|
121.
|
Kỷ thuật nuôi cá lồng biển/ Ngô Trọng Lư T.1
Tác giả Ngô Trọng Lư. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2004.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.32 NG 450 TR] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.32 NG 450 TR.
|
|
122.
|
Ngư loại học/ Vũ Trung Tạng, Nguyễn Đình Mão
Tác giả Vũ Trung Trạng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597 V 500 TR] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597 V 500 TR.
|
|
123.
|
Kỷ thuật trồng các giống lúa mới/ Trương Đích
Tác giả Trương Đích. Ấn bản: .- Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.18 TR 561 Đ] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.18 TR 561 Đ.
|
|
124.
|
Hướng dẫn xử lý và bảo quản Tôm sú nguyên liệu/ Huỳnh Nguyễn Duy Bảo, Huỳnh Lê Tâm; Else Marie Andersen biên soạn.
Tác giả Huỳnh Nguyễn Duy Bảo. Ấn bản: .- Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 664.94 H 531 NG] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 664.94 H 531 NG.
|
|
125.
|
Mô phôi học thủy sản= Lưu Thị D, Phạm Quốc Hùng
Tác giả Lưu Thị Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2005.-Nhan đề chuyển đổi: Histology and embryology/.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 571.1 L 566 TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 571.1 L 566 TH.
|
|
126.
|
Cá nước ngọt Việt Nam/ Nguyễn Văn Hảo T.3: Ba liên bộ của lớp cá xương
Tác giả Nguyễn Văn Hảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597.47 NG 527 V] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597.47 NG 527 V.
|
|
127.
|
Cá nức ngọt Việt Nam/ Nguyễn Văn Hảo T.2: lớp cá sụn và bốn liên bộ của nhóm cá xương.
Tác giả Nguyễn Văn Hảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597.4 NG 527 V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597.4 NG 527 V.
|
|
128.
|
Biện pháp phòng chống các bện do virut từ động vật lây lan sang người/ Bùi Quý Huy
Tác giả Bùi Quý Huy. Ấn bản: .- Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 B 510 Q] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 B 510 Q.
|
|
129.
|
Những bí quyết chẩn đoán bệnh cho chó/ Phạm Ngọc Thạch
Tác giả Phạm Ngọc Thạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 PH 104 NG] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 PH 104 NG.
|
|
130.
|
Kỹ thuật chăn nuôi gà đặc sản: Gà ác, gà H'mông / Trần Thị Mai Hương, Lê Thị Biên .
Tác giả Trần Thị Mai Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 TR120TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 TR120TH.
|
|
131.
|
Kỹ thuật trồng 1 số giống lạc và đậu tương mới trên đất cạn miền núi / Nguyễn Văn Viết, Tạ Kim Bính, Nguyễn Thị Yến .
Tác giả Nguyễn Văn Viết. Ấn bản: Tái bản lần 4.Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.3 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.3 NG527V.
|
|
132.
|
Người nông dân làm giàu không khó / Nguyễn Văn Trí .
Tác giả Nguyễn Văn Trí. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 NG527V.
|
|
133.
|
Thực hành điều trị thú y: Phòng và điều trị 1 số bệnh thường gặp ở vật nuôi/ Phạm Sỹ Lăng, Lê Thị Tài .
Tác giả Phạm Sỹ Lăng. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3.-Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 PH104S] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 PH104S.
|
|
134.
|
Những điều người nuôi heo nên biết / Lê Văn Thọ, Lê Quang Thông .
Tác giả Lê Văn Thọ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.4 L250V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.4 L250V.
|
|
135.
|
Cây đậu xanh kỹ thuật trồng và chế biến sản phẩm / Phạm Văn Thiều.
Tác giả Phạm Văn Thiều. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.37 PH104V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.37 PH104V.
|
|
136.
|
Độ phì của đất và dinh dưỡng cây trồng / Đỗ Ánh.
Tác giả Đỗ Ánh. Ấn bản: Tái bản lần 3.Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.42 Đ450A] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.42 Đ450A.
|
|
137.
|
Kỹ thuật trồng 1 số cây ăn quả và đặc sản ở vùng núi thấp / Cục khuyến nông khuyến lâm.
Tác giả Cục khuyến nông khuyến lâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634 K600th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634 K600th.
|
|
138.
|
Một số bệnh thường gặp trên gà / Nguyễn Như Pho biên soạn
Tác giả Nguyễn Như Pho. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nông nghiệp, 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 NG527NH] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 NG527NH.
|
|
139.
|
Bệnh dại và phòng dại cho người và chó / Phạm Ngọc Quế .
Tác giả Phạm Ngọc Quế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 PH104NG] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 PH104NG.
|
|
140.
|
Cây hồng: Phạm Văn Côn. kỹ thuật trồng và chăm sóc/
Tác giả Phạm Văn Côn. Ấn bản: Tái bản.Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.4 PH104V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.4 PH104V.
|