Tìm thấy 351 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
121. Kỷ thuật nuôi cá lồng biển/ Ngô Trọng Lư T.1

Tác giả Ngô Trọng Lư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2004.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.32 NG 450 TR] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.32 NG 450 TR.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
122. Ngư loại học/ Vũ Trung Tạng, Nguyễn Đình Mão

Tác giả Vũ Trung Trạng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597 V 500 TR] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597 V 500 TR.

123. Kỷ thuật trồng các giống lúa mới/ Trương Đích

Tác giả Trương Đích.

Ấn bản: .- Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.18 TR 561 Đ] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.18 TR 561 Đ.

124. Hướng dẫn xử lý và bảo quản Tôm sú nguyên liệu/ Huỳnh Nguyễn Duy Bảo, Huỳnh Lê Tâm; Else Marie Andersen biên soạn.

Tác giả Huỳnh Nguyễn Duy Bảo.

Ấn bản: .- Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 664.94 H 531 NG] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 664.94 H 531 NG.

125. Mô phôi học thủy sản= Lưu Thị D, Phạm Quốc Hùng

Tác giả Lưu Thị Dung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2005.-Nhan đề chuyển đổi: Histology and embryology/.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 571.1 L 566 TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 571.1 L 566 TH.

126. Cá nước ngọt Việt Nam/ Nguyễn Văn Hảo T.3: Ba liên bộ của lớp cá xương

Tác giả Nguyễn Văn Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597.47 NG 527 V] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597.47 NG 527 V.

127. Cá nức ngọt Việt Nam/ Nguyễn Văn Hảo T.2: lớp cá sụn và bốn liên bộ của nhóm cá xương.

Tác giả Nguyễn Văn Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597.4 NG 527 V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597.4 NG 527 V.

128. Biện pháp phòng chống các bện do virut từ động vật lây lan sang người/ Bùi Quý Huy

Tác giả Bùi Quý Huy.

Ấn bản: .- Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 B 510 Q] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 B 510 Q.

129. Những bí quyết chẩn đoán bệnh cho chó/ Phạm Ngọc Thạch

Tác giả Phạm Ngọc Thạch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 PH 104 NG] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 PH 104 NG.

130. Kỹ thuật chăn nuôi gà đặc sản: Gà ác, gà H'mông / Trần Thị Mai Hương, Lê Thị Biên .

Tác giả Trần Thị Mai Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 TR120TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 TR120TH.

131. Kỹ thuật trồng 1 số giống lạc và đậu tương mới trên đất cạn miền núi / Nguyễn Văn Viết, Tạ Kim Bính, Nguyễn Thị Yến .

Tác giả Nguyễn Văn Viết.

Ấn bản: Tái bản lần 4.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.3 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.3 NG527V.

132. Người nông dân làm giàu không khó / Nguyễn Văn Trí .

Tác giả Nguyễn Văn Trí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 NG527V.

133. Thực hành điều trị thú y: Phòng và điều trị 1 số bệnh thường gặp ở vật nuôi/ Phạm Sỹ Lăng, Lê Thị Tài .

Tác giả Phạm Sỹ Lăng.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3.-Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 PH104S] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 PH104S.

134. Những điều người nuôi heo nên biết / Lê Văn Thọ, Lê Quang Thông .

Tác giả Lê Văn Thọ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.4 L250V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.4 L250V.

135. Cây đậu xanh kỹ thuật trồng và chế biến sản phẩm / Phạm Văn Thiều.

Tác giả Phạm Văn Thiều.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.37 PH104V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.37 PH104V.

136. Độ phì của đất và dinh dưỡng cây trồng / Đỗ Ánh.

Tác giả Đỗ Ánh.

Ấn bản: Tái bản lần 3.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.42 Đ450A] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.42 Đ450A.

137. Kỹ thuật trồng 1 số cây ăn quả và đặc sản ở vùng núi thấp / Cục khuyến nông khuyến lâm.

Tác giả Cục khuyến nông khuyến lâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634 K600th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634 K600th.

138. Một số bệnh thường gặp trên gà / Nguyễn Như Pho biên soạn

Tác giả Nguyễn Như Pho.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nông nghiệp, 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 NG527NH] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 NG527NH.

139. Bệnh dại và phòng dại cho người và chó / Phạm Ngọc Quế .

Tác giả Phạm Ngọc Quế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 PH104NG] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 PH104NG.

140. Cây hồng: Phạm Văn Côn. kỹ thuật trồng và chăm sóc/

Tác giả Phạm Văn Côn.

Ấn bản: Tái bản.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.4 PH104V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.4 PH104V.