|
121.
|
Lễu chõng Ngô Tất Tố Tiểu thuyết
Tác giả Ngô Tất Tố. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 NG450T] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 NG450T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 NG450T.
|
|
122.
|
Các nhà văn Nga giải Nobel Đoàn Tử Huyến, Nguyễn Thúy Hằng, Hằng Anh
Tác giả Đoàn Tử Huyến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.7092 C 101 nh] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.7092 C 101 nh.
|
|
123.
|
Lịch sử phong trào công nhân và công đoàn tỉnh Quảng Bình Nguyễn Khắc Thái,Phan Xuân Thủy,Quach Việt Cường, Trần Ngọc Hùng 1885 - 1975 T.1
Tác giả Nguyễn Khắc Thái. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 L302S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 L302S.
|
|
124.
|
Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Nguyễn Ngọc Thiện, Cao Kim Lan biên soạn, sưu tầm; Hà Minh Đức giới thiệu Sách tham khảo T.2
Tác giả Nguyễn Ngọc Thiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 985.92209 TR107l] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 985.92209 TR107l.
|
|
125.
|
Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX Nguyễn Ngọc Thiện, Cao Kim Lan biên soạn, sưu tầm; Hà Minh Đức giới thiệu Sách tham khảo T.1
Tác giả Nguyễn Ngọc Thiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 985.92209 TR107l] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 985.92209 TR107l.
|
|
126.
|
Tiếng anh dành cho nhân viên nhà hàng - khách sạn Mỹ Hương
Tác giả Mỹ Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Lao động xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 M600H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 M600H.
|
|
127.
|
Ba người đàn bà trong đời Napoléon Janine Boissard; Viễn Nguyên dịch Tiểu thuyết
Tác giả Boissard, Janine. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 B428S] (1). Items available for reference: [Call number: 843 B428S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 B428S.
|
|
128.
|
Bóng hình Danielle Steel; Trần Thanh Ngọc dịch Tiểu thuyết
Tác giả Steel, Danielle. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 ST200E] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 ST200E.
|
|
129.
|
Đói - Tiểu thư Victoria Knut Hamsun; Thái Bá Tân dịch Tiểu thuyết: Giải thưởng Nôben
Tác giả Hamsun, Knut. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 839.82 H100M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 839.82 H100M.
|
|
130.
|
Diana - Công nương xứ Wales Andrew Morton; Văn Hòa, Kim Thùy biên dịch Truyện tiểu sử
Tác giả Morton, Andrew. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 M400R] (2). Items available for reference: [Call number: 823 M400R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 M400R.
|
|
131.
|
Văn học trong hành trình tinh thần của con người Phong Lê Tiểu luận văn học
Tác giả Phong Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9224 PH431L] (2). Items available for reference: [Call number: 895.9224 PH431L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9224 PH431L.
|
|
132.
|
Giáo trình quản trị kinh doanh khách sạn Nguyễn Văn Mạnh
Tác giả Nguyễn Văn Mạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - Xã hội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 339.4791 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 339.4791 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 339.4791 NG527V.
|
|
133.
|
Giáo trình thống kê nông nghiệp Phạm Ngọc Kiểm
Tác giả Phạm Ngọc Kiểm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - Xã hội 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.72 PH104NG] (19). Items available for reference: [Call number: 630.72 PH104NG] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630.72 PH104NG.
|
|
134.
|
Giáo trình công nghệ phục vụ trong khách sạn - nhà hàng Nguyễn Văn Đính, Hoàng Lan Hương chủ biên, Trần Hậu Thự, Vương Quỳnh Thoa
Tác giả Nguyễn Văn Đính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - Xã hội 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.4791 GI108tr] (4). Items available for reference: [Call number: 338.4791 GI108tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.4791 GI108tr.
|
|
135.
|
Giáo trình kế toán máy Trần Thị Song Minh
Tác giả Trần Thị Song Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657.071 TR120TH] (17). Items available for reference: [Call number: 657.071 TR120TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.071 TR120TH.
|
|
136.
|
Shogun Câu chuyện về Nhật Bản James Clavell; Ngô Vĩnh Viễn, Bùi Phụng dịch T.3
Tác giả Clavell, James. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 CL 100 V] (2). Items available for reference: [Call number: 813 CL 100 V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 CL 100 V.
|
|
137.
|
Shogun Tiểu thuyết:Câu chuyện về Nhật Bản James Clavell; Ngô Vĩnh Viễn, Bùi Phụng dịch
Tác giả Clavell, James. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 CL 100 V] (2). Items available for reference: [Call number: 813 CL 100 V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 CL 100 V.
|
|
138.
|
Shogun Tiểu thuyết: Câu chuyện Nhật Bản James Clavell; Ngô Vĩnh Viễn, Bùi Phụng dịch T.1
Tác giả Clavell, James. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 CL 100 V] (2). Items available for reference: [Call number: 813 CL 100 V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 CL 100 V.
|
|
139.
|
Năm cô gái trường bay Tiểu thuyết Mỹ Bernard Glemser; Nguyễn Thành Châu dịch
Tác giả Glemser, Bernard. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 GL 202 S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 GL 202 S.
|
|
140.
|
Ngựa Thái Tiểu thuyết Wiliam Diehl; Anh Tuấn, Quốc Tuấn
Tác giả Diehl, Wiliam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 D 300 E] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 D 300 E.
|