|
121.
|
Địa danh thành phố Đà Nẵng Võ Văn Hòe Q.2
Tác giả Võ Văn Hòe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9751V400V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9751V400V.
|
|
122.
|
Địa danh thành phố Đà Nẵng Võ Văn Hòe Q.4
Tác giả Võ Văn Hòe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9751 V400V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9751 V400V.
|
|
123.
|
Địa danh thành phố Đà Nẵng Võ Văn Hòe Q.3
Tác giả Võ Văn Hòe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9751 V400V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9751 V400V.
|
|
124.
|
Địa danh thành phố Đà Nẵng Võ Văn Hòe Q.1
Tác giả Võ Văn Hòe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.8751V400V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.8751V400V.
|
|
125.
|
Truyện cổ dân tộc Khơ Mú ở tỉnh Điện Biên Lương Thị Đại
Tác giả Lương Thị Đại. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 L561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 L561TH.
|
|
126.
|
Ngôi nhà truyền thống người H'mông xã Bản phố huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai Đoàn Trúc Quỳnh
Tác giả Đoàn Trúc Quỳnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398 Đ406TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 Đ406TR.
|
|
127.
|
Nghê nông cổ truyền vùng đất Khánh hòa xưa Ngô Văn Ban (chủ biên), Võ Triều Dương
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.24 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.24 NG450V.
|
|
128.
|
Chang rắn Trần Hoàng (chủ biên), Triểu Nguyên, Lê Năm,.. Truyện cổ tích các dân tộc miền núi Thừa Thiên Huế - Quảng Nam
Tác giả Trần Hoàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời Đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 CH106r] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 CH106r.
|
|
129.
|
Truyện cổ Hà Nhì Chu Chà Me, Chu Thùy Liên, Lê Đình Lai
Tác giả Chu Chà Me. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.26 CH500CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.26 CH500CH.
|
|
130.
|
Thần thoại các dân tộc thiểu số Việt Nam Nguyễn Thị Huế chủ biên Q.1
Tác giả Nguyễn Thị Huế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 NG527TH.
|
|
131.
|
Nghề đánh cá thủ công xưa của ngư dân vùng biển Hoài Nhơn, Bình Định Trần Xuân Toàn, Trần Xuân Liếng
Tác giả Trần Xuân Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392 TR120X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392 TR120X.
|
|
132.
|
Thơ ca hôn lễ người Dao Đỏ ở Lào Cai Chảo Văn Lâm
Tác giả Chảo Văn Lâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 CH108V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 CH108V.
|
|
133.
|
Những câu chuyện bên bờ sông Đakbla Phan Thị Hồng Truyện dân gian Ba Na
Tác giả Phan Thị Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 PH105TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 PH105TH.
|
|
134.
|
Tìm hiểu các cách tu từ ngữ nghĩa được sử dụng trong ca dao người Việt Triều Nguyên
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309NG.
|
|
135.
|
Cambridge first certisicate in English 4 with answers: official examination papers from university Cambridge University
Tác giả Cambridge University. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University, 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C104b.] (1). Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b.] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b..
|
|
136.
|
Khảo sát văn hóa truyền thống Mường Đủ Trần Thị Liên (chủ biên), Nguyễn Hữu Kiên
Tác giả Trần Thị Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 TR120TH.
|
|
137.
|
Lễ cưới của người Sán Chỉ, Then Hỉn Ẻn Triệu Thị Mai
Tác giả Triệu Thị Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.2 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.2 TR309TH.
|
|
138.
|
Tục lập bản mường là lễ tế thần núi, thần nguồn nước của người Thái Đen vùng Tây Bắc Nguyễn Văn Hòa
Tác giả Nguyễn Văn Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thời đại, 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.2646 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.2646 NG527V.
|
|
139.
|
Tìm hiểu văn hóa ẩm thực dân gian Mường Hòa Bình Bùi Chỉ
Tác giả Bùi Chỉ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.3 B510CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.3 B510CH.
|
|
140.
|
Tục hèm kiêng kỵ dân gian Việt Nam Trần Gia Linh
Tác giả Trần Gia Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392 TR120Gi] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392 TR120Gi.
|