Tìm thấy 696 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
121. Đồn điền của người Pháp ở Bắc Kỳ 1884-1918 Tạ Thị Thúy

Tác giả Tạ Thị Thúy | Viện sử học (Vietnam).

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Thế giới 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.703 T100TH] (1). Items available for reference: [Call number: 959.703 T100TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.703 T100TH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
122. Giáo trình lịch sử thế giới trung đại Phạm Hồng Việt

Tác giả Phạm Hồng Việt.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 909 PH104H] (9). Items available for reference: [Call number: 909 PH104H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 909 PH104H.

123. Giáo trình đại cương lịch sử thế giới Phạm Hồng Việt

Tác giả Phạm Hồng Việt.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 909 PH104H] (7). Items available for reference: [Call number: 909 PH104H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 909 PH104H.

124. Giáo trình lịch sử thế giới cổ đại Phạm Hồng Việt

Tác giả Phạm Hồng Việt.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 930 PH104H] (7). Items available for reference: [Call number: 930 PH104H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 930 PH104H.

125. Tóm tắt niên biểu lịch sử Việt Nam Hà Văn Thư, Trần Hồng Đức

Tác giả Hà Văn Thư | Trần, Hồng Đức, 1937-.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 H100V] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7 H100V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 H100V.

126. Lịch sử văn học Nga thế kỷ XIX Sách dùng cho các trường ĐH và CĐ Nguyễn Hải Hà, Đỗ Xuân Hà, Nguyễn Ngọc Ảnh

Tác giả Nguyễn Hải Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQGHN 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.709003 L302 s] (5). Items available for reference: [Call number: 891.709003 L302 s] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.709003 L302 s.

127. Khoa lịch sử 40 năm xây dựng và phát triển Nguyễn Đình Vỳ, Nguyễn Đình Lễ, Phan Ngọc Liên

Tác giả Nguyễn Đình Vỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 378.009 KH401l] (1). Items available for reference: [Call number: 378.009 KH401l] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 378.009 KH401l.

128. Văn hóa, văn học Trung Quốc cùng một số liên hệ ở Việt Nam Phương Lựu

Tác giả Phương Lựu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.109 PH 561 L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.109 PH 561 L.

129. Tư tưởng Nguyễn Trãi trong tiến trình lịch sử Việt Nam Võ Xuân Đan; Trương Hữu Quýnh giới thiệu

Tác giả Võ Xuân Đan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 V400X] (5). Items available for reference: [Call number: 959.7092 V400X] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 V400X.

130. Lịch sử Việt Nam 1954 - 1965 Cao Văn Lượng chủ biên, Văn Tạo, Trần Đức Cường

Tác giả Cao Văn Lượng.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7042 L302s] (3). Items available for reference: [Call number: 959.7042 L302s] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7042 L302s.

131. Sự phục hưng của nước Đại Việt thế kỉ X - XIV A.B.Pôliacốp; dịch Vũ Minh Quang, Vũ Văn Quân; hiệu đính: Lê Đình Sỹ Sách tham khảo

Tác giả Poliacop, A.B.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.702 P450L] (1). Items available for reference: [Call number: 959.702 P450L] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.702 P450L.

132. Nam Kỳ khởi nghĩa Trần Giang 23 Tháng mười một năm 1940

Tác giả Trần Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.703 TR120Gi] (1). Items available for reference: [Call number: 959.703 TR120Gi] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.703 TR120Gi.

133. Những nhà mưu lược nổi tiếng xưa và nay Tôn Đức Pháp; Bùi Hữu Cương dịch

Tác giả Tôn Đức Pháp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Mũi Cà Mau 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.092 T454Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 951.092 T454Đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092 T454Đ.

134. Con rồng Việt Nam với người Giao chỉ Trần Quang Trân

Tác giả Trần Quang Trân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 TR120QU] (3). Items available for reference: [Call number: 959.7 TR120QU] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 TR120QU.

135. Tiếng Anh cho các nhà doanh nghiệp Lê Nhật Linh

Tác giả LÊ NHẬT LINH.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1996Nhan đề chuyển đổi: English for business purposes.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 L250NH] (9). Items available for reference: [Call number: 420 L250NH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 L250NH.

136. Đêm hoa quỳnh nở Hữu Phương Tập truyện ngắn

Tác giả Hữu Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 H566PH] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H566PH.

137. Nắng Sahara Phạm Ngọc Liễn Truyện ký

Tác giả Phạm Ngọc Liễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 PH104NG] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 PH104NG] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 PH104NG.

138. Đường về quê Nguyễn Thế Tường Tập truyện ký

Tác giả Nguyễn Thế Tường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527TH] (7). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527TH.

139. Trường học cuộc đời Đặng Việt Châu Hồi ký

Tác giả Đặng Việt Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 Đ115V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 Đ115V.

140. Giai thoại văn học Tống Lê Văn Đình biên soạn; Đỗ Ngọc Thống tuyển chọn

Tác giả Lê Văn Đình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 L250V] (1). Items available for reference: [Call number: 895.1 L250V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L250V.