|
121.
|
Tiếng Anh dùng trong văn phòng John Potter, Deborah Moore; Phạm Đức Hạnh chú giải
Tác giả Potter.J. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 P435T] (1). Items available for reference: [Call number: 428 P435T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 P435T.
|
|
122.
|
Khóc lên đi ôi quê hương yêu dấu Alan Paton; Nguyễn Hiến Lê dịch và giới thiệu Tiểu thuyết
Tác giả Paton, Alan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 839.3 P100T] (1). Items available for reference: [Call number: 839.3 P100T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 839.3 P100T.
|
|
123.
|
Chói lói muôn vàn Han Suyin; Nguyễn Lạc Thế dịch Tiểu thuyết
Tác giả Suyin, Han. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 1995Nhan đề chuyển đổi: Multiple Splendeur.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 S523I] (3). Items available for reference: [Call number: 823 S523I] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 S523I.
|
|
124.
|
Truyện ngắn dự thi Nhiều tác giả Chọn 6 tháng đầu năm
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR527ng] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR527ng.
|
|
125.
|
Hai đứa hai nơi Nguyễn Thị Thương Tập truyện
Tác giả Nguyễn Thị Thương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527TH.
|
|
126.
|
Những mảnh đời khác nhau Tạ Nghi Lễ Tập truyện
Tác giả Tạ Nghi Lễ. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922332 T100NGH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 T100NGH.
|
|
127.
|
Chuyện các ông hoàng bà chúa An Tác Chương chủ biên, Trần Đình Hiến dịch T.1 Chuyện các vị vua Trung Quốc
Tác giả An Tác Chương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 A105T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 A105T.
|
|
128.
|
Sài Gòn tháng 5 - 1975 Trần Kim Thành Ký sự
Tác giả Trần Kim Thành. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 TR120K] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922803 TR120K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 TR120K.
|
|
129.
|
100 bài toán điện 1 chiều Hồ Văn Nhã
Tác giả Hồ Văn Nhã. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. GD 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 537 H450V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 537 H450V.
|
|
130.
|
Vàng và máu Thế Lữ Truyện chọn lọc
Tác giả Thế Lữ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 TH250L] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 TH250L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 TH250L.
|
|
131.
|
Bước đường cùng Nguyễn Công Hoan
Tác giả Nguyễn Công Hoan. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 NG527C] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922332 NG527C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 NG527C.
|
|
132.
|
O chuột Tô Hoài Truyện ngắn
Tác giả Tô Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 T450H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 T450H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 T450H.
|
|
133.
|
Nằm vạ Bùi Hiển Truyện ngắn
Tác giả Bùi Hiển. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 B510H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 B510H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 B510H.
|
|
134.
|
Gió đầu mùa Thạch Lam Truyện ngắn
Tác giả Thạch Lam. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922332 TH102L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 TH102L.
|
|
135.
|
Gia đình Khái Hưng Tiểu thuyết
Tác giả Khái Hưng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922332 KH103H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 KH103H.
|
|
136.
|
Tuyển tập Nguyễn Văn Bổng Nguyễn Văn Bổng; Chu Giang, Nguyễn Thị Hạnh tuyển chọn T.2 Tiểu thuyết
Tác giả Nguyễn Văn Bổng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527V] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527V.
|
|
137.
|
Tuyển tập Nguyễn Văn Bổng Nguyễn Văn Bổng; Chu Giang, Nguyễn Thị Hạnh tuyển chọn T.3 Truyện ngắn và bút ký
Tác giả Nguyễn Văn Bổng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527V] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527V.
|
|
138.
|
Đám cưới không có giấy giá thú Ma Văn Kháng Tiểu thuyết
Tác giả Ma Văn Kháng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 M100V] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 M100V.
|
|
139.
|
Lịch sử Đảng bộ Quảng Bình Võ Quang Sự chủ biên, Nguyễn Tứ, Quách Việt Cường, Phan Xuân Thủy T.1 1930 - 1954 Sơ khảo
Tác giả Võ Quang Sự. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.207509574L302S] (3). Items available for reference: [Call number: 324.207509574L302S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.207509574L302S.
|
|
140.
|
Một số vấn đề về lịch sử thế giới Đỗ Thanh Bình chủ biên,Lại Bích Ngọc, Vũ Ngọc Oanh Bồi dưỡng thường xuyên giáo viên
Tác giả Đỗ Thanh Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 909 M458S] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 909 M458S.
|