|
121.
|
Âm nhạc Chăm những giá trị đặc trưng Văn Thu Bích
Tác giả Văn Thu Bích. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 V114TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 V114TH.
|
|
122.
|
Lịch sử Quảng Bình Nguyễn Khắc Thái
Tác giả Nguyễn Khắc Thái. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị - Hành chính 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.745 NG527KH] (1). Items available for reference: [Call number: 959.745 NG527KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.745 NG527KH.
|
|
123.
|
Danh nhân Quảng Bình Trần Tiến Dũng, Nguyễn Hữu Chí, Dương Trung Quốc
Tác giả Trần Tiến Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị - Hành chính 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.745093 D107Nh] (1). Items available for reference: [Call number: 959.745093 D107Nh] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.745093 D107Nh.
|
|
124.
|
Nhận điện Nguyễn Đình Phư Những phát hiện và ứng dụng
Tác giả Nguyễn Đình Phư. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 612.01421 NG527Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 612.01421 NG527Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 612.01421 NG527Đ.
|
|
125.
|
Động vật Dương Hùng Lý, Trì Chí Cường, Nguyễn Văn Mậu
Tác giả Dương Hùng Lý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 590 Đ455v] (1). Items available for reference: [Call number: 590 Đ455v] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590 Đ455v.
|
|
126.
|
Cơ thể người Dương Hùng Lý, Trí Chí Cường, Uâng Hưng Võ, Nguyễn Văn Mậu
Tác giả Dương Hùng Lý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 612.0076 C460th] (1). Items available for reference: [Call number: 612.0076 C460th] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 612.0076 C460th.
|
|
127.
|
Thực vật Hoàng Kiến Nam chủ biên, Lê Thanh Hương dịch, Nguyễn Mộng Hưng hiệu đính
Tác giả Hoàng Kiến Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 580 TH552v] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580 TH552v.
|
|
128.
|
Tiếng Anh lí thú Nguyễn Vạn Phú Những điều tinh tế trong tiếng Anh qua ngôn ngữ kinh doanh và ngôn ngữ báo chí
Tác giả NGUYỄN VẠN PHÚ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh; Trung tâm kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (VAPEC); Thời báo kinh tế Sài Gòn 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 NG527V] (5). Items available for reference: [Call number: 420 NG527V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 NG527V.
|
|
129.
|
Ấn tượng văn chương Lữ Huy Nguyên; Hoàng Tấm lượm lặt, tuyển chọn
Tác giả Lữ Huy Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 L550H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92209 L550H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 L550H.
|
|
130.
|
Chu Mạnh Trinh thơ và giai thoại Lê Văn Ba
Tác giả Lê Văn Ba. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 L250V] (2). Items available for reference: [Call number: 895.9221 L250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 L250V.
|
|
131.
|
Văn học Nhật Bản Nguyễn Thị Khánh chủ biên, Lê Sơn, Nguyễn Tuấn Khanh,...
Tác giả Nguyễn Thị Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thông tin Khoa học xã hội - chuyên đề 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.6 V114h] (1). Items available for reference: [Call number: 895.6 V114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.6 V114h.
|
|
132.
|
Hồ Xuân Hương Bùi Hạnh Cẩn Thơ chữ Hán - chữ Nôm và giai thoại
Tác giả Bùi Hạnh Cẩn. Ấn bản: Tái bản có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92212 B510H] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92212 B510H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92212 B510H.
|
|
133.
|
Hoàng Cầm thơ văn và cuộc đời Hoài Việt sưu tầm và biên soạn
Tác giả Hoài Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 H404V] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92209 H404V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 H404V.
|
|
134.
|
Truyện Kiều Nguyễn Du; Việt Chương chú giải
Tác giả Nguyễn Du. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 NG527D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 NG527D.
|
|
135.
|
Lịch sử văn học Pháp Xavier Darcos; Phan Quang Định dịch
Tác giả Darcos, Xavier. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 840.9 D100R] (4). Items available for reference: [Call number: 840.9 D100R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 840.9 D100R.
|
|
136.
|
Xu hướng đổi mới trong lịch sử Việt Nam Đinh Xuân Lâm, Nguyễn Văn Hồng
Tác giả Đinh Xuân Lâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 Đ312X] (2). Items available for reference: [Call number: 959.7 Đ312X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 Đ312X.
|
|
137.
|
Sử học bị khảo Đặng Xuân Bảng, Đỗ Mộng Khương dich; Đõ Ngọc Toại Hiệu đính Thiên văn khảo, địa lý khảo, quan chế khảo
Tác giả Đặng Xuân Bảng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 Đ115X] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7 Đ115X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 Đ115X.
|
|
138.
|
Xác suất thống kê Nguyễn Thị Thu Hương Tập bài giảng dùng cho sinh viên hệ cao đẳng lao động - xã hội
Tác giả Nguyễn Thị Thu Hương | Nguyễn Thị Thu Hương. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 519.5 NG527TH] (3). Items available for reference: [Call number: 519.5 NG527TH] (1). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 519.5 NG527TH.
|
|
139.
|
Bài tập toán cao cấp Nguyễn Văn Khuê chủ biên, Đậu Thế Cấp, Bùi Đắc Tắc T.1 Dùng cho các trường CĐSP và Kỹ thuật
Tác giả Nguyễn Văn Khuê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học - kỹ thuật 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 NG527V] (28). Items available for reference: [Call number: 510.76 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 NG527V.
|
|
140.
|
Toán cao cấp Nguyễn Văn Khuê chủ biên, Đậu Thế Cấp, Bùi Đắc Tắc T.3 Dùng cho các trường CĐSP và Kỹ thuật Đại số tuyến tính
Tác giả Nguyễn Văn Khuê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học - kỹ thuật 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.5 NG527V] (15). Items available for reference: [Call number: 512.5 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.5 NG527V.
|