|
121.
|
Văn phạm Anh ngữ thực hành H.J. Thomson, H.V Martinet, Ninh Hùng biên dịch, Hồ Văn Điệp hiệu đính A practical English grammar
Tác giả Thomson, H.J. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Thanh niên 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 TH400M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TH400M.
|
|
122.
|
Cambridge proficiency examination practice 4 Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả | Nhiều tác giả. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.
|
|
123.
|
Cambridge proficiency examination practice 2 Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả | Nhiều tác giả. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.
|
|
124.
|
Văn phạm Anh ngữ thực hành Trần Văn Điển
Tác giả Trần Văn Điển. Ấn bản: Tái bản có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB Thanh niên 1999Nhan đề chuyển đổi: Practical English grammar.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 TR120V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TR120V.
|
|
125.
|
Cambridge first certificate examination practice 5 Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.
|
|
126.
|
Truyện ngắn Mỹ chọn lọc Lê Huy Bắc tuyển dich
Tác giả Lê Huy Bắc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 RE527ng] (4). Items available for reference: [Call number: 813 RE527ng] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 RE527ng.
|
|
127.
|
Trái tim báo oán Nhiều tác giả Truyện dị thường
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 TR103t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 TR103t.
|
|
128.
|
Nghìn xưa văn hiến Phan Kế Bính
Tác giả Phan Kế Bính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7012 PH105K] (4). Items available for reference: [Call number: 959.7012 PH105K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7012 PH105K.
|
|
129.
|
Chất lỏng lạ kỳ Tiểu thuyết R.L Stine; Huỳnh Kim Anh dịch
Tác giả Stine, R.L. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 ST 300 N] (1). Items available for reference: [Call number: 813 ST 300 N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 ST 300 N.
|
|
130.
|
Từ điển thuật ngữ Toán Lý Hóa Anh - Việt Phan Tuệ, Vũ Thọ Nhân, Trịnh Hoàng Minh,... biên soạn
Tác giả Phan Tuệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2004Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese mathematics physics and chemistry dictionary.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510.3 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 510.3 T550đ.
|
|
131.
|
Vua trẻ trong lịch sử Việt Nam Vũ Ngọc Khánh
Tác giả Vũ Ngọc Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 V500NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 V500NG.
|
|
132.
|
Sổ tay giao tiếp tiếng Hoa Mã Thành Tài T.2 Đàm thoại tiếng Hoa thường ngày
Tác giả Mã Thành Tài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2005Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 M100TH] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 M100TH.
|
|
133.
|
Giáo trình 301 câu đàm thoại tiếng Hoa Trương Cẩm An, Trần Quỷnh Diệu, Tạ Châu Đức hiệu đính
Tác giả Trương Cẩm An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 Gi108tr] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 Gi108tr.
|
|
134.
|
1001 câu giao tiếp tiếng Hoa Ánh Nguyệt
Tác giả Ánh Nguyệt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 A107NG] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 A107NG.
|
|
135.
|
Tiếng Hoa giao tiếp khách sạn Tiểu Yến Tiếng Hoa hoạt động xã hội
Tác giả Tiểu Yến. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh Thanh niên 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 T309Y] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 T309Y.
|
|
136.
|
Sổ tay giao tiếp tiếng Hoa Mã Thành Tài T.1 Đàm thoại tiếng Hoa thông dụng
Tác giả Mã Thành Tài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 M100TH] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 M100TH.
|
|
137.
|
Nụ cười bóng đá Trần Lệ Dzung Vui học anh ngữ: Song ngữ Anh - Việt
Tác giả Trần Lệ Dzung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2010Nhan đề chuyển đổi: Amusing football story .Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 TR200L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR200L.
|
|
138.
|
Để trở thành họa sĩ biếm chuyên nghiệp Christopher Hart, Y Nhã chủ biên; Nhóm Quang Minh biên dịch
Tác giả HART, CHRISTOPHER. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 759 H100R] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 759 H100R.
|
|
139.
|
Tuyển tập thơ Hoài Ân Hoài Ân chủ biên Những bài thơ dâng tặng con người
Tác giả Hoài Ân. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 H404Â] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 H404Â.
|
|
140.
|
Lời ru Giang Biên Thơ
Tác giả Giang Biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Thanh niên 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 GI106B] (15). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 GI106B.
|