|
121.
|
Nhảy múa tập thể thanh niên và thiếu nhi Trần Thời sưu tập
Tác giả Trần Thời. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 792.8 TR120TH] (1). Items available for reference: [Call number: 792.8 TR120TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 792.8 TR120TH.
|
|
122.
|
Những bài ca vọng cổ được yêu thích Kim Hà Viễn Châu, Song Châu, Trần Nam Dân T.2
Tác giả Kim Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.62009597 NH556b] (2). Items available for reference: [Call number: 781.62009597 NH556b] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 NH556b.
|
|
123.
|
Bí pháp tu luyện nội công: Trần Tiến Thiếu lâm công phu
Tác giả Trần Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 796.8 TR120T] (2). Items available for reference: [Call number: 796.8 TR120T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796.8 TR120T.
|
|
124.
|
Cây cỏ Việt Nam Phạm Hoàng Hộ An illustrated flora ò Viet Nam Q.1 Từ khuyết thực vật, Lõa tử, Hoa - cánh - rời đến họ Đậu
Tác giả Phạm Hoàng Hộ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp HCM 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 581.652 PH104H] (2). Items available for reference: [Call number: 581.652 PH104H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 581.652 PH104H.
|
|
125.
|
Những điều cơ bản dành cho người học vẽ Đỗ Duy Ngọc Môn phác họa và kí họa
Tác giả Đỗ Duy Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai. Nxb Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 750 Đ450D] (1). Items available for reference: [Call number: 750 Đ450D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 750 Đ450D.
|
|
126.
|
Nghệ thuật trang trí cắt tỉa rau củ Quỳnh Hương
Tác giả Quỳnh Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 745.924 QU513H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.924 QU513H.
|
|
127.
|
Phương pháp viết quảng cáo hiện đại Hồ Sĩ Hiệp
Tác giả Hồ Sĩ Hiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai. Nxb Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 745.61 H450S] (6). Items available for reference: [Call number: 745.61 H450S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.61 H450S.
|
|
128.
|
Bạn biết gì về chiến dịch Điện Biên Phủ Minh Triết, Hồng Nhơn, Ngọc Ẩn, Nguyễn Phước Tài liệu hỏi đáp dùng trong sinh hoạt học đường
Tác giả Minh Triết. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7041 B105b] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7041 B105b.
|
|
129.
|
Lý Thường Kiệt Hoàng Xuân Hãn, Hà Văn Tấn lài bạt Lịch sử ngoại giao và tôn giáo triều Lý
Tác giả Hoàng Xuân Hãn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7023 H407X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7023 H407X.
|
|
130.
|
Sinh học Phạm Thu Hòa
Tác giả Phạm Thu Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570 PH104TH] (3). Items available for reference: [Call number: 570 PH104TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 570 PH104TH.
|
|
131.
|
Quản trị chiến lược chính sách kinh doanh Nguyễn Tấn Phước
Tác giả Nguyễn Tấn Phước. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 658 NG527T] (3). Items available for reference: [Call number: 658 NG527T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658 NG527T.
|
|
132.
|
Chuyện hay thực vật Hoàng Kiến Dân, Trường Phong, Võ Mai
Tác giả Hoàng Kiến Dân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 580 H407K] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580 H407K.
|
|
133.
|
Động từ nhóm thực dụng PHẠM TẤN QUYỀN bs Vol 1
Tác giả PHẠM TẤN QUYỀN. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 2003Nhan đề chuyển đổi: Phrasal verbs in use.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 PH104T] (1). Items available for reference: [Call number: 428.1 PH104T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 PH104T.
|
|
134.
|
Căn bản tiếng Anh cho người làm văn phòng Song ngữ: Gồm các mẫu câu nói và viết trong nhiều tình huống... MAI KHẮC HẢI
Tác giả MAI KHẮC HẢI. Ấn bản: Tái bản lần 2 có sửa chữa bổ sung Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2002Nhan đề chuyển đổi: Basic English for office careers.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 M103KH] (4). Items available for reference: [Call number: 428 M103KH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 M103KH.
|
|
135.
|
New Headway Elementary student's book and workbook/ Liz Soars, John Soars; nhóm biên soạn Nam Ngư
Tác giả SOARS,LIZ. Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb. Thanh niên 2004Nhan đề chuyển đổi: Tiếng Anh giao tiếp.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 S401R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 S401R.
|
|
136.
|
136 đề mục ngữ pháp tiếng Anh Raymond Murphy, Roann Altman, W. E. Rutherford; Mai Khắc Hải, Mai Khăc Bích dịch, chú giải, bổ sung Grammar in use: Reference and pratice for intermediate students of English
Tác giả MURPHY, RAYMOND. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 M500R] (1). Items available for reference: [Call number: 425 M500R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.
|
|
137.
|
English grammar in use: 130 bài ngữ pháp tiếng Anh Raymond Murphy
Tác giả MURPHY, RAYMOND. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hoá Nxb Thanh Hoá 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 M500R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.
|
|
138.
|
Động vật hoang dã diệu kỳ: Lâm Hy Đức, Đoàn Mạnh Thế dịch Dịch từ nguyên bản tiếng Trung
Tác giả Lâm Hy Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 590 L119H] (2). Items available for reference: [Call number: 590 L119H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590 L119H.
|
|
139.
|
English grammar in use Raymond Murphy; Võ Trọng Thuỷ dịch và chú giải 136 đề mục ngữ pháp
Tác giả Raymond Murphy. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 2000Nhan đề chuyển đổi: Ngữ pháp tiếng Anh thực hành.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 E204l] (1). Items available for reference: [Call number: 425 E204l] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 E204l.
|
|
140.
|
Tiếng Anh lí thú Nguyễn Vạn Phú Những điều tinh tế trong tiếng Anh qua ngôn ngữ kinh doanh và ngôn ngữ báo chí
Tác giả NGUYỄN VẠN PHÚ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh; Trung tâm kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (VAPEC); Thời báo kinh tế Sài Gòn 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 NG527V] (5). Items available for reference: [Call number: 420 NG527V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 NG527V.
|