Tìm thấy 1520 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1181. Tục ngữ và thành ngữ người Thái Mương: Trần Trí Dõi, Vi Khăm Mun Tập 3 Tương Dương Nghệ An: Song ngữ Thái-Việt

Tác giả Trần Trí Dõi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 TR120TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 TR120TR.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1182. Tuyển tập truyền thuyết Thanh Hóa Đào Huy Phụng, Lưu Đức Hạnh, Cao Sơn Hải sưu tầm, tuyển chọn

Tác giả Đào Huy Phụng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959741 Đ108H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959741 Đ108H.

1183. Truyện cổ dân gian các dân tộc vùng sông chảy-Yên Bái Hoàng Tương Lai sưu tầm, giới thiệu

Tác giả Hoàng Tương Lai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597157 H407T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597157 H407T.

1184. Quan niệm và ứng xử với vong vía trong đời sống người Mường Bùi Huy Vọng

Tác giả Bùi Huy Vọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B510H.

1185. Văn hóa mẫu hộ trong đời sống tộc người Raylai ở Khánh Hòa Trần Kiêm Hoàng

Tác giả Trần Kiêm Hoàng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959756 TR120K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959756 TR120K.

1186. Đồng dao thành ngữ-tục ngữ tày Ma Văn Vịnh sưu tầm, biên dịch

Tác giả Ma Văn Vịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 M100V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 M100V.

1187. Nghệ thuật múa dân gian dân tộc thiểu số Tây Nguyên Lý Sol, Linh Nga Nie Kdam

Tác giả Lý Sol.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 L600S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 L600S.

1188. Then tày lễ kỳ yên Hoàng Triều Ân nghiên cứu, giới thiệu

Tác giả Hoàng Triều Ân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 H407TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 H407TR.

1189. Mo Pàn-Cáo dộ Ma Văn Vịnh

Tác giả Ma Văn Vịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 M100V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 M100V.

1190. Văn hóa học Bài giảng dành cho hệ ĐH chính quy Dương Thị Ánh Tuyết

Tác giả Dương Thị Ánh Tuyết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. Đạihọc Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.071 D561TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 306.071 D561TH.

1191. Cơ sở văn hóa Việt Nam Bài giảng Đỗ Thùy Trang

Tác giả Đỗ Thùy Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 Đ450TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 306.09597 Đ450TH.

1192. Cơ sở văn hóa Việt Nam Bài giảng dành cho hệ cao đăng Hoàng Thị Minh Nam

Tác giả Hoàng Thị Minh Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 H407TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 306.09597 H407TH.

1193. Cơ sở văn hóa Việt Nam Bài giảng dành cho trình độ ĐH chính quy Dương Thị Ánh Tuyết

Tác giả Dương Thị Ánh Tuyết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 D561TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 306.09597 D561TH.

1194. Cơ sở văn hóa Việt Nam Bài giảng dành cho CDDSP âm nhạc và CĐSP mỹ thuật Hoàng Thị Ngọc Bích

Tác giả Hoàng Thị Ngọc Bích.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 H407TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 306.09597 H407TH.

1195. Tuyển tập nghiên cứu văn hóa, văn nghệ dân gian Nguyễn Khắc Xương Quyển 6

Tác giả Nguyễn Khắc Xương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527KH.

1196. Văn hóa dân gian làng Đào Động Phạm Minh Đức

Tác giả Phạm Minh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 PH104M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 PH104M.

1197. Tổng tập nghiên cứu văn hóa, văn nghệ dân gian Nguyễn Khắc Xương nghiên cứu, sưu tầm Quyển 3

Tác giả Nguyễn Khắc Xương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: No items available

1198. Tổng tập nghiên cứu văn hóa, văn nghệ dân gian Nguyễn Khắc Xương nghiên cứu, sưu tầm Quyển 3

Tác giả Nguyễn Khắc Xương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527KH.

1199. Tổng tập nghiên cứu văn hóa, văn nghệ dân gian Nguyễn Khắc Xương nghiên cứu, sưu tầm Quyển 4

Tác giả Nguyễn Khắc Xương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527KH.

1200. Sli lớn - dân ca của người Nùng Phán Slinhf - Lạng Sơn Hoàng Tuấn Cư, Hoàng Văn Mộc sưu tầm, giới thiệu; Lã Xuân Đào, Hoàng Tuấn Cư dịch

Tác giả Hoàng Tuấn Cư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 SL300l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 SL300l.