|
1181.
|
Panorama Building prerspective through listening 3: 3 class CDs Daphne Mackey, Laurie Blass, Ellen Kisslinger
Tác giả Mackey, Daphne. Material type: Sách Nhà xuất bản: American Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 M101K] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 M101K.
|
|
1182.
|
Panorama Building prerspective through listening 3: 3 Class CDs Daphne Mackey, Laurie Blass, Cherry Camplell
Tác giả Mackey, Daphne. Material type: Sách Sẵn sàng: No items available
|
|
1183.
|
English for life Beginner: 3 class audio CDs Tom Hutchinson,
Tác giả Hutchinson, Tom. Material type: Sách Nhà xuất bản: American Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 H522CH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 H522CH.
|
|
1184.
|
Panonama Builing perspective through listening 3: 3 class CDs Daphne Mackey, Laurie Blass, Cherry Campbell
Tác giả Mackey, Daphne. Material type: Sách Nhà xuất bản: American Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 M101K] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 M101K.
|
|
1185.
|
Panonama Builing perspective through listening 1: 3 class CDs Daphne Mackey, Laurie Blass, Helen Huntley
Tác giả Mackey, Daphne. Material type: Sách Nhà xuất bản: American Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 M101K] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 M101K.
|
|
1186.
|
Winning at IELTS Listening: 1CD MP3 Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh; Nhân trí Việt 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 M101K] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 M101K.
|
|
1187.
|
Big step Toeic 2 LC+RC: 01 CD MP3 .
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh; Nhân Trí Việt 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 B300G] (9). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 B300G.
|
|
1188.
|
English for life Preintermediate tests: 01 CD .
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Mỹ Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 E204] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 E204.
|
|
1189.
|
International express Upper-Intermediate: 01 multirom .
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Mỹ Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 E204] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 E204.
|
|
1190.
|
Big step toeic 1 LC+RC: 01 CD MP3 .
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh; Nhân Trí Việt 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 B300G] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 B300G.
|
|
1191.
|
Solutions Elementary: 03 Class CDs Tim Falla, Paula Davies
Tác giả Falla, Tim. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Mỹ Oxford University 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 F100L] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 F100L.
|
|
1192.
|
FCE Result Student's book: Audio CDs: 2 CD Paul A Davies, Tim Falla
Tác giả Davies, Paul A. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Mỹ Oxford University 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 FC200] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 FC200.
|
|
1193.
|
Commerce 2 1 Class CD Martyn Hobbs, Julia Starr Keddle
Tác giả Hobbs, Martyn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Mỹ Oxford University 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.0071 H400B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 H400B.
|
|
1194.
|
Ready for CAE Class CD: 03 CD Roy Norris
Tác giả Norris, Roy. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Macmillan 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 N400R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 N400R.
|
|
1195.
|
Solutions Pre-Intermediat: 1 Multirom Material type: Sách Nhà xuất bản: American Oxford University 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 S400] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 S400.
|
|
1196.
|
Solutions Elementary: 01 Multirom Material type: Sách Nhà xuất bản: American Oxford University 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 S400] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 S400.
|
|
1197.
|
Oxford advanced learner's dictionary Material type: Sách Nhà xuất bản: American Oxford University 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 O400] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 O400.
|
|
1198.
|
Oxford advanced learner's dictionary Robin Walker, Keith Harding
Tác giả Walker, Robin. Material type: Sách Nhà xuất bản: Oxford Oxford University 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.0071 W100L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 W100L.
|
|
1199.
|
Tourism 2 Robin Walker, Keith Harding 1 Class CD
Tác giả Walker, Robin. Material type: Sách Nhà xuất bản: Oxford Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.0071 W100L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 W100L.
|
|
1200.
|
Solutious Tim Falla, Paul A Davies Intermediate: 3 Class CD
Tác giả Falla, Tim. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Oxford Oxford University 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 F100L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 F100L.
|