|
1181.
|
Văn hoá thời hội nhập Trần Kiêm Đoàn, Hoàng Phủ Ngọc Tường, Văn Ngọc,...
Tác giả . Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 V114h.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 V114h..
|
|
1182.
|
Văn hoá làng xã Việt Nam: Song ngữ Anh - Việt Ngô Thị Kim Đoan biên soạn Song ngữ Anh - Việt
Tác giả Ngô Thị Kim Đoan. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 NG450TH] (14). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 NG450TH.
|
|
1183.
|
Văn hoá học Việt Nam Nguyễn Đăng Duy
Tác giả Nguyễn Đăng Duy. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 NG527Đ.
|
|
1184.
|
Khảo sát văn hoá truyền thống Liễu Đôi Bùi Văn Cường, Nguyễn Tế Nhị T.2
Tác giả Bùi Văn Cường. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 B510V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 B510V.
|
|
1185.
|
Bản sắc văn hoá Việt Nam Phan Ngọc
Tác giả Phan Ngọc. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 PH105NG] (5). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 306.09597 PH105NG.
|
|
1186.
|
Đạo mẫu ở Việt Nam Ngô Đức Thịnh chủ biên; Phạm Quỳnh Phương, Hà Đình Thành,... T.1 Khảo cứu
Tác giả Ngô Đức Thịnh. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.41 Đ108m.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 Đ108m..
|
|
1187.
|
Đạo mẫu ở Việt Nam Ngô Đức Thịnh chủ biên; Phạm Quỳnh Phương, Hà Đình Thành,... T.1 Các văn bản
Tác giả Ngô Đức Thịnh. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.41 Đ108m.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 Đ108m..
|
|
1188.
|
Địa danh văn hóa Việt Nam Bùi Thiết Địa danh khảo cổ học
Tác giả Bùi Thiết. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.46 B510TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.46 B510TH.
|
|
1189.
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Quốc Vượng chủ biên, Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí Bền
Tác giả . Ấn bản: Tái bản lần thứ 7Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 C460s] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 C460s.
|
|
1190.
|
Vấn đề văn hóa và phát triển Hoàng Trinh
Tác giả Hoàng Trinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 H407TR] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 H407TR.
|
|
1191.
|
Giáo trình cơ sở văn hóa Việt Nam Nguyễn San, Phan Đăng
Tác giả Nguyễn San. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 NG527S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 NG527S.
|
|
1192.
|
Tìm hiểu di sản văn hóa nghệ thuật Khái Vinh Tiểu luận, phê bình
Tác giả Khái Vinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 KH103V] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 KH103V.
|
|
1193.
|
Văn hóa học Đỗ Minh Hợp, Nguyễn Kim Lai
Tác giả Đỗ Minh Hợp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 Đ450M] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 Đ450M.
|
|
1194.
|
Giao tiếp và giao tiếp văn hóa Nguyễn Quang
Tác giả Nguyễn Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 NG527QU] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 NG527QU.
|
|
1195.
|
Văn hóa học Đoàn Văn Chúc
Tác giả Đoàn Văn Chúc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 Đ406V] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 Đ406V.
|
|
1196.
|
Các lễ hội truyền thống Việt Nam Đỗ Hạ, Quang Vinh
Tác giả Đỗ Hạ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 394.26 Đ450H] (13). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 Đ450H.
|
|
1197.
|
Sổ tay kiến thức văn hóa dân gian Việt Nam Chu Huy
Tác giả Chu Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 CH500H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 CH500H.
|
|
1198.
|
Lịch sử văn hóa Trung Quốc Đàm Gia Kiện chủ biên, Trương Chính.... dịch
Tác giả Đàm Gia Kiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 3060.951 Đ104Gi ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 3060.951 Đ104Gi .
|
|
1199.
|
Phát triển văn hóa, giữ gìn và phát huy bản sắc dân tộc kết hợp với tinh hoa nhân loại Phạm Minh Hạc
Tác giả Phạm Minh Hạc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09579 PH104M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09579 PH104M.
|
|
1200.
|
Suy nghĩ về bản sắc văn hóa dân tộc Huy Cận
Tác giả Huy Cận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 H523C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 H523C.
|