Tìm thấy 1815 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1181. Văn hóa biển miền Trung Việt Nam Lê Văn Kỳ

Tác giả Lê Văn Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 L250V.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1182. Ứng xử với rừng trong văn hóa truyền thống của người Thái ở Điện Biên Đặng Thị Oanh, Đặng Thị Ngọc Lan, Nguyễn Văn Thủy

Tác giả Đặng Thị Oanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 Đ115TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 Đ115TH.

1183. Quan hệ văn hóa truyền thống dân tộc sán chay (Cao Lan-Sán Chí) với dân tộc Kinh (Việt): Đặng Thị Oanh, Đặng Thị Ngọc Lan, Nguyễn Văn Thủy Qua nghiên cứu thực địa tại bốn huyện miền núi tỉnh Bắc Giang

Tác giả Bùi Quang Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959725 B510Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959725 B510Q.

1184. Văn tế trong nghi lễ gia đình của người Thái ở Mai Châu, Hòa Bình Trần Bình Qua nghiên cứu thực địa tại bốn huyện miền núi tỉnh Bắc Giang

Tác giả Trần Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 TR120B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TR120B.

1185. Văn hóa dân gian về 12 con giáp Vũ Văn Lâu

Tác giả Vũ Văn Lâu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 V500V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 V500V.

1186. Văn hóa dân gian phi vật thể huyện Ngã Năm-Sóc Trăng Trần Minh Thương

Tác giả Trần Minh Thương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959799 TR120M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959799 TR120M.

1187. Tín ngưỡng dân gian đồng bằng sông Cửu Long Trần Phỏng Diều

Tác giả Trần Phỏng Diều.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 TR120PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TR120PH.

1188. Tục kẻ mang, kẻ búa, kẻ nả của người Tày Cao Bằng Triệu Thị Mai

Tác giả Triệu Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TR309TH.

1189. Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam Ngô Văn Ban sưu tầm và biên soạn Tập 1:

Tác giả Ngô Văn Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG450V.

1190. Lễ hội truyền thống của người Khmer Nam Bộ Tiền Văn Triệu, Lâm Quang Vinh

Tác giả Tiền Văn Triệu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 T305V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 T305V.

1191. Diễn xướng dân gian làng phò Trạch, xã Phong Bình, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế Nguyễn Thế

Tác giả Nguyễn Thế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 NG527TH.

1192. Nhạc cụ dân gian Ê đê M'Nông ở Đắk Lắk Vũ Lân

Tác giả Vũ Lân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 V500L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 V500L.

1193. Các nghề thủ công và văn hóa ẩm thực truyền thống vùng đất Tổ Đặng Đình Thuận

Tác giả Đặng Đình Thuận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959721 Đ115Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959721 Đ115Đ.

1194. Mối quan hệ giữa truyền thuyết và lễ hội về người anh hùng lịch sử của dân tộc Tày ở vùng Đông Bắc Hà Xuân Phương

Tác giả Hà Xuân Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.359 H100X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.359 H100X.

1195. Lịch Thái Sơn La Nguyễn Chí Bền chủ biên, Lê Thị Hoài Phương, Bùi Quang Thanh Quyển 3:

Tác giả Nguyễn Chí Bền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG527CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG527CH.

1196. Đuống của người Mướng ở Kim Thượng huyện Tân Sơn tỉnh Phú Thọ Kiều Trung Sơn

Tác giả Kiều Trung Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959721 K309TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959721 K309TR.

1197. Đuống của người Mướng ở Kim Thượng huyện Tân Sơn tỉnh Phú Thọ Nguyễn Xuân Nhân (chủ biên), Đinh Văn Thành cộng tác

Tác giả Nguyễn Xuân Nhân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959754 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959754 NG527X.

1198. Đền Băng và các nghi lễ tín ngưỡng dân gian Bùi Huy Vọng

Tác giả Bùi Huy Vọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B510H.

1199. Phương ngôn - tục ngữ ca dao Ninh Bình Đỗ Danh Gia, Nguyễn Văn Trò

Tác giả Đỗ Danh Gia.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959739 Đ450D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959739 Đ450D.

1200. Truyền thuyết vương Triều Lý Nguyễn Xuân Cần, Anh Vũ

Tác giả Nguyễn Xuân Cần.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.278 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.278 NG527X.