|
1181.
|
Hình tượng nhân vật trẻ em trong sáng tác của Nguyễn Nhật Ánh Khóa luận tốt nghiệp đại học ngành ngữ văn Trần Thị Hiền; Dương Thị Ánh Tuyết hướng dẫn
Tác giả Lê Thị Kiều Loan. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 L250TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 895.92234 L250TH.
|
|
1182.
|
First certificate Masterclass: Student's book Simon Haines, Barbara Stewart; Phạm Phương Luyện giới thiệu và chú giải
Tác giả Simon Haines. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 F300R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 F300R.
|
|
1183.
|
Pronun ciation paiss: An introduction to the sounds of English Ann Baker, Sharon Golodstein
Tác giả Ann Baker. Ấn bản: In lần thứ 12, có chỉnh sửaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Anh. Cambridge University 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421.5 Pr400n] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 421.5 Pr400n.
|
|
1184.
|
Pronun ciation paiss: An introduction to the sounds of English: Teacher's manual Ann Baker, Sharon Golodstein
Tác giả Ann Baker. Ấn bản: In lần thứ 7, có chỉnh sửaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Anh. Cambridge University 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421.5 Pr400n] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421.5 Pr400n.
|
|
1185.
|
Task-based language teaching An introduction to the sounds of English: Teacher's manual David Numan
Tác giả David Numan. Ấn bản: In lần thứ 9Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh. Cambridge University 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71 T100s] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 T100s.
|
|
1186.
|
Task-based language teaching An introduction to the sounds of English: Teacher's manual Penny Ur and Andrew Wright cố vấn và sửa đổi; Michael Swan minh họa; Andrew Wright
Tác giả Penny Ur and Andrew Wright cố vấn và sửa đổi. Ấn bản: In lần thứ 26Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh. Cambridge University 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71 F300V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 F300V.
|
|
1187.
|
Welcome! English for the travel and tourism in dustry: Student's Leo Jones
Tác giả Leo Jones. Ấn bản: In lần thứ 11, có chỉnh sửaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Anh. Cambridge University 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 W200L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 W200L.
|
|
1188.
|
ESL classroom Activities for teens and Adults Shelley Ann Vernow
Tác giả Vernow, Shelley Ann. Ấn bản: In lần thứ 4, có chỉnh sửaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Shelley Ann Vernow 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71 V200R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 V200R.
|
|
1189.
|
Clear speech: Judy B..Gilbert Pronunciation and listening comprehension in North American English
Tác giả Judy B..Gilbert. Ấn bản: In lần thứ 9, có chỉnh sửaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421.5 CL200A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421.5 CL200A.
|
|
1190.
|
New ways in TESOL: Jack C.Richards Innovative classroom techniques Tập 2: New ways in using communicative gám in language teaching/Nikhat Shameem and Makhan Tickoo
Tác giả Jack C.Richards. Material type: Sách Nhà xuất bản: Mỹ: Teachers of English of English to speakess of other languages 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71 N200W] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 N200W.
|
|
1191.
|
Grammar Practice Activities: Penny Ur; Michael Swan Cố vấn và sửa đổi A practical guide for teacher
Tác giả Penny Ur. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71GR104m] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71GR104m.
|
|
1192.
|
Grammar Practice Activities: Penny Ur; Michael Swan Cố vấn và sửa đổi A practical guide for teacher
Tác giả Penny Ur. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2013Sẵn sàng: No items available
|
|
1193.
|
Grammar Practice Activities: Andrew Wright, David Betteridge, Michael Buckby
Tác giả Andrew Wright. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71 G100m] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 G100m.
|
|
1194.
|
When in Britain Rob Nolasco, Pe'ter Medgyes Intermediate
Tác giả Rob Nolasco. Ấn bản: In lần thứ 5Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 Wh203i] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 Wh203i.
|
|
1195.
|
English for international Tourism Miriam Jacob, Peter Strutt
Tác giả Jacob, Miriam. Ấn bản: Tái bản lần thứ 13Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Longman 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 J100C] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 J100C.
|
|
1196.
|
The forging of the modern state Eric J Evans Early industrial Britain 1783-1870
Tác giả Evans, Eric J. Material type: Sách Nhà xuất bản: London New York: Longman 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 942 EV105S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 942 EV105S.
|
|
1197.
|
Jane Eyre Charlotte Bronte; Lucy Hughes, Hallett giới thiệu
Tác giả Bronte, Charlotte. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Cambell 1991Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 BR430T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 823 BR430T.
|
|
1198.
|
Hard Times Charles Dickens; Philip Collins giới thiệu
Tác giả Dickens, Charles. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Cambell 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 D301K] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 823 D301K.
|
|
1199.
|
Movement and dance in the primary school Violet R.Bruce Now and in the Nineties
Tác giả Violet R.Bruce. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hoa Kỳ Open University 1988Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.868 M400V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 372.868 M400V.
|
|
1200.
|
Let's talk 3 Jones, Leo Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 J400N] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 J400N.
|