Tìm thấy 1523 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1181. Hình tượng nhân vật trẻ em trong sáng tác của Nguyễn Nhật Ánh Khóa luận tốt nghiệp đại học ngành ngữ văn Trần Thị Hiền; Dương Thị Ánh Tuyết hướng dẫn

Tác giả Lê Thị Kiều Loan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 L250TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 895.92234 L250TH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1182. First certificate Masterclass: Student's book Simon Haines, Barbara Stewart; Phạm Phương Luyện giới thiệu và chú giải

Tác giả Simon Haines.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 F300R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 F300R.

1183. Pronun ciation paiss: An introduction to the sounds of English Ann Baker, Sharon Golodstein

Tác giả Ann Baker.

Ấn bản: In lần thứ 12, có chỉnh sửaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh. Cambridge University 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421.5 Pr400n] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 421.5 Pr400n.

1184. Pronun ciation paiss: An introduction to the sounds of English: Teacher's manual Ann Baker, Sharon Golodstein

Tác giả Ann Baker.

Ấn bản: In lần thứ 7, có chỉnh sửaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh. Cambridge University 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421.5 Pr400n] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421.5 Pr400n.

1185. Task-based language teaching An introduction to the sounds of English: Teacher's manual David Numan

Tác giả David Numan.

Ấn bản: In lần thứ 9Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh. Cambridge University 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71 T100s] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 T100s.

1186. Task-based language teaching An introduction to the sounds of English: Teacher's manual Penny Ur and Andrew Wright cố vấn và sửa đổi; Michael Swan minh họa; Andrew Wright

Tác giả Penny Ur and Andrew Wright cố vấn và sửa đổi.

Ấn bản: In lần thứ 26Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh. Cambridge University 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71 F300V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 F300V.

1187. Welcome! English for the travel and tourism in dustry: Student's Leo Jones

Tác giả Leo Jones.

Ấn bản: In lần thứ 11, có chỉnh sửaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh. Cambridge University 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 W200L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 W200L.

1188. ESL classroom Activities for teens and Adults Shelley Ann Vernow

Tác giả Vernow, Shelley Ann.

Ấn bản: In lần thứ 4, có chỉnh sửaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Shelley Ann Vernow 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71 V200R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 V200R.

1189. Clear speech: Judy B..Gilbert Pronunciation and listening comprehension in North American English

Tác giả Judy B..Gilbert.

Ấn bản: In lần thứ 9, có chỉnh sửaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421.5 CL200A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421.5 CL200A.

1190. New ways in TESOL: Jack C.Richards Innovative classroom techniques Tập 2: New ways in using communicative gám in language teaching/Nikhat Shameem and Makhan Tickoo

Tác giả Jack C.Richards.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Mỹ: Teachers of English of English to speakess of other languages 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71 N200W] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 N200W.

1191. Grammar Practice Activities: Penny Ur; Michael Swan Cố vấn và sửa đổi A practical guide for teacher

Tác giả Penny Ur.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71GR104m] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71GR104m.

1192. Grammar Practice Activities: Penny Ur; Michael Swan Cố vấn và sửa đổi A practical guide for teacher

Tác giả Penny Ur.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2013Sẵn sàng: No items available

1193. Grammar Practice Activities: Andrew Wright, David Betteridge, Michael Buckby

Tác giả Andrew Wright.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71 G100m] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 G100m.

1194. When in Britain Rob Nolasco, Pe'ter Medgyes Intermediate

Tác giả Rob Nolasco.

Ấn bản: In lần thứ 5Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 Wh203i] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 Wh203i.

1195. English for international Tourism Miriam Jacob, Peter Strutt

Tác giả Jacob, Miriam.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 13Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Longman 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 J100C] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 J100C.

1196. The forging of the modern state Eric J Evans Early industrial Britain 1783-1870

Tác giả Evans, Eric J.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: London New York: Longman 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 942 EV105S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 942 EV105S.

1197. Jane Eyre Charlotte Bronte; Lucy Hughes, Hallett giới thiệu

Tác giả Bronte, Charlotte.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Cambell 1991Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 BR430T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 823 BR430T.

1198. Hard Times Charles Dickens; Philip Collins giới thiệu

Tác giả Dickens, Charles.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Cambell 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 D301K] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 823 D301K.

1199. Movement and dance in the primary school Violet R.Bruce Now and in the Nineties

Tác giả Violet R.Bruce.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hoa Kỳ Open University 1988Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.868 M400V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 372.868 M400V.

1200. Let's talk 3 Jones, Leo

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 J400N] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 J400N.