|
1161.
|
Tuyển tập 15 năm tạp chí văn học và tuổi trẻ Nguyễn Đăng Mạnh T.2 Đi tìm vẻ đẹp văn chương.
Tác giả Nguyễn Đăng Mạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92208 T527t] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 T527t.
|
|
1162.
|
Lịch sử văn học Pháp Đặng Anh Đào chủ biên, Đặng Thị Hạnh,... dịch giả Tuyển tác phẩm thế kỷ XX:Song ngữ Phần 2
Tác giả Đặng Anh Đào. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 840 Đ115A] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 840 Đ115A.
|
|
1163.
|
Lịch sử văn học Pháp Đặng Thị Hạnh chủ biên; Đặng Anh Đào,...dịch giả Tuyển tác phẩm thế kỷ XX :Song ngữ Phần I
Tác giả Đặng Thị Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 840 Đ115TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 840 Đ115TH.
|
|
1164.
|
Tản Đà trong lòng thời đại Nguyễn Khắc Xương sưu tầm, biên soạn Hồi ức - bình luận. Tư liệu
Tác giả Nguyễn Khắc Xương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92208 T105Đ] (14). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 T105Đ.
|
|
1165.
|
Lí luận phê bình văn học Việt nam đầu thế kỷ XX Trần Mạnh Tiến Chuyên khảo
Tác giả Trần Mạnh Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922090032 TR120M] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922090032 TR120M.
|
|
1166.
|
Từ mộ Đạm Tiên đến sông Tiền Đường Trần Phương Hồ
Tác giả Trần Phương Hồ. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 TR120PH] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 TR120PH.
|
|
1167.
|
Những mũi nhọn cơ bản trong vật lý hiện đại Nguyễn Chung Tú
Tác giả Nguyễn Chung Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 539 NG527CH] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 539 NG527CH.
|
|
1168.
|
Vật lý học hiện đại dùng cho kỹ sư Otto Oldenberg, Norman C.Rasmussen; Phạm Ngọc Hoàn,... dịch; Đặng Mộng Lân hiệu đính
Tác giả Oldenberg, Otto. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1977Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 539 O400L] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 539 O400L.
|
|
1169.
|
Đạo của vật lý-một khám phá về sự tương đồng giữa vật lý hiện đại và đạo học phương đông The tao of physics-an exploration of the paralfels between modern physics and eastern mysticism Fritjof Capra; Nguyễn Tường Bách biên dịch
Tác giả Capra, Fritjof. Ấn bản: In lần 2 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 539 C100P] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 539 C100P.
|
|
1170.
|
10 vạn câu hỏi vì sao Đức Thành biên soạn
Tác giả Đức Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 507.6 Đ552Th] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 507.6 Đ552Th.
|
|
1171.
|
Tuyển tập Tô Hoài Tô Hoài; Hà Minh Đức sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu
Tác giả Tô Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 T450H] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 T450H.
|
|
1172.
|
Một chuyện chép ở bệnh viện Bùi Đức Ái Truyện
Tác giả Bùi Đức Ái. Ấn bản: In lần thứ 7Material type: Sách Nhà xuất bản: Tiền Giang Hội văn nghệ 1988Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 B510Đ] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 B510Đ.
|
|
1173.
|
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh Nguyễn Khải
Tác giả Nguyễn Khải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233 NG527KH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233 NG527KH.
|
|
1174.
|
Bản tin chiều Arthur Hailey; Nguyễn Thành Châu, Phan Thanh Hảo dịch T.1 Tiểu thuyết
Tác giả Hailey, Arthur. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Quân đội nhân dân 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 H103L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 H103L.
|
|
1175.
|
Giải tích hiện đại. Hoàng Tụy. Tập 3.
Tác giả Hoàng Tụy. Ấn bản: In lần thứ 3.Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 H407T] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 H407T.
|
|
1176.
|
Giải tích hiện đại. Hoàng Tụy. Tập 2.
Tác giả Hoàng Tụy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 H407T] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 H407T.
|
|
1177.
|
Giải tích hiện đại. Hoàng Tụy. Tập 1.
Tác giả Hoàng Tụy. Ấn bản: In lần 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 H407T] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 H407T.
|
|
1178.
|
Biển nhớ Nguyễn Khoa Văn Thơ
Tác giả Nguyễn Khoa Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 NG527KH] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 NG527KH.
|
|
1179.
|
Huy Phương tuyển tập Huy Phương
Tác giả Huy Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 H523PH] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H523PH.
|
|
1180.
|
Tôn Quang Phiệt (1900 - 1973) Tôn Gia Huyên, Chương Thâu, Tôn Thảo Miên, Nguyễn Đình Chú Q.2, T.2: Văn học
Tác giả Tôn Gia Huyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228008 T454Gi] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228008 T454Gi.
|