Tìm thấy 2273 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1161. Cộng Hòa Pháp Trịnh Huy Hóa biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0944 C455h] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0944 C455h.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1162. Tây Ban Nha Trịnh Huy Hóa biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09462 T125B.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09462 T125B..

1163. Vương quốc Bỉ Trịnh Huy Hóa biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09493 V561Q.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09493 V561Q..

1164. Mexicô Trịnh Huy Hóa biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0972 M200X.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0972 M200X..

1165. Singapore Trịnh Huy Hóa biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.095957 S311G.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.095957 S311G..

1166. Malaysia Trịnh Huy Hóa biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.095951 M100L.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.095951 M100L..

1167. Mianmar Trịnh Huy Hóa biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09591 M600A.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09591 M600A..

1168. Australia Trịnh Huy Hóa biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.0994 A111S.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0994 A111S..

1169. Pakistan Trịnh Huy Hóa biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.095491 P100K.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.095491 P100K..

1170. Văn hóa và đời sống xã hội Thanh Lê

Tác giả Thanh Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh Lê 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 TH107L] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 TH107L.

1171. Cộng hòa liên bang Đức Trịnh Huy Hóa biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0943 C455h.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0943 C455h..

1172. Tư tưởng văn hóa: Khái luận về triết học văn hóa V.M Mezhuev, Hoàng Thu Hương, Dương Công Thao dịch

Tác giả Mezhuev, V.M.

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306 M200Z] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 M200Z.

1173. Văn học và văn hóa vấn đề và suy nghĩ Nguyễn Văn Hạnh

Tác giả Nguyễn Văn Hạnh.

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG527V.

1174. Hướng dẫn thực hành tin học ứng dụng AutoCard 2008 Nguyễn Cẩn T.2

Tác giả Nguyễn Cẩn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQG 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 006.6 NG527C] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 006.6 NG527C.

1175. Thuyết lượng tử về nguyên tử và phân tử Nguyễn Đình Huề T.2

Tác giả Nguyễn Đình Huề.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1986Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 541.28 NG527Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 541.28 NG527Đ.

1176. Thuyết lượng tử về nguyên tử và phân tử Nguyễn Đình Huề T.1

Tác giả Nguyễn Đình Huề.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1986Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 541.28 NG527Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 541.28 NG527Đ.

1177. Những quy luật cơ bản của Hóa học Phạm Ngọc Thanh

Tác giả Phạm Ngọc Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. KHKT 1979Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540 PH104NG] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 PH104NG.

1178. Định lượng trong môi trường khan Gyenes, I

Tác giả Gyenes, I.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Y học 1977Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540 G600E] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 G600E.

1179. Nước và công ngệ Hóa học Dương Văn Đảm

Tác giả Dương Văn Đảm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. KHKT 1979Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660 D561V] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 660 D561V.

1180. Phân tử kỳ diệu Xalem, L

Tác giả Xalem, L.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1988Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 541.22 X100L] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 541.22 X100L.