Tìm thấy 1523 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1161. Cách dùng giới Anh ngữ = The use of preposition in English Trần Văn Điền

Tác giả Trần Văn Điền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 TR120V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 TR120V.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1162. Cách dùng giới Anh ngữ = The use of preposition in English Phan Văn Giưỡng, Hoàng Thị Tuyền Linh, Vũ Xuân Lương; Ngô Thanh Nhàn hiệu đính

Tác giả Phan Văn Giưỡng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội: Trung tâm Từ điển học, 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922321 T550đ] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.922321 T550đ.

1163. Từ điển Anh-Việt = English-Vietnamese dictionary Đăng Khoa

Tác giả Đăng Khoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Từ điển bách khoa, 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423.95922 Đ115KH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423.95922 Đ115KH.

1164. Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English New dictionary Võ Xuân Tiến, Nguyễn Đoan Trang biên soạn

Tác giả Võ Xuân Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922321 V400X] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.922321 V400X.

1165. Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary: 75000 từ Quang Hùng

Tác giả Quang Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922321 QU106H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.922321 QU106H.

1166. By the roadside = Bên vệ đường: Sách song ngữ Katherine M. Yates; Nguyên Thơ Sinh dịch

Tác giả Yates, Katherine.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 Y100T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 Y100T.

1167. Phát âm tiếng Anh ship or sheep? An intermediate prononciation course Ann Baker; Leslie Marshall minh họa; Hồng Hạnh biên tập

Tác giả Ann Baker.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải, 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421 Ph110â] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 Ph110â.

1168. Apply some soft skills in communication to meet the employer's requirements for English majored seniors at Quang Binh university Khóa luận tốt nghiệp đại học ngành Ngôn ngữ Anh Đinh Thị Thảo Nhung; Nguyễn Đình Hùng hướng dẫn

Tác giả Đinh Thị Thảo Nhung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 Đ312TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 428 Đ312TH.

1169. An investigation into the importance of guessing word meaning in context and strategies to help English - Major freshmen at Quang Binh university better at reading skill Khóa luận tốt nghiệp đại học ngành Ngôn ngữ Anh Cao Nữ Trinh; Nguyễn Đình Hùng hướng dẫn

Tác giả Cao Nữ Trinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.4 C108N] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 428.4 C108N.

1170. The happy prince and other tales Oscar Wilde,Nguyễn Thơ Sinh dịch

Tác giả Wilde, Oscar.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 W300L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 W300L.

1171. An investigation into English learning styles of non-language major freshmenthe at Quang Binh university Khóa luận tốt nghiệp đại học ngành Ngôn ngữ Anh Trần Thị Giang Nga; Lê Thị Hằng hướng dẫn

Tác giả Trần Thị Giang Nga.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.7 TR120TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 420.7 TR120TH.

1172. Phân tích tài chính doanh nghiệp-lý thuyết và thực hành Raymond Murphy; Trần Văn Thành, Nguyễn Trung Tánh, Lê Huy Lâm dịch và chú giải

Tác giả Raymond Murphy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nhà xuất bản Trẻ, 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 E204l] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 425 E204l.

1173. English grammar in use Raymond Murphy; Bá Kim dịch và chú giải = Ngữ pháp thông dụng tiếng Anh

Tác giả Raymond Murphy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 M500R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.

1174. Văn phạm Anh ngữ thực hành A.J Thomson, A.V.Martinet; Ninh Hùng biên dịch; Hồ Văn Hiệp hiệu đính

Tác giả A.J Thomson.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2002Nhan đề chuyển đổi: A practical English grammar.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 TH429S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TH429S.

1175. Những điểm ngữ pháp Anh văn căn bản Trần Văn Diệm biên soạn = Basic points of English grammar: With various types of exercises mosily given in examinations

Tác giả Trần Văn Diệm biên soạn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 TR120V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TR120V.

1176. Cẩm nang văn phạm tiếng Anh Ngô Thúy Liệu, Thanh Loan

Tác giả Ngô Thúy Liệu.

Ấn bản: In lần thứ 7Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 NG450TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 NG450TH.

1177. Trau dồi ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh Xuân Bá

Tác giả Xuân Bá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm, 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 X502B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 X502B.

1178. Phong trào phật giáo miền nam Việt Nam (1964-1968) Gareth Knight, Mark ƠNeil, Bernie Hayden

Tác giả Knight, Gareth.

Ấn bản: In lần thứ 5Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge, 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 Kn300g] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 Kn300g.

1179. English knowhow: Gregony J.Manin Workbook 3

Tác giả J.Manin, Gregony.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 JM105I] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 JM105I.

1180. English knowhow: Angela Blackwell, Therese Naber, Gregogy J.Manin Studentbook 3

Tác giả Blackwell, Angela.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 Bl101k] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 Bl101k.