Tìm thấy 3016 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1141. Kiếp người Toàn văn W.Somerset Maugham; Hoàng Túy, Nguyễn Xuân Phương dịch T.2

Tác giả Maugham, W.Somerset.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 M 111 G] (1). Items available for reference: [Call number: 823 M 111 G] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 M 111 G.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1142. Rôbinxơn Cruxô Đanien Đê phô; Hoàng Thái Anh dịch

Tác giả Đê phô, Đanien.

Ấn bản: In lần thứ 6Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 Đ 250 PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 Đ 250 PH.

1143. Như cánh quạ bay Tiểu thuyết JeffreyArcher; Nhật Tâm dịch T.2

Tác giả Archer, Jeffrey.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 A 100 R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 A 100 R.

1144. Như cánh quạ bay Tiểu thuyết JeffreyArcher; Nhật Tâm dịch T.1

Tác giả Archer, Jeffrey.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 A 100 R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 A 100 R.

1145. Ruồi trâu Tiểu thuyết Etelle Lilian Voynich; Hà Ngọc dịch

Tác giả Voynich, Etelle Lilian.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 V 400 Y] (3). Items available for reference: [Call number: 823 V 400 Y] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 V 400 Y.

1146. Tuyển tập tác phẩm William Shakespeare William Shakespeare; Đặng Thế Bính, Đào Anh Kha, Bùi Ý,.. dịch

Tác giả Shakespeare, William.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 822 SH 1010K] (1). Items available for reference: [Call number: 822 SH 1010K] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 822 SH 1010K.

1147. Yêu muôn Tiểu thuyết Pearls Buck; Văn Hòa, Thiên Long dịch

Tác giả Buck, Pearls.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 B 506 K] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 B 506 K.

1148. Lịch sử văn hóa Trung Quốc Đàm Gia kiện chủ biên; dịch Trương Chính

Tác giả Đàm Gia Kiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 3060951 Đ104GI] (1). Items available for reference: [Call number: 3060951 Đ104GI] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 3060951 Đ104GI.

1149. Trang Tiểu thuyết Pearls Buck; Văn Hòa, Nhất Anh dịch

Tác giả Buck, Pearls.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 B 506 K] (4). Items available for reference: [Call number: 813 B 506 K] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 B 506 K.

1150. Chất lỏng lạ kỳ Tiểu thuyết R.L Stine; Huỳnh Kim Anh dịch

Tác giả Stine, R.L.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 ST 300 N] (1). Items available for reference: [Call number: 813 ST 300 N] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 ST 300 N.

1151. Shogun Câu chuyện về Nhật Bản James Clavell; Ngô Vĩnh Viễn, Bùi Phụng dịch T.3

Tác giả Clavell, James.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 CL 100 V] (2). Items available for reference: [Call number: 813 CL 100 V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 CL 100 V.

1152. Shogun Tiểu thuyết:Câu chuyện về Nhật Bản James Clavell; Ngô Vĩnh Viễn, Bùi Phụng dịch

Tác giả Clavell, James.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 CL 100 V] (2). Items available for reference: [Call number: 813 CL 100 V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 CL 100 V.

1153. Shogun Tiểu thuyết: Câu chuyện Nhật Bản James Clavell; Ngô Vĩnh Viễn, Bùi Phụng dịch T.1

Tác giả Clavell, James.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 CL 100 V] (2). Items available for reference: [Call number: 813 CL 100 V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 CL 100 V.

1154. Năm cô gái trường bay Tiểu thuyết Mỹ Bernard Glemser; Nguyễn Thành Châu dịch

Tác giả Glemser, Bernard.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 GL 202 S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 GL 202 S.

1155. Bố già Hêminuây Tiểu thuyết A.F Hotsơne; Đào Xuân Quý dịch

Tác giả Hotsơne, A.F.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 H 435 S] (1). Items available for reference: [Call number: 813 H 435 S] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 H 435 S.

1156. Hồi sinh Tiểu thuyết JD Robb; Kiều Hạnh dịch

Tác giả Robb, J.D.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 R 400 B] (4). Items available for reference: [Call number: 813 R 400 B] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 R 400 B.

1157. Bản tin chiều tiểu thuyết Arthur Hailey; Nguyễn Thành Châu, Phan Thanh hảo dịch T.2

Tác giả Hailey, Arthur.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Quân đội nhân dân 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 H 103 L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 H 103 L.

1158. Động hoa vàng Phạm Thiên Thư Bạt của Tam Ích, Josech Huỳnh Văn

Tác giả Phạm Thiên Thư.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Văn nghệ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 PH104TH] (9). Items available for reference: [Call number: 895.92214 PH104TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 PH104TH.

1159. Tiếng chim ca trong ngực Nguyễn Thiên Sơn Thơ

Tác giả Nguyễn Thiên Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 NG527TH] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92214 NG527TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 NG527TH.

1160. Tiếng hát người câu cá Nguyễn Thiên Sơn Thơ

Tác giả Nguyễn Thiên Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 NG527TH] (9). Items available for reference: [Call number: 895.922134 NG527TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 NG527TH.