|
1141.
|
Ngọn đèn như quả hồng chín: Truyện/ Tùng Điển.-
Tác giả Tùng Điển. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 T513Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 T513Đ.
|
|
1142.
|
Yêu thương ở lại: Tập truyện thiếu nhi/ Lục Mạnh Cường.-
Tác giả Lục Mạnh Cường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 L506M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 L506M.
|
|
1143.
|
Nơi ngọn gió không tới: Tập truyện ngắn/ Trần Huy Vân.-
Tác giả Trần Huy Vân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 TR120H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 895.92234 TR120H.
|
|
1144.
|
Sống mượn: Tập truyện ngắn/ Nông Quốc Lập.-
Tác giả Nông Quốc Lập. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 N455QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 N455QU.
|
|
1145.
|
Cúc muộn: Tập truyện ngắn/ Vũ Thảo Ngọc.-
Tác giả Vũ Thảo Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 V500TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 V500TH.
|
|
1146.
|
Ăn miếng trả miếng/ Nguyễn Thị Mỹ Hồng.-
Tác giả Nguyễn Thị Mỹ Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527TH.
|
|
1147.
|
Lễ mừng công/ Nguyễn Thị Mỹ Hồng.-
Tác giả Nguyễn Thị Mỹ Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527TH.
|
|
1148.
|
Mùa mắc mật/ Bùi Thị Như Lan.-
Tác giả Bùi Thị Như Lan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 B510TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 B510TH.
|
|
1149.
|
Đất ống/ Hoàng Luận.-
Tác giả Hoàng Luận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 H407L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H407L.
|
|
1150.
|
Người đá/ Lương Kỳ.-
Tác giả Lương Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 L561K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 L561K.
|
|
1151.
|
Mùa hè ở trên núi/ Tống Ngọc Hân.-
Tác giả Tống Ngọc Hân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 T455NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 T455NG.
|
|
1152.
|
Trời vẫn còn xanh: Truyện ngắn/ Mai Văn Bé Em.-
Tác giả Mai Văn Bé Em. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 M103V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 M103V.
|
|
1153.
|
Chuyện cõi người/ Vũ Xuân Tửu.-
Tác giả Vũ Xuân Tửu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 V500X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V500X.
|
|
1154.
|
Hương rừng: Truyện, ký/ Đỗ Anh Mỹ.-
Tác giả Đỗ Anh Mỹ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ450A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ450A.
|
|
1155.
|
Tập truyện ngắn/ Phùng Hải Yến, Bùi Nguyên Khiết.-
Tác giả Phùng Hải Yến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 PH513H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 PH513H.
|
|
1156.
|
Người ăn mày gốc cây dổi: Tập truyện ký/ Thái Tâm
Tác giả Thái Tâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 TH103T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 TH103T.
|
|
1157.
|
Người rừng: Tập truyện ngắn/ Dương Thiên Lý.-
Tác giả Dương Thiên Lý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 D561TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 D561TH.
|
|
1158.
|
Trở về/ Lê Lâm.-
Tác giả Lê Lâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 L250L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 L250L.
|
|
1159.
|
Ăn cơm mới không nói chuyện cũ: Truyện ngắn/ Hồng Giang.-
Tác giả Hồng Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 H455GI] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H455GI.
|
|
1160.
|
Sợi dây diều: Tập truyện ngắn/ Tống Ngọc Hân.-
Tác giả Tống Ngọc Hân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 T455NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 T455NG.
|