Tìm thấy 1523 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1141. Cách dùng giưới từ căn bản trong Tiếng anh: Dùng trong các kì thi CCQG; A,B,C; Luyện thi đại học... Nguyễn Hữu Cảnh

Tác giả Nguyễn Hữu Cảnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2008Nhan đề chuyển đổi: Seft taught English conversation.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.57 NG527H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.57 NG527H.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1142. Cách dùng giưới từ căn bản trong Tiếng anh: Dùng trong các kì thi CCQG; A,B,C; Luyện thi đại học... Huỳnh Thị Ái Nguyên, Trần thị Phương Thu, Cao thị Tô Hoài.

Tác giả Huỳnh Thị Ái Nguyên.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2010Nhan đề chuyển đổi: Seft taught English conversation.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 H531TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 H531TH.

1143. Tóm lược văn phạm tiếng anh căn bản Tuấn Anh, Trần Trọng Hải

Tác giả Tuấn Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp Hồ Chí Minh 2006Nhan đề chuyển đổi: Essential of English gramman.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 T502A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 T502A.

1144. The English in workplace Ngọc Yến

Tác giả Ngọc Yến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Thanh Niên 2013Nhan đề chuyển đổi: Tiếng Anh văn phòng.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 NG429Y] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 NG429Y.

1145. Oxford basics: Gareth Knight, Mark Ơ Neil, Bernie Hayden

Tác giả Knight, Gareth.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh: Cambridge University, 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71 Kn300g] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 Kn300g.

1146. Business Goals 1 Russell Whitehead

Tác giả Russell Whitehead.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh: Cambridge, 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 B500s] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 B500s.

1147. Business options: Adrian Wallwork Student's book & Workbook

Tác giả Wallwork, Adrian.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hoa Kỳ: Anh [?]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.076 W100L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.076 W100L.

1148. Advanced grammar in use Martin Hewings; Lê Ngọc Phương Anh chú giải = Ngữ pháp thực hành nâng cao: A seft-study reference and practice book for advanced learness of English

Tác giả Hewings, Martin.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 H200W] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 H200W.

1149. Discussions A-Z: Adrian Wall work

Tác giả Adrian Wall work.

Ấn bản: In lần thứ 12Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh: Cambridge, 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 D300s] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 D300s.

1150. Discussions A-Z: Adrian Wall work

Tác giả Adrian Wall work.

Ấn bản: In lần thứ 12Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh: Cambridge, 2007Sẵn sàng: No items available

1151. BBC Business English Roger Owen; Trần Thanh Sơn - Mia, Nia, Trần Thị Quỳnh Dân dịch và chú giải = Tiếng Anh trong kinh doanh

Tác giả Owen, Roger.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 OW203R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 OW203R.

1152. BBC Business English Jack.C Richards; Trần Văn Thành, Nguyễn Thành Yến giới thiệu và chú giải

Tác giả Richards, Jack.C.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 1997Sẵn sàng: No items available

1153. Listen carefully Jack.C Richards; Trần Văn Thành, Nguyễn Thành Yến giới thiệu và chú giải = Bài tập luyện nghe Tiếng Anh

Tác giả Richards, Jack.C.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.3 R300CH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 R300CH.

1154. Writing Academic English Alice Oskima, Ann Hogue, Lê Thanh Tâm, Lê Ngọc Phương Anh giới thiệu, Ban biên dịch First News

Tác giả Oskima, Alice.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421 OSK300M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 OSK300M.

1155. Reading 3: Simon Greenall, Diana Pye, Adrian Doff biên tập Cambridge skills for fluency

Tác giả Greenall, Simon.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh: Cambridge, 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.4 GR200E] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 GR200E.

1156. Cẩm nang luyện dịch báo chí Anh-Việt, Việt-Anh Nguyễn Quốc Hùng

Tác giả Nguyễn Quốc Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thanh niên 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 C119n] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 C119n.

1157. Tuyển tập chuyện cười Tiếng Anh Nguyễn Hữu Dự, Nguyễn Tùng Dương biên soạn Tập 3

Tác giả Nguyễn Hữu Dự.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thanh niên 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420NG527H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420NG527H.

1158. Học tốt tiếng Anh 8: Đỗ Thị Hồng Trinh, Trương Khải Văn, Hoàng Vân Bá Theo chương trình giảm tải

Tác giả Đỗ Thị Hồng Trinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Đại học quốc gia TP.Hồ Chí Minh 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 Đ450TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 Đ450TH.

1159. A life style Đỗ Thị Hồng Trinh, Trương Khải Văn, Hoàng Vân Bá = Một phong cách sống

Tác giả Tri thức Việt tuyển chọn và dịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 AL300F] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 823 AL300F.

1160. Cách dùng các thì tiếng Anh và động từ bất quy tắc Túy Hạnh, Như Huyền

Tác giả Túy Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Tổng hợp Đồng Nai 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 T523H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 T523H.