|
1141.
|
Cách dùng giưới từ căn bản trong Tiếng anh: Dùng trong các kì thi CCQG; A,B,C; Luyện thi đại học... Nguyễn Hữu Cảnh
Tác giả Nguyễn Hữu Cảnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2008Nhan đề chuyển đổi: Seft taught English conversation.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.57 NG527H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.57 NG527H.
|
|
1142.
|
Cách dùng giưới từ căn bản trong Tiếng anh: Dùng trong các kì thi CCQG; A,B,C; Luyện thi đại học... Huỳnh Thị Ái Nguyên, Trần thị Phương Thu, Cao thị Tô Hoài.
Tác giả Huỳnh Thị Ái Nguyên. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2010Nhan đề chuyển đổi: Seft taught English conversation.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 H531TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 H531TH.
|
|
1143.
|
Tóm lược văn phạm tiếng anh căn bản Tuấn Anh, Trần Trọng Hải
Tác giả Tuấn Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp Hồ Chí Minh 2006Nhan đề chuyển đổi: Essential of English gramman.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 T502A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 T502A.
|
|
1144.
|
The English in workplace Ngọc Yến
Tác giả Ngọc Yến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Thanh Niên 2013Nhan đề chuyển đổi: Tiếng Anh văn phòng.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 NG429Y] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 NG429Y.
|
|
1145.
|
Oxford basics: Gareth Knight, Mark Ơ Neil, Bernie Hayden
Tác giả Knight, Gareth. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh: Cambridge University, 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71 Kn300g] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 Kn300g.
|
|
1146.
|
Business Goals 1 Russell Whitehead
Tác giả Russell Whitehead. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh: Cambridge, 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 B500s] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 B500s.
|
|
1147.
|
Business options: Adrian Wallwork Student's book & Workbook
Tác giả Wallwork, Adrian. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hoa Kỳ: Anh [?]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.076 W100L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.076 W100L.
|
|
1148.
|
Advanced grammar in use Martin Hewings; Lê Ngọc Phương Anh chú giải = Ngữ pháp thực hành nâng cao: A seft-study reference and practice book for advanced learness of English
Tác giả Hewings, Martin. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 H200W] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 H200W.
|
|
1149.
|
Discussions A-Z: Adrian Wall work
Tác giả Adrian Wall work. Ấn bản: In lần thứ 12Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh: Cambridge, 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 D300s] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 D300s.
|
|
1150.
|
Discussions A-Z: Adrian Wall work
Tác giả Adrian Wall work. Ấn bản: In lần thứ 12Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh: Cambridge, 2007Sẵn sàng: No items available
|
|
1151.
|
BBC Business English Roger Owen; Trần Thanh Sơn - Mia, Nia, Trần Thị Quỳnh Dân dịch và chú giải = Tiếng Anh trong kinh doanh
Tác giả Owen, Roger. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 OW203R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 OW203R.
|
|
1152.
|
BBC Business English Jack.C Richards; Trần Văn Thành, Nguyễn Thành Yến giới thiệu và chú giải
Tác giả Richards, Jack.C. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 1997Sẵn sàng: No items available
|
|
1153.
|
Listen carefully Jack.C Richards; Trần Văn Thành, Nguyễn Thành Yến giới thiệu và chú giải = Bài tập luyện nghe Tiếng Anh
Tác giả Richards, Jack.C. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.3 R300CH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 R300CH.
|
|
1154.
|
Writing Academic English Alice Oskima, Ann Hogue, Lê Thanh Tâm, Lê Ngọc Phương Anh giới thiệu, Ban biên dịch First News
Tác giả Oskima, Alice. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421 OSK300M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 OSK300M.
|
|
1155.
|
Reading 3: Simon Greenall, Diana Pye, Adrian Doff biên tập Cambridge skills for fluency
Tác giả Greenall, Simon. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh: Cambridge, 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.4 GR200E] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 GR200E.
|
|
1156.
|
Cẩm nang luyện dịch báo chí Anh-Việt, Việt-Anh Nguyễn Quốc Hùng
Tác giả Nguyễn Quốc Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thanh niên 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 C119n] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 C119n.
|
|
1157.
|
Tuyển tập chuyện cười Tiếng Anh Nguyễn Hữu Dự, Nguyễn Tùng Dương biên soạn Tập 3
Tác giả Nguyễn Hữu Dự. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thanh niên 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420NG527H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420NG527H.
|
|
1158.
|
Học tốt tiếng Anh 8: Đỗ Thị Hồng Trinh, Trương Khải Văn, Hoàng Vân Bá Theo chương trình giảm tải
Tác giả Đỗ Thị Hồng Trinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Đại học quốc gia TP.Hồ Chí Minh 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 Đ450TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 Đ450TH.
|
|
1159.
|
A life style Đỗ Thị Hồng Trinh, Trương Khải Văn, Hoàng Vân Bá = Một phong cách sống
Tác giả Tri thức Việt tuyển chọn và dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 AL300F] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 823 AL300F.
|
|
1160.
|
Cách dùng các thì tiếng Anh và động từ bất quy tắc Túy Hạnh, Như Huyền
Tác giả Túy Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Tổng hợp Đồng Nai 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 T523H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 T523H.
|