Tìm thấy 1520 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1121. Sự tích thành hoàng làng ở huyện Gia Lâm và quận Long biên, Hà Nội Nguyễn Thị Thu Hà

Tác giả Nguyễn Thị Thu Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 NG527TH.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1122. Văn hóa ẩm thực của người Dao Tuyển ở Lào Cai Chảo Văn Lâm

Tác giả Chảo Văn Lâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ Thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 CH108V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 CH108V.

1123. Truyện thơ Mường Nàng ờm- chàng Bồng Hương và anh loong chóong Hoàng Anh Nhân, Trương Công Nhói sưu tầm, giới thiệu

Tác giả Hoàng Anh Nhân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H407A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H407A.

1124. Tri thức dân gian trong việc khai thác nguồn tài nguyên thiên nhiên của người Pu Nả ở Lai Châu Lò Văn Chiến

Tác giả Lò Văn Chiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 L400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 L400V.

1125. Tìm hiểu văn hóa dân gian dân tộc Tà Ôi Trần Nguyễn khánh Phong

Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959749 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959749 TR120NG.

1126. Tín ngưỡng thờ nữ thần của cư dân ven biển tỉnh Khánh Hòa Nguyễn Thị thanh Xuyên

Tác giả Nguyễn Thị thanh Xuyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ Thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG 527 TH.

1127. Tri thức khai thác nguồn lợi tự nhiên của người La Hủ ở Lai Châu Lê Thành Na

Tác giả Lê Thành Na.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 L250TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 L250TH.

1128. Chợ, quán Ninh Hòa (Khánh Hòa) xưa và nay Ngô Văn Ban, Võ Triều Dương

Tác giả Ngô Văn Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ Thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.32959756 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.32959756 NG450V.

1129. Văn hóa nghệ thuật dân gian làng chài Sơ Hải tỉnh Nỉnh Thuận Nguyễn Hải Liên, Phan Thị Mơ

Tác giả Nguyễn Hải Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ Thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959758 Ng527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959758 Ng527H.

1130. Thơ ca, hát dân gian người Nùng Dín huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai Nùng Chản Phìn

Tác giả Nùng Chản Phìn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 N513CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 N513CH.

1131. Truyện cổ M'Nông Trương Thông Tuần sưu tầm, giới thiệu T.2

Tác giả Trương Thông Tuần.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR561TH.

1132. Lễ hội chọi trâu Đồ Sơn Ngô Văn Lợi tìm hiểu, nghiên cứu, giới thiệu

Tác giả Ngô Văn Lợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG450V.

1133. Văn hóa dân gian người Cao Lan ở Khe Nghè Nguyễn Văn Phong nghiên cứu

Tác giả Nguyễn Văn Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959725 NG527 V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959725 NG527 V.

1134. Văn hóa hôn nhân và gia đình trong tục ngữ, ca dao Việt Nam Nguyễn Nghĩa Dân nghiên cứu, sưu tầm, tuyển chọn

Tác giả Nguyễn Nghĩa Dân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.5 NG 527 NGH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.5 NG 527 NGH.

1135. Tổng tập nghiên cứu văn hóa, văn nghệ dân gian Nguyễn Khắc Xương nghiên cứu sưu tầm Q.5

Tác giả Nguyễn Khắc Xương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527KH.

1136. Một số nghi lẽ, hội thi, trò diễn dân gian và phong tục tập quán có liên quan dến tín ngưỡng thờ thành hoàng làng Bắc Ninh Nguyễn Quang

Tác giả Nguyễn Quang Khải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 NG527QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 NG527QU.

1137. Sách tính lịch của người Thái Đen Điện Biên Số chóng bang Lương Thị Đại sưu tầm, biên dịch, nghệ nhân Ngà Văn Dắt, Chang Pâng, Lò Văn Lả

Tác giả Lương Thị Đại.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.33 L561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.33 L561TH.

1138. Tổng tập nghiên cứu văn hóa, văn nghệ dân gian Nguyễn Khắc Xương nghiên cứu, sưu tầm Quyển 2

Tác giả Nguyễn Khắc Xương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527KH.

1139. Hát trong đám cưới người Tày vùng Văn Lãng, Lạng Sơn Hoàng Chóong

Tác giả Hoàng Chóong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 H407CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 H407CH.

1140. Văn hóa dân gian Đà Nẵng cổ truyền và đương đại Võ Văn Hòe chủ biên, Hồ Tấn Tuấn, Lê Hoàng Vinh,... Q.2

Tác giả Võ Văn Hòe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959751 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959751 V114h.