Tìm thấy 4941 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1121. Khang Hy đế chế Chu Tô Tiến, Hồ Kiến Tân, Đào Phong Lưu dịch giả T.3

Tác giả Chu Tô Tiến | Chu Tô Tiến.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.13 CH500T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 CH500T.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1122. Trần Văn Giáp với sự nghiệp bảo tồn văn hóa dân tộc Huỳnh Khái Vinh, Đặng Nghiêm Vạn, Trần Nghĩa

Tác giả Huỳnh Khái Vinh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin; Trường Đại học văn hóa Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001.092 TR120V] (1). Items available for reference: [Call number: 001.092 TR120V] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001.092 TR120V.

1123. Nhà sử học Trần Văn Giáp Viện sử học Việt Nam Tuyển tập

Tác giả Viện sử học Việt Nam.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 V305S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 V305S.

1124. Những mẫu chuyện lịch sử văn minh thế giới Đặng Đức An chủ biên; Lại Bích Ngọc, Lương Kim Thoa sưu tầm và tuyển chọn

Tác giả Đặng Đức An.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 909 Đ115Đ] (2). Items available for reference: [Call number: 909 Đ115Đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 909 Đ115Đ.

1125. 60 câu tư vấn du lich Phạm Côn Sơn T.2 Dành cho vợ chồng mới cưới đi hưởng tuần trăng mật và nuôi dưỡng tình nồng

Tác giả Phạm Côn Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 PH104C] (4). Items available for reference: [Call number: 915.97 PH104C] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 PH104C.

1126. 60 Câu tư vấn du lịch Phạm Côn Sơn T.3 Hỏi đáp thắc mắc văn hóa dân gian Việt Nam

Tác giả Phạm Côn Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 PH104C] (3). Items available for reference: [Call number: 398.209597 PH104C] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 PH104C.

1127. Nguyễn Bính về tác gia và tác phẩm Bùi Hạnh Cẩn, Thuần Hoa, Ngọc Giao,..; Hà Minh Đức, Đoàn Đức Phương tuyển chọn và giới thiệu

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 NG527B] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 NG527B] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 NG527B.

1128. Phương pháp dạy học văn Phan Trọng Luận chủ biên, Trương Dĩnh T.1

Tác giả Phan Trọng Luận.

Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 PH105TR] (8). Items available for reference: [Call number: 807 PH105TR] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 PH105TR.

1129. Phương pháp dạy học văn Phan Trọng Luận chủ biên, Trương Dĩnh T.2

Tác giả Phan Trọng Luận.

Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 PH105TR] (9). Items available for reference: [Call number: 807 PH105TR] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 PH105TR.

1130. Tuyển tập phê bình, nghiên cứu văn học Việt Nam (1900 - 1945) Nguyễn Ngọc Thiện chủ biên, Nguyễn Thị Kiều Anh, Phạm Hồng Toàn T.1

Tác giả Nguyễn Ngọc Thiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922090032 T527t] (9). Items available for reference: [Call number: 895.922090032 T527t] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922090032 T527t.

1131. Xuân Diệu thơ và đời Lữ Huy Nguyên tuyển chọn

Tác giả Xuân Diệu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 X502D] (6). Items available for reference: [Call number: 895.922134 X502D] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 X502D.

1132. Thi pháp thơ Tố Hữu Trần Đình Sử Chuyên luận

Tác giả Trần Đình Sử.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 TR120Đ] (22). Items available for reference: [Call number: 895.922134 TR120Đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 TR120Đ.

1133. Nếp cũ - hội hè đình đám Toan Ánh Quyển thượng

Tác giả Toan Ánh | Toan Ánh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 T406A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 T406A.

1134. Văn học trung đại Việt Nam dưới góc nhìn văn hóa Trần Nho Thìn

Tác giả Trần Nho Thìn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 TR120NH] (5). Items available for reference: [Call number: 895.92209 TR120NH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 TR120NH.

1135. Nếp cũ hội hè đình đám Toan Ánh Quyển hạ

Tác giả Toan Ánh | Toan Ánh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 T406A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 T406A.

1136. Đến với thơ hay Lê Trí Viễn

Tác giả Lê Trí Viễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 L250TR] (17). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 L250TR.

1137. Tìm hiểu thế giới nghệ thuật thơ Nôm truyền tụng Hồ Xuân Hương Trương Xuân Tiếu

Tác giả Trương Xuân Tiếu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 TR501X] (19). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 TR501X] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 TR501X.

1138. Thơ Đỗ Phủ Nhược Tống dịch; Lê Đức Niệm giới thiệu

Tác giả Đỗ Phủ.

Ấn bản: In lần thứ 2, theo bản in năm 1944Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin, 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 Đ450PH] (4). Items available for reference: [Call number: 895.11 Đ450PH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 Đ450PH.

1139. Tú Mỡ thơ và đời Lữ Huy Nguyên sưu tầm, tuyển chọn

Tác giả Tú Mỡ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T500M] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922134 T500M] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T500M.

1140. Phan Châu Trinh về tác gia và tác phẩm Chương Thâu sưu tầm, tuyển chọn; Trần Hải Yến giới thiệu

Tác giả Phan Châu Trinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 PH105CH] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922132 PH105CH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 PH105CH.