Tìm thấy 1815 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1121. Mắm Prôhốc và những món ăn chế biến từ Prôhốc Trần Dũng

Tác giả Trần Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 TR120D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 TR120D.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1122. Lễ lệ - lễ hội ở Hội An Chi hội văn nghệ dân gian Hội An

Tác giả Chi hội văn nghệ dân gian Hội An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 L250l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 L250l.

1123. Kho tàng truyện cười Việt Nam Vũ Ngọc Khánh Tập

Tác giả Vũ Ngọc Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.709597 V500NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.709597 V500NG.

1124. Lời khấn thần trong nghi lễ nông nghiệp của người M'Nông Nong Trương Bi sưu tầm; Điểu Kâu dịch

Tác giả Trương Bi sưu tầm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thời đại, 2014Sẵn sàng: No items available

1125. Dân ca Long An Lư Nhất Vũ, Lê Giang chủ biên

Tác giả Lư Nhất Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa thông tin, 2014Sẵn sàng: No items available

1126. Kịch bản tuồng dân gian Quyển 2 Nguyễn Xuân Yến

Tác giả Nguyễn Xuân Yến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 NG527X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 NG527X.

1127. Truyện cười dân gian người Việt: Phần truyện trạng Nguyễn Chí Bền, Phạm Lan Oanh biên soạn Quyển 1

Tác giả Nguyễn Chí Bền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2014Sẵn sàng: No items available

1128. Truyện cười dân gian người Việt/ Nguyễn Chí Bền, Phạm Lan Oanh Quyển 1

Tác giả Nguyễn Chí Bền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2014.-Sẵn sàng: No items available

1129. Sử thi Chăm Inrasara, Phan Đăng Nhật Q.3

Tác giả Inrasara.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 TNR100S] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TNR100S.

1130. Về nghệ thuật chèo Trần Việt Ngữ Q.1

Tác giả Trần Việt Ngữ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 TR120V.

1131. Hơ Mon Dăm Joong Yang Danh, Đinh Nôn

Tác giả Yang Danh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H460m] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H460m.

1132. Lêng chết khit Lêng Điểu Klưt, Trương Bi, Điểu Kâu

Tác giả Điểu Klưt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 L255ch] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L255ch.

1133. Giới thiệu một số tác phẩm tiêu biểu của kho tàng sử thi Mơ Nông, Ê Đê Đỗ Hồng Kỳ

Tác giả Đỗ Hồng Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 Đ450H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Đ450H.

1134. Hồn quê làng Phú Ninh Phan Bá Hàm, Nguyễn Tâm cẩn Trước cách mạng tháng Tám

Tác giả Phan Bá Hàm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959742 PH105B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 PH105B.

1135. Phong tục xứ nghệ Lê Tài Hòe Q.2

Tác giả Lê Tài Hòe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.09597 L250T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.09597 L250T.

1136. Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam Trần Thị An Q.1 Dân ca trữ tình sinh hoạt

Tác giả Trần Thị An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120TH.

1137. Văn hóa Thái Quán Vi Miên Q.1 Tìm hiểu và khám phá

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 QU105V.

1138. Truyện cổ XTiêng Phan Xuân Viện, Nguyễn Thị Tuyết Sương, Phạm Anh Văn

Tác giả Phan Xuân Viện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 PH105X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 PH105X.

1139. Theo dòng văn hóa dân gian Nguyễn Thanh Lợi

Tác giả Nguyễn Thanh Lợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527TH.

1140. Văn hóa dân gian - những công trình của hội viên Phan Đình Dũng, Lâm Nhân, Nguyễn Đức Tự Q.2

Tác giả Phan Đình Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 V114h.