|
1121.
|
Speaking for Ielts: Collins English for exams Karen Kovacs
Tác giả Karen Kovacs. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 K100R] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 K100R.
|
|
1122.
|
CAE restt: Student's book Kathy Gude
Tác giả Gude, Kathy. Material type: Sách Nhà xuất bản: Oxford: Oxford University, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 G500d] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 G500d.
|
|
1123.
|
Result: Cambridge English Advanced: Teacher's Rack Karen Ludlow
Tác giả Ludlow, Karen. Material type: Sách Nhà xuất bản: Oxford: Oxford University, 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 L500d] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 L500d.
|
|
1124.
|
Tactics for Toeic: Listening and reading test: Practice test 1 v.v..
Tác giả v.v. Material type: Sách Nhà xuất bản: Oxford: Oxford Univerity press, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 T100c] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 T100c.
|
|
1125.
|
Tactics for Toeic: Listening and reading test: Tapescripts and answer key Grant Trew
Tác giả Trew, Grant. Material type: Sách Nhà xuất bản: Oxford: Oxford Univerity press, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 TR200W] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 TR200W.
|
|
1126.
|
Tactics for Toeic: Listening and reading test: Tapescripts and answers key Grant Trew
Tác giả Trew Grant. Material type: Sách Nhà xuất bản: Oxford: Oxford Univerity press, 2007Sẵn sàng: No items available
|
|
1127.
|
Tactics for Toeic: Speaking and writing tests: Key and tapescripts Grant Trew
Tác giả Trew, Grant. Material type: Sách Nhà xuất bản: Oxford: Oxford Univerity press, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 TR200W] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 TR200W.
|
|
1128.
|
Bài tập bổ sung Anh văn 7: Giúp em học tốt Tiếng Anh Nguyễn Đức Hùng, Trần Thị Kim Liên, Lê Ngọc Tuyết Hồng
Tác giả Nguyễn Đức Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai: Tổng hợp Đồng Nai, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 NG527Đ] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 NG527Đ.
|
|
1129.
|
English grammar: English grammar: Understanding and using. Betty Schrampfer Azar; Nguyễn Văn Phước chủ giải Third edition
Tác giả Azar, Betty Schrampfer. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 A100Z] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 A100Z.
|
|
1130.
|
International express: Student's book: Upper-Intermediate Keith Harding, Adrian Wallwork
Tác giả Harding, Keith. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 H100R] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 H100R.
|
|
1131.
|
English literature L.Cortes.N Nikiporova, O.Soudlenkova
Tác giả Nikiporova, L.Cortes.N. Material type: Sách Nhà xuất bản: Nga [Knxb] [Knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 N300K] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 N300K.
|
|
1132.
|
Luyện thi chứng chỉ C môn tiếng Anh: Biên soạn theo hướng dẫn thi của Bộ GD-ĐT Trần Văn Hải
Tác giả Trần Văn Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb TP. Hồ Chí Minh, 2001Sẵn sàng: No items available
|
|
1133.
|
Business objectives: Fully updated for the international marketplace Vicki Hollett
Tác giả Hollett, Vicki. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford university 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 H400L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 H400L.
|
|
1134.
|
Listen in 1 David Nunan; Nguyễn Thành Yến giới thiệu Book 1
Tác giả David Nunan. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Sẵn sàng: No items available
|
|
1135.
|
Word for word: Effect, brake, maqaiet,... Stewart Clark
Tác giả Stewart Clark, Graham Poiton. Material type: Sách Nhà xuất bản: Mỹ Oxford University 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 CL100R] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 CL100R.
|
|
1136.
|
Giáo trình tiếng Anh thương mai quốc tế thời hội nhập WTO International Business English in Integrating WTO Bạch Thanh Minh
Tác giả Bạch Thanh Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 B 102 TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 B 102 TH.
|
|
1137.
|
Tiếng Anh xin việc Application English Jane Catherine; Việt Văn Book biên dịch
Tác giả Catherine, Jane. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Từ điển Bách khoa 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 C100TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 C100TH.
|
|
1138.
|
Bài tập trắc nghiệm ngữ pháp tiếng Anh Nguyễn Hữu Cương
Tác giả Nguyễn Hữu Cương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425.076 NG 527 H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 NG 527 H.
|
|
1139.
|
Nói một mạch bằng tiếng Anh Nhóm trí thức Việt
Tác giả Nhóm trí thức Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2007Nhan đề chuyển đổi: One breath English.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 N428m] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 N428m.
|
|
1140.
|
Tự học đàm thoại tiếng Anh Trần Minh Đức Tập 3
Tác giả Trần Minh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2007Nhan đề chuyển đổi: Seft taught English conversation.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 TR120M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 TR120M.
|