Tìm thấy 1523 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1121. Speaking for Ielts: Collins English for exams Karen Kovacs

Tác giả Karen Kovacs.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 K100R] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 K100R.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1122. CAE restt: Student's book Kathy Gude

Tác giả Gude, Kathy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Oxford: Oxford University, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 G500d] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 G500d.

1123. Result: Cambridge English Advanced: Teacher's Rack Karen Ludlow

Tác giả Ludlow, Karen.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Oxford: Oxford University, 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 L500d] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 L500d.

1124. Tactics for Toeic: Listening and reading test: Practice test 1 v.v..

Tác giả v.v.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Oxford: Oxford Univerity press, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 T100c] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 T100c.

1125. Tactics for Toeic: Listening and reading test: Tapescripts and answer key Grant Trew

Tác giả Trew, Grant.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Oxford: Oxford Univerity press, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 TR200W] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 TR200W.

1126. Tactics for Toeic: Listening and reading test: Tapescripts and answers key Grant Trew

Tác giả Trew Grant.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Oxford: Oxford Univerity press, 2007Sẵn sàng: No items available

1127. Tactics for Toeic: Speaking and writing tests: Key and tapescripts Grant Trew

Tác giả Trew, Grant.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Oxford: Oxford Univerity press, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 TR200W] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 TR200W.

1128. Bài tập bổ sung Anh văn 7: Giúp em học tốt Tiếng Anh Nguyễn Đức Hùng, Trần Thị Kim Liên, Lê Ngọc Tuyết Hồng

Tác giả Nguyễn Đức Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai: Tổng hợp Đồng Nai, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 NG527Đ] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 NG527Đ.

1129. English grammar: English grammar: Understanding and using. Betty Schrampfer Azar; Nguyễn Văn Phước chủ giải Third edition

Tác giả Azar, Betty Schrampfer.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 A100Z] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 A100Z.

1130. International express: Student's book: Upper-Intermediate Keith Harding, Adrian Wallwork

Tác giả Harding, Keith.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 H100R] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 H100R.

1131. English literature L.Cortes.N Nikiporova, O.Soudlenkova

Tác giả Nikiporova, L.Cortes.N.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Nga [Knxb] [Knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 N300K] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 N300K.

1132. Luyện thi chứng chỉ C môn tiếng Anh: Biên soạn theo hướng dẫn thi của Bộ GD-ĐT Trần Văn Hải

Tác giả Trần Văn Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb TP. Hồ Chí Minh, 2001Sẵn sàng: No items available

1133. Business objectives: Fully updated for the international marketplace Vicki Hollett

Tác giả Hollett, Vicki.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford university 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 H400L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 H400L.

1134. Listen in 1 David Nunan; Nguyễn Thành Yến giới thiệu Book 1

Tác giả David Nunan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Sẵn sàng: No items available

1135. Word for word: Effect, brake, maqaiet,... Stewart Clark

Tác giả Stewart Clark, Graham Poiton.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Mỹ Oxford University 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 CL100R] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 CL100R.

1136. Giáo trình tiếng Anh thương mai quốc tế thời hội nhập WTO International Business English in Integrating WTO Bạch Thanh Minh

Tác giả Bạch Thanh Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 B 102 TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 B 102 TH.

1137. Tiếng Anh xin việc Application English Jane Catherine; Việt Văn Book biên dịch

Tác giả Catherine, Jane.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Từ điển Bách khoa 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 C100TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 C100TH.

1138. Bài tập trắc nghiệm ngữ pháp tiếng Anh Nguyễn Hữu Cương

Tác giả Nguyễn Hữu Cương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425.076 NG 527 H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 NG 527 H.

1139. Nói một mạch bằng tiếng Anh Nhóm trí thức Việt

Tác giả Nhóm trí thức Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2007Nhan đề chuyển đổi: One breath English.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 N428m] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 N428m.

1140. Tự học đàm thoại tiếng Anh Trần Minh Đức Tập 3

Tác giả Trần Minh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2007Nhan đề chuyển đổi: Seft taught English conversation.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 TR120M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 TR120M.