|
1101.
|
Những mảnh ghép/ Trần Mỹ Hiền.-
Tác giả Trần Mỹ Hiền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 TR120M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 TR120M.
|
|
1102.
|
Người về sau cuộc chiến: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Hiền Lương.-
Tác giả Nguyễn Hiền Lương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527H.
|
|
1103.
|
Thằng Bơ: Truyện và ký/ Lê Vạn Quỳnh
Tác giả Lê Vạn Quỳnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 L250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 L250V.
|
|
1104.
|
Tết ở bản Dèo: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Hữu Nhàn.-
Tác giả Nguyễn Hữu Nhàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527H.
|
|
1105.
|
Cài thép vào lá gan: Truyện/ Hờ A Di.-
Tác giả Hờ A Di. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 H460A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H460A.
|
|
1106.
|
Seo sơn: Truyện/ Vũ Quốc Khánh.-
Tác giả Vũ Quốc Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 V500QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 V500QU.
|
|
1107.
|
Hoa hậu xứ Mường/ Phương Vũ.-
Tác giả Phương Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 PH561V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 PH561V.
|
|
1108.
|
Vùng biên ải/ Ma Văn Kháng.-
Tác giả Ma Văn Kháng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 M100V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 M100V.
|
|
1109.
|
Trái tim rừng: Tập truyện ngắn/ Hữu Tiến.-
Tác giả Hữu Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 H566T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H566T.
|
|
1110.
|
Tuyển tập truyện ngắn/ Nông Quốc Lập.-
Tác giả Nông Quốc Lập. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 N455QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 N455QU.
|
|
1111.
|
Đại ngàn/ Khôi Nguyên
Tác giả Khôi Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 KH452NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 KH452NG.
|
|
1112.
|
Tập truyện thiếu nhi/ Mã A Lềnh.-
Tác giả Mã A Lềnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 M100A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 M100A.
|
|
1113.
|
Chuông gió: Tập truyện ngắn/ Phan Mai Hương.-
Tác giả Phan Mai Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 PH105M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 PH105M.
|
|
1114.
|
Bánh xe hạnh phúc: Tập truyện ngắn/ Hồng Giang.-
Tác giả Hồng Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 H455GI] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H455GI.
|
|
1115.
|
Khi hoa cúc nở: Truyện ngắn chọn lọc/ Chu Bá Nam.-
Tác giả Chu Bá Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 CH500B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 CH500B.
|
|
1116.
|
Họa mi rừng/ Địch Ngọc Lân.-
Tác giả Địch Ngọc Lân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Sân khấu.- 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 Đ302 NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 Đ302 NG.
|
|
1117.
|
Lạc giữa lòng Mường: Tập truyện/ Hà Lý.-
Tác giả Hà Lý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 H100L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H100L.
|
|
1118.
|
Tác phẩm chọn lọc: Q.1/ Đỗ Quang Tiến.-
Tác giả Đỗ Quang Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ450QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ450QU.
|
|
1119.
|
Chuyện của rừng: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Đình Lãm.-
Tác giả Nguyễn Đình Lãm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527Đ.
|
|
1120.
|
Thách đố: Truyện thiếu nhi/ Vi Hồng.-
Tác giả Vi Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 V300H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 V300H.
|