|
1101.
|
Văn hóa cộng đồng dân tộc ở Kinh Đảo (Đông Hưng, Quảng Tây, Trung Quốc) Nguyễn Thị Phương Châm
Tác giả Nguyễn Thị Phương Châm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527TH.
|
|
1102.
|
Vè xứ Quảng và chú giải Võ Văn Hòe sưu tầm và chú giải Quyển 4
Tác giả Võ Văn Hòe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V400v] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V400v.
|
|
1103.
|
Vè xứ Quảng và chú giải Võ Văn Hòe sưu tầm và chú giải Quyển 1
Tác giả Võ Văn Hòe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V400v] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V400v.
|
|
1104.
|
Vè xứ Quảng và chú giải Võ Văn Hòe sưu tầm và chú giải Quyển 2
Tác giả Võ Văn Hòe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V400v] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V400v.
|
|
1105.
|
Nhân vật Mark Twain Dương Thị Ánh Tuyết
Tác giả Dương Thị Ánh Tuyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQG Hà Nội 2016Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 810 D561A] (51). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 810 D561A.
|
|
1106.
|
Một số di tích lịch sử-văn hóa Việt Nam Đinh Ngọc Bảo chủ biên, Nguyễn Duy Chinh, Trần Ngọc Dũng,...
Tác giả Đinh Ngọc Bảo chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 M458S] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 M458S.
|
|
1107.
|
Business one Rachel Appleby, John Bradley, Nina Leek, ... One: Advance: 1 Class CDS
Tác giả Appleby, Rachel. Material type: Sách Nhà xuất bản: American Oxford University 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.0071 B500S] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 B500S.
|
|
1108.
|
Panorama Building prerspective through listening 2: 3 class CDs Daphne Mackey, Laurie Blass, Ellen Kisslinger
Tác giả Mackey, Daphne. Material type: Sách Nhà xuất bản: American Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 M101K] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 M101K.
|
|
1109.
|
Panorama Building prerspective through listening 3: 3 class CDs Daphne Mackey, Laurie Blass, Ellen Kisslinger
Tác giả Mackey, Daphne. Material type: Sách Nhà xuất bản: American Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 M101K] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 M101K.
|
|
1110.
|
Panorama Building prerspective through listening 3: 3 Class CDs Daphne Mackey, Laurie Blass, Cherry Camplell
Tác giả Mackey, Daphne. Material type: Sách Sẵn sàng: No items available
|
|
1111.
|
Celebrate Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú Holidays in the U.S.A Second edition Material type: Sách Nhà xuất bản: American Office of English language programs 2007Sẵn sàng: No items available
|
|
1112.
|
Celebrate Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú Holidays in the U.S.A Second edition Material type: Sách Nhà xuất bản: American Office of English language programs 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.0973 C200L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 306.0973 C200L.
|
|
1113.
|
Đường lối văn hóa, văn nghệ của Đảng cộng sản Việt Nam Bài giảng Nguyễn Thị Thanh Bình
Tác giả Nguyễn Thị Thanh Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.29597 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 324.29597 NG527TH.
|
|
1114.
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam Bìa giảng dành cho trình độ ĐH Đỗ Thùy Trang
Tác giả Đỗ Thùy Trang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 Đ450TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 306.09597 Đ450TH.
|
|
1115.
|
Con người, môi trường và văn hóa Nguyễn Xuân kính Tập 2
Tác giả Nguyễn Xuân Lính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527X.
|
|
1116.
|
Lễ tang của người Sila huyện Mường Tè, tỉnh Lai Châu Đoàn Trúc Quỳnh
Tác giả Đoàn Trúc Quỳnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mĩ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.93 Đ406TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.93 Đ406TR.
|
|
1117.
|
Tang chế-cúng kỵ và tế tự dân gian tỉnh Quảng Bình Đỗ Duy Văn
Tác giả Đỗ Duy Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 .
|
|
1118.
|
Truyện kể dân gian về thầy trò thời xưa Kiều Thu Hoạch, Vũ Quang Dũng biên soạn
Tác giả Kiều Thu Hoạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 K309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 K309TH.
|
|
1119.
|
Lễ cấp sắc của người Sán Dìu ở Bắc Giang Nguyễn Thu Minh
Tác giả Nguyễn Thu Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG 527 TH.
|
|
1120.
|
Động vật hoang dã dưới góc nhìn văn hóa dân gian của người miền Tây Nam Bộ Trần Minh Thương, Bùi Thúy Phượng
Tác giả Trần Minh Thương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ Thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 TR120M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 TR120M.
|