|
1101.
|
Để học tốt English 10: Trang Sĩ Long, Nguyễn Thị Anh Thư Dùng kèm sách giáo khoa English 10 hệ 7 năm của Bộ GD&ĐT
Tác giả Trang Sĩ Long, Nguyễn Thị Anh Thư. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 TR106S] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR106S.
|
|
1102.
|
Bài tập bổ trợ Ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 Trần Bá Kiểm Dùng kèm sách giáo khoa English 10 hệ 7 năm của Bộ GD&ĐT
Tác giả Trần Bá Kiểm. Material type: Sách Nhà xuất bản: [k.đ]: Đồng Nai, 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 TR120B] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 TR120B.
|
|
1103.
|
Bài tập tiếng Anh 10 nâng cao Tứ Anh (chủ biên), Phan Hà, Huỳnh Đông Hải Dùng kèm sách giáo khoa English 10 hệ 7 năm của Bộ GD&ĐT
Tác giả Tứ Anh (chủ biên), Phan Hà, Huỳnh Đông Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 B103t] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 B103t.
|
|
1104.
|
Bài tập tiếng Anh 10 Hoàng Văn Vân (Chủ biên), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đỗ Minh Tuấn,... Dùng kèm sách giáo khoa English 10 hệ 7 năm của Bộ GD&ĐT
Tác giả Hoàng Văn Vân (Chủ biên), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đỗ Minh Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 B103t] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 B103t.
|
|
1105.
|
Để học tốt tiếng Anh 10: Trần Thị Tô Châu Hệ ba năm
Tác giả Trần Thị Tô Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 TR120TH] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR120TH.
|
|
1106.
|
20 bài kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 10: Vĩnh Bá
Tác giả Vĩnh Bá. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 V312B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 V312B.
|
|
1107.
|
1600 câu trắc nghiệm tiếng Anh 10: Võ Thị Thúy Anh
Tác giả Võ Thị Thúy Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: ĐHSP, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 V400TH] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 V400TH.
|
|
1108.
|
Thiết kế bài giảng tiếng Anh THCS 8 Chu Quang Bình Tập 2
Tác giả Chu Quang Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2004Sẵn sàng: No items available
|
|
1109.
|
Sắc thái cách mạng tư sản Anh giữa thế kỷ XVII: Khóa luận tốt nghiệp Phan Trần Tuấn Anh; Nguyễn Thế Hoàn hướng dẫn
Tác giả Phan Trần Tuấn Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: [K.đ], 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 942 PH105TR] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 942 PH105TR.
|
|
1110.
|
A study of English verbs denoting beha vioural process in contrastrve analysis with Vietnamese: Lê Thị Hằng; Phan Văn Hòa hướng dẫn Khóa luận tốt nghiệp
Tác giả Lê Thị Hằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: [k.đ], 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.72 L250TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 420.72 L250TH.
|
|
1111.
|
Syntactic and pragmatic approaches to the study of adjuncts in English and in Vietnamese: Hoàng Thị Lệ Giang; Trần Hữu Mạnh hướng dẫn Luận văn thạc sĩ
Tác giả Hoàng Thị Lệ Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: [k.đ], 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.72 H407TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 420.72 H407TH.
|
|
1112.
|
A. university grammar of English: Workbook. Eleventh impression Randolph Quirk, Sidnay Greenbaum
Tác giả Quirk, Randolph. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: GTVT, 1986Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 QU300R] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 QU300R.
|
|
1113.
|
Listen in: Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Anh. Dùng kèm với 4 đĩa CD. Second edition. David Nunan; Nguyễn Thành Yến giới thiệu Book 2
Tác giả David Nunan. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 N500N] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 N500N.
|
|
1114.
|
Listen in: Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Anh. Dùng kèm với 4 đĩa CD. Second edition. David Nunan; Nguyễn Thành Yến giới thiệu Book 3
Tác giả David Nunan. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 N500N] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 N500N.
|
|
1115.
|
Listen in: Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Anh. Dùng kèm với 4 đĩa CD. Second edition. David Nunan; Nguyễn Thành Yến giới thiệu Book 1
Tác giả David Nunan. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 N500N] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 N500N.
|
|
1116.
|
Winning at IELTS: Writing Wu Bei, Chen Wei Dong Book 1
Tác giả Wu Bei. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015Nhan đề chuyển đổi: Writing.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 W500B] (2). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 W500B.
|
|
1117.
|
Winning at IELTS: Reading Wang Chun Mei
Tác giả Wang Chun Mei. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015Nhan đề chuyển đổi: Writing.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.86 W106CH] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.86 W106CH.
|
|
1118.
|
Winning at IELTS: Speaking Dave Robinson
Tác giả Robinson, Dave. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 R400B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 R400B.
|
|
1119.
|
Tuyển tập các bài tests tiếng Anh: Trình độ B Xuân Thành, Xuân Bá
Tác giả Xuân Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 X502TH] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 X502TH.
|
|
1120.
|
Listening: B1 + Intermediate: Collins English for life Xuân Thành, Xuân Bá
Tác giả Badger, Ian. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 B100D] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 B100D.
|