Tìm thấy 1523 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1101. Để học tốt English 10: Trang Sĩ Long, Nguyễn Thị Anh Thư Dùng kèm sách giáo khoa English 10 hệ 7 năm của Bộ GD&ĐT

Tác giả Trang Sĩ Long, Nguyễn Thị Anh Thư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 TR106S] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR106S.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1102. Bài tập bổ trợ Ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 Trần Bá Kiểm Dùng kèm sách giáo khoa English 10 hệ 7 năm của Bộ GD&ĐT

Tác giả Trần Bá Kiểm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [k.đ]: Đồng Nai, 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 TR120B] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 TR120B.

1103. Bài tập tiếng Anh 10 nâng cao Tứ Anh (chủ biên), Phan Hà, Huỳnh Đông Hải Dùng kèm sách giáo khoa English 10 hệ 7 năm của Bộ GD&ĐT

Tác giả Tứ Anh (chủ biên), Phan Hà, Huỳnh Đông Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 B103t] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 B103t.

1104. Bài tập tiếng Anh 10 Hoàng Văn Vân (Chủ biên), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đỗ Minh Tuấn,... Dùng kèm sách giáo khoa English 10 hệ 7 năm của Bộ GD&ĐT

Tác giả Hoàng Văn Vân (Chủ biên), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đỗ Minh Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 B103t] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 B103t.

1105. Để học tốt tiếng Anh 10: Trần Thị Tô Châu Hệ ba năm

Tác giả Trần Thị Tô Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 TR120TH] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR120TH.

1106. 20 bài kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 10: Vĩnh Bá

Tác giả Vĩnh Bá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 V312B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 V312B.

1107. 1600 câu trắc nghiệm tiếng Anh 10: Võ Thị Thúy Anh

Tác giả Võ Thị Thúy Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: ĐHSP, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 V400TH] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 V400TH.

1108. Thiết kế bài giảng tiếng Anh THCS 8 Chu Quang Bình Tập 2

Tác giả Chu Quang Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2004Sẵn sàng: No items available

1109. Sắc thái cách mạng tư sản Anh giữa thế kỷ XVII: Khóa luận tốt nghiệp Phan Trần Tuấn Anh; Nguyễn Thế Hoàn hướng dẫn

Tác giả Phan Trần Tuấn Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: [K.đ], 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 942 PH105TR] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 942 PH105TR.

1110. A study of English verbs denoting beha vioural process in contrastrve analysis with Vietnamese: Lê Thị Hằng; Phan Văn Hòa hướng dẫn Khóa luận tốt nghiệp

Tác giả Lê Thị Hằng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: [k.đ], 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.72 L250TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 420.72 L250TH.

1111. Syntactic and pragmatic approaches to the study of adjuncts in English and in Vietnamese: Hoàng Thị Lệ Giang; Trần Hữu Mạnh hướng dẫn Luận văn thạc sĩ

Tác giả Hoàng Thị Lệ Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: [k.đ], 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.72 H407TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 420.72 H407TH.

1112. A. university grammar of English: Workbook. Eleventh impression Randolph Quirk, Sidnay Greenbaum

Tác giả Quirk, Randolph.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: GTVT, 1986Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 QU300R] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 QU300R.

1113. Listen in: Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Anh. Dùng kèm với 4 đĩa CD. Second edition. David Nunan; Nguyễn Thành Yến giới thiệu Book 2

Tác giả David Nunan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 N500N] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 N500N.

1114. Listen in: Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Anh. Dùng kèm với 4 đĩa CD. Second edition. David Nunan; Nguyễn Thành Yến giới thiệu Book 3

Tác giả David Nunan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 N500N] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 N500N.

1115. Listen in: Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Anh. Dùng kèm với 4 đĩa CD. Second edition. David Nunan; Nguyễn Thành Yến giới thiệu Book 1

Tác giả David Nunan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 N500N] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 N500N.

1116. Winning at IELTS: Writing Wu Bei, Chen Wei Dong Book 1

Tác giả Wu Bei.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015Nhan đề chuyển đổi: Writing.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 W500B] (2). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 W500B.

1117. Winning at IELTS: Reading Wang Chun Mei

Tác giả Wang Chun Mei.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015Nhan đề chuyển đổi: Writing.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.86 W106CH] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.86 W106CH.

1118. Winning at IELTS: Speaking Dave Robinson

Tác giả Robinson, Dave.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 R400B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 R400B.

1119. Tuyển tập các bài tests tiếng Anh: Trình độ B Xuân Thành, Xuân Bá

Tác giả Xuân Thành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 X502TH] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 X502TH.

1120. Listening: B1 + Intermediate: Collins English for life Xuân Thành, Xuân Bá

Tác giả Badger, Ian.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 B100D] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 B100D.