Tìm thấy 1629 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1101. Nghệ thuật ứng xử sư phạm Hải Yến - Mạnh Quỳnh

Tác giả Hải Yến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.1022 H103Y] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.1022 H103Y.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1102. Đồ chơi và cách làm đồ chơi cho trẻ mầm non Sách dùng cho giáo sinh hệ sư phạm mầm non và các trường mầm non Nguyễn Lăng Bình chủ biên, Lê Đức Hiền, Nguyễn Mỹ Nga, Đặng Hồng Nhật

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.55 Đ 450 ch] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.55 Đ 450 ch.

1103. Tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí giáo dục và đào tạo Quan điểm đường lối, chiến lược phát triển giáo dục - đào tạo .

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 370 T 103 l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370 T 103 l.

1104. Những vấn đề quản lý nhà nước và quản lý giáo dục Tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lý- công chức nhà nước ngành giáo dục và đào tạo .

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.2 NH 556 v] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.2 NH 556 v.

1105. Giáo trình giáo dục và đào tạo Phần III: Tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lý trường tiểu học . Quyển I

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. . 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.12 Gi 108 tr] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.12 Gi 108 tr.

1106. Giáo trình giáo dục và đào tạo Phần III: Tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lý trường tiểu học Quyển III

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.12 Gi 108 tr] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.12 Gi 108 tr.

1107. Giáo trình phần chuyên biệt trong quản lý giáo dục mầm non Lớp cán bộ quản lý giáo dục mầm non Quảng Bình .

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.12 GI 108 tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.12 GI 108 tr.

1108. Bài giảng lớp cán bộ quản lý phòng giáo dục-đào tạo Quyển 2

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.2 B 103 gi] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.2 B 103 gi.

1109. Giáo trình quản lí giáo dục và Đào tạo: Phần III: Dùng cho cán bộ quản lý trường THCS . Quyển II

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 373.12 Gi 108 tr] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 373.12 Gi 108 tr.

1110. Toàn văn cam kết cả Việt Nam gia nhập tổ chức thương mại thế giới Những cam kết của Việt Nam trong WTO

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 382 T406v] (1). Items available for reference: [Call number: 382 T406v] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 382 T406v.

1111. Từ điển kinh tế học hiện đại Giáo trình CĐSP David W Pearce

Tác giả Pearce, David W.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Chính trị quốc gia 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 330.03 P200A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.03 P200A.

1112. Về vấn đề xây dựng thuật ngữ khoa học

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Khoa học xã hội 1977Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 400 V250v] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 400 V250v.

1113. Giáo dục học đại cương I Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê Dùng cho các trường đại học sư phạm và cao đẳng sư phạm

Tác giả Nguyễn Sinh Huy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370 Ng527S] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370 Ng527S.

1114. Người hiệu trưởng trường Trung học cơ sở Nguyễn Văn Lê, Nguyễn Thanh Phong

Tác giả Nguyễn Văn Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 373.12 NG527V] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 373.12 NG527V.

1115. Bộ chương trình giai đoạn II ... Phần chuyên môn cho các trường ĐHSP và CĐSP

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. , 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 378.199 B450ch] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 378.199 B450ch.

1116. Tâm huyết nhà giáo

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 34 T119h] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 34 T119h.

1117. Trí tuệ đám đông James Surowiecki; Nguyễn Thị Yến dịch; Trần Ngọc Hiếu hiệu đính

Tác giả Surowiecki, James.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Tri thức 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 001 S500R] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 S500R.

1118. Xây dựng chương trình học Peter F Oliva; Nguyễn Kim Dung dịch

Tác giả Oliva, Peter F.

Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Giáo dục 2005Nhan đề chuyển đổi: Developing the curriculum.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 375 O400L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 375 O400L.

1119. Xây dựng chương trình học Jon Wiles Hướng dẫn thực hành

Tác giả Wiles, Jon.

Ấn bản: Xuất bản lần thứ 6Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 375 W 300L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 375 W 300L.

1120. Sự phát triển nhận thức học tập và giảng dạy Franz Emanuel Weinert; Việt Anh, Nguyễn Hoài Bão dịch

Tác giả Weinert, Franz Emanuel.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.3 W200I] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.3 W200I.