|
1081.
|
Shertock Holmes Conan Doyle; Lê Khánh dịch Toàn tập T.3
Tác giả Doyle, Conan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 D400Y] (5). Items available for reference: [Call number: 823 D400Y] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 D400Y.
|
|
1082.
|
Shertock Holmes Conan Doyle; Lê Khánh dịch Toàn tập: Truyện trinh thám thế giới chọn lọc T.2
Tác giả Doyle, Conan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 D400Y] (4). Items available for reference: [Call number: 823 D400Y] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 D400Y.
|
|
1083.
|
Truyện ngắn dự thi Nhiều tác giả Chọn 6 tháng đầu năm
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR527ng] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR527ng.
|
|
1084.
|
Hai đứa hai nơi Nguyễn Thị Thương Tập truyện
Tác giả Nguyễn Thị Thương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527TH.
|
|
1085.
|
Truyện chọn lọc Lép Tônxtôi; Nguyễn Hải Hà, Thúy Toàn dich
Tác giả Tônxtôi, Lép. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1986Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 T450XT] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T450XT.
|
|
1086.
|
Nỗi lo âu làm người Phạm Thị Minh Thư Tập truyện ngắn
Tác giả Phạm Thị Minh Thư. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 PH104TH] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 PH104TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 PH104TH.
|
|
1087.
|
10 truyện ngắn tuyển chọn Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 M558tr] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 M558tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 M558tr.
|
|
1088.
|
Hoài cố nhân Võ Hồng Tập truyện
Tác giả Võ Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 V400H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 V400H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V400H.
|
|
1089.
|
Những mảnh đời khác nhau Tạ Nghi Lễ Tập truyện
Tác giả Tạ Nghi Lễ. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922332 T100NGH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 T100NGH.
|
|
1090.
|
Truyện ngắn chọn lọc Nguyễn Thị Ấm, Nguyễn Minh Dậu; Hoàng Huệ Thu tuyển chọn
Tác giả Nguyễn Thị Ấm. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527TH.
|
|
1091.
|
Chuyện các ông hoàng bà chúa An Tác Chương chủ biên, Trần Đình Hiến dịch T.1 Chuyện các vị vua Trung Quốc
Tác giả An Tác Chương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 A105T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 A105T.
|
|
1092.
|
Lão hà tiện Môlier; Đỗ Đức Hiểu dịch, giới thiệu, chú thích Hài kịch
Tác giả Môlier. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học và trung học chuyên nghiệp 1978Nhan đề chuyển đổi: L'avare.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 842 M450L] (2). Items available for reference: [Call number: 842 M450L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 842 M450L.
|
|
1093.
|
Sài Gòn tháng 5 - 1975 Trần Kim Thành Ký sự
Tác giả Trần Kim Thành. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 TR120K] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922803 TR120K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 TR120K.
|
|
1094.
|
Tiếng cười gia đình và dân số Đặng Việt Thủy kể và tuyển chọn
Tác giả Đặng Việt Thủy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Quân đội nhân dân 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922802 T306c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922802 T306c.
|
|
1095.
|
Văn học trong hành trình tinh thần của con người Phong Lê Tiểu luận văn học
Tác giả Phong Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9224 PH431L] (2). Items available for reference: [Call number: 895.9224 PH431L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9224 PH431L.
|
|
1096.
|
Giai thoại văn chương Việt Nam Thái Bạch
Tác giả Thái Bạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9222 TH103B] (3). Items available for reference: [Call number: 895.9222 TH103B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9222 TH103B.
|
|
1097.
|
Người chân chính Dư Văn Chất Tác phẩm dự thi sáng tác văn học của nhà xuất bản Hà Nội
Tác giả Dư Văn Chất. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 D550V] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 D550V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 D550V.
|
|
1098.
|
Nhớ một thời làm báo nhân dân Hữu Thọ chủ biên, Hồng Vinh, Đức Lượng,... biên soạn Hồi ký
Tác giả Hữu Thọ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 H566TH] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922803 H566TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 H566TH.
|
|
1099.
|
330 Danh nhân thế giới Trần Mạnh Tường biên soạn, Nguyễn Văn Trương hiệu đính Văn học - nghệ thuật và khoa học kĩ thuật
Tác giả Trần Mạnh Tường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 920 B100TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 920 B100TR.
|
|
1100.
|
Tín hiệu bình yên Trần Hữu Tòng Tiểu thuyết
Tác giả Trần Hữu Tòng. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR120H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR120H.
|