|
1081.
|
Nghiên cứu văn nghệ dân gian Việt Nam: Tuyển chọn 1 số công trình Đặng Văn Lung chủ biên, Võ Thị Hảo, Nguyễn Sông Thao T.1
Tác giả Đặng Văn Lun. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 NGH305c.] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NGH305c..
|
|
1082.
|
Nghiên cứu văn nghệ dân gian Việt Nam Đặng Văn Lương chủ biên, Võ Thị Hảo, Nguyễn Sông Thao T.2 Tuyển chọn 1 số công trình
Tác giả Đặng Văn Lương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 NGH305c.] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NGH305c..
|
|
1083.
|
Văn hoá dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.6 Nghề, làng nghề thủ công truyền thống Nghệ An
Tác giả Ninh Viết Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 N312V.
|
|
1084.
|
Hương ước và thúc ước Đào Huy Phụng, Trần Đình Vĩnh, Trần Quang Bình, Trần Đình Thân
Tác giả Đào Huy Phụng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 H561ư.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 H561ư..
|
|
1085.
|
Tục thờ thần độc cước ở làng núi, Sầm Sơn, Thanh Hoá Hoàng Minh Tường
Tác giả Hoàng Minh Tường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407M.
|
|
1086.
|
Nét đặc sắc trong văn hoá ẩm thực của cư dân Nam Định, Ninh Bình, Quảng Bình
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 N207đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 N207đ..
|
|
1087.
|
Văn hoá ẩm thực dân gian Lò Ngọc Duyên
Tác giả Lò Ngọc Duyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 V114h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 V114h..
|
|
1088.
|
Văn hoá các dân tộc ít người Việt Nam Phạm Nhân Thành
Tác giả Phạm Nhân Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 PH104NH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 PH104NH.
|
|
1089.
|
Văn hoá làng truyền thống Chăm tỉnh Ninh Thuận Sử Văn Ngọc
Tác giả Sử Văn Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959758 S550v] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959758 S550v.
|
|
1090.
|
Nghi lễ vòng đời người Khmer tỉnh Sóc Trăng Võ Thành Hùng
Tác giả Võ Thành Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.2 V400TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.2 V400TH.
|
|
1091.
|
Ca dao - dân ca Thái Nghệ An Quán Vi Miên T.1 Dân ca
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 C100d.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C100d..
|
|
1092.
|
Nghế truyền thống ở một số địa phương Trần Hùng sưu tầm, giới thiệu
Tác giả Trần Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NGH250tr.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NGH250tr..
|
|
1093.
|
Sử dụng hiệu quả đặc biệt trong 3D studio: Đồ hoạ máy tính Mạc Bảo Long
Tác giả Mạc Bảo Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM. NXB Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 006.693 M101B] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 006.693 M101B.
|
|
1094.
|
Những vấn đề tâm lý và văn hoá hiện đại Đặng Phương Việt, Nguyễn Kiến Giang, Nguyễn Thu Hằng
Tác giả Đặng Phương Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 155.2 Đ115PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.2 Đ115PH.
|
|
1095.
|
Khảo cứu về lễ hội hát dặm: Quyển sơn Lê Hữu Bách
Tác giả Lê Hữu Bách. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 L250H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 L250H.
|
|
1096.
|
Giới thiệu các dị bản vè thất thủ Kinh Đô Tôn Thất Bình sưu tầm, giới thiệu
Tác giả Tôn Thất Bìn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.84 Gi462th.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.84 Gi462th..
|
|
1097.
|
Luật tục Thái ở Việt Nam Ngô Đức Thịnh, Cầm Trọng sưu tầm, dịch và giới thiệu
Tác giả Ngô Đức Thịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 L504t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 L504t..
|
|
1098.
|
Lịch sử và nghệ thuật ca trù Nguyễn Xuân Diện
Tác giả Nguyễn Xuân Diện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 NG527X.
|
|
1099.
|
Dân ca GiaRai Nguyễn Quảng Tuệ sưu tầm và giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 D120c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 D120c..
|
|
1100.
|
Văn hoá ẩm thực của người Ninh Bình Đỗ Thị Bảy, Mai Đức Hạnh
Tác giả Đỗ Thị Bảy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 Đ450TH.
|