|
1081.
|
Tuyển tập truyện ngắn Jack London; Phạm Sông Hương tuyển chọn; Nguyễn Công Ái, Vũ Tuấn Phương dịch
Tác giả London, Jack. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 L 430 D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 L 430 D.
|
|
1082.
|
Truyện ngắn chọn lọc Jack London; Nguyễn Công Ái dịch..; Trần Đức Thành tuyển chọn
Tác giả London, Jack. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 L 430 D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 L 430 D.
|
|
1083.
|
Sự thật trần trụi Tiểu thuyết Michael Crichton; Thu Hương dịch
Tác giả Crichton, Michael. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 CR 300 C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 CR 300 C.
|
|
1084.
|
Hai số phận Tiểu thuyết Jeffrey Archer; Anh Thư dịch T.1
Tác giả Archer, Jeffrey. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 A 100 R] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 A 100 R.
|
|
1085.
|
Hai số phận Tiểu thuyết Jeffrey Archer; Anh Thư dịch T.2
Tác giả Archer, Jeffrey. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. 1996 Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 A 100 R] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 A 100 R.
|
|
1086.
|
Bà tổng thống trước họng súng Tiểu thuyết Jeffrey Archer; Thủy Minh, Hoàng Hà dịch
Tác giả Archer, Jeffrey. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 A 100 R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 A 100 R.
|
|
1087.
|
Thành phố buồn Tiểu thuyết Mary Higgins Clark; Anh Dũng, Thanh Thủy dịch; Đăng Thùy Dương hiệu đính
Tác giả Clark, Mary Higgins. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 CL 100 R] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 CL 100 R.
|
|
1088.
|
27 tuyện ngắn Mỹ chọn lọc Nhiều người dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế Giới 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 H 103 m] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 H 103 m.
|
|
1089.
|
Truyện ngắn Mỹ đương đại Chủ biên:Hồ Anh Thái, Wayne Karlin; Thanh Bình dịch,..
Tác giả Hồ Anh Thái. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 H 103 m] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 H 103 m.
|
|
1090.
|
Sáng,Trưa và Đêm Tiểu thuyết Sidney sheldon; Trần Hoàng Cương dịch
Tác giả Sheldon, Sidney. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH 200 L] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH 200 L.
|
|
1091.
|
Phía bên kia nửa đêm Tiểu thuyết Sidney Sheldon; Mai Tân dịch
Tác giả Sheldon, Sidney. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH 200 L] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH 200 L.
|
|
1092.
|
Thiên thần nổi giận Tiểu thuyết Sidney Sheldon; Thu Nguyên dịch
Tác giả Sheldon, Sidney. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH 200 L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH 200 L.
|
|
1093.
|
Phía bên kia nửa đêm Tiểu thuyết Sidney Sheldon; Bá Kim dịch
Tác giả Sheldon, Sidney. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân; Công ty thương mai và dịch vụ văn hóa Phương Bắc 2011Nhan đề chuyển đổi: The other side of midnight.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH 200 L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH 200 L.
|
|
1094.
|
Bầu trời sụp đổ Tiểu thuyết Sidney Sheldon; Lan Châu dịch
Tác giả Sheldon, Sidney. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH 200 L] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH 200 L.
|
|
1095.
|
Bậc thầy của trò chơi Tiểu thuyết Sidney Sheldon; Dương Kim Thoa dịch
Tác giả Sheldon, Sidney. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH 200 L] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH 200 L.
|
|
1096.
|
Nếu còn có ngày mai Tiểu thuyết Sidney Sheldon; Mạnh Chương dịch
Tác giả Sheldon, Sidney. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH 200 L] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH 200 L.
|
|
1097.
|
Kí ức nửa đêm Tiểu thuyết Sidney Sheldon; Nguyễn Văn Dịch dịch
Tác giả Sheldon, Sidney. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH 200 L] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH 200 L.
|
|
1098.
|
Kẻ quyền biến Tiểu thuyết Sidney Sheldon; Nguyễn Bá Long dịch T.2
Tác giả Sheldon, Sidney. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH 200 L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH 200 L.
|
|
1099.
|
Kẻ quyền biến Tiểu thuyết Sidney Sheldon; Nguyễn Bá Long dịch T.1
Tác giả Sheldon, Sidney. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH 200 L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH 200 L.
|
|
1100.
|
Ba nhát đâm bí ẩn Tiểu thuyết trinh thám Jonathan Kellerman; Đặng Thị Huệ dịch
Tác giả Kellerman, Jonathan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 2007Nhan đề chuyển đổi: The Clinic.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 K 200 L] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 K 200 L.
|