Tìm thấy 1520 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1081. con gà, con vịt và con lợn trong văn hóa người Giáy Lào Cai Sần Cháng, Lê Thành Nam

Tác giả Sần Cháng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36909597167 S120CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36909597167 S120CH.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1082. Văn hóa ẩm thực dân gian dân tộc Thái, huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình Lường Song Toàn nghiên cứu, giới thiệu

Tác giả Lường Song Toàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 L561S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 L561S.

1083. Biển đảo trong văn hóa, nghệ thuật dân gian Hội An Trần Văn An

Tác giả Trần Văn An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 TR120V.

1084. Hình tượng dũng sĩ chống áp bức trong truyện cổ các dân tộc thiểu số Tây Nguyên Nguyễn Hữu Đức

Tác giả Nguyễn Hữu Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2095976 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2095976 NG527H.

1085. Từ điển địa danh Bắc Bộ Lê Trung Hoa sưu tầm, giới thiệu Quyển 1

Tác giả Lê Trung Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.974003 L250TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.974003 L250TR.

1086. Đặc trưng văn hóa nghệ thuật dân gian ở hai nhánh Raglai Nam và Bắc tỉnh Ninh Thuận Hải Liên

Tác giả Hải Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959758 H103L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959758 H103L.

1087. Sử thi BaNa và số phận của nó trong xã hội đương đại Lê Thị Thùy Ly

Tác giả Lê Thị Thùy Ly.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 L250TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L250TH.

1088. Đặc trưng bánh dân gian Nam Bộ Trần Minh Thương, Trần Phỏng Diều

Tác giả Trần Minh Thương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.1209597 TR120M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.1209597 TR120M.

1089. Bánh dân gian có mặt ở thành phố Cần Thơ Tôn Thất Lang

Tác giả Tôn Thất Lang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12095977 T310H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12095977 T310H.

1090. Truyện cổ và thơ ca dân gian Trần Mạnh Tiến sưu tầm, giới thiệu

Tác giả Trần Mạnh Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR120M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR120M.

1091. Đi tìm một bản sử thi khun chương đầy đủ Quán Vi Miên sưu tầm, biên soạn, giới thiệu

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 QU105V.

1092. Luận về giai thoại Triều Nguyên sưu tầm, nghiên cứu

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR309NG.

1093. Những lời mo (cằm mo) trong tang lễ của người Tày Khao xã Phương Thiện, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang Ma Ngọc Hướng sưu tầm, giới thiệu Song ngữ Tày- Việt

Tác giả Ma Ngọc Hướng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 M100NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 M100NG.

1094. Motif trong nghiên cứu truyện kể dân gian La Mai Thi Nga nghiên cứu

Tác giả La Mai Thi Nga.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 L100M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 L100M.

1095. Các chợ miền núi huyện Sơn Hóa tỉnh Phú Yên Trần Sĩ Huệ

Tác giả Trần Sĩ Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.0959755 TR120S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.0959755 TR120S.

1096. Then giải hạn của người Thái trắng ở thị xã Mường lay tỉnh Điện Biên Nguyễn Thị Yên, Vàng Thị Ngoạn

Tác giả Nguyễn Thị Yên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.09597177 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.09597177 NG527TH.

1097. Nghi lễ gia đình của người Mảng ở Việt Nam Nguyễn Văn Thắng

Tác giả Nguyễn Văn Thắng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.08995930597 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.08995930597 NG527V.

1098. Lễ cúng sửa vía của người Thái đen ở Mường Thanh, Điện Biên Tòng Văn Hân

Tác giả Tòng Văn Hân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.09597177 L250C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.09597177 L250C.

1099. Mo tang lễ cổ truyền của người Nùng Dín, Lào Cai Vàng Thung Chúng

Tác giả Vàng Thung Chúng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597167 V106CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597167 V106CH.

1100. Tết sử Giề Pà của người Bố Y huyện Mường Khương Nguyễn Hùng Mạnh

Tác giả Nguyễn Hùng Mạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597167 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597167 NG527H.