Tìm thấy 1815 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1081. Truyện cổ tích thế giới Thanh Phương tuyển chọn và giới thiệu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân tộc 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 TR527c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 TR527c..

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1082. Truyện cổ tích Việt Nam Bin Bin sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu Chọn lọc đặc sắc: Hầm vàng hầm bạc

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR527c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527c..

1083. Nàng bạch tuyết Bích Liên dịch Kho tàng truyện cổ dân gian thế giới

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 N106b.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 N106b..

1084. Truyện cổ Trung Hoa Dana,... sưu tầm và cải biên

Tác giả Dana.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Văn nghệ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20951 TR527c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20951 TR527c..

1085. Câu chuyện hoang đường Hoàng Tuấn Anh dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 C124ch.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 C124ch..

1086. Kho tàng về các ông Trạng Việt Nam Vũ Ngọc Khánh Truyện và giai thoại

Tác giả Vũ Ngọc Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 V500NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 V500NG.

1087. Kho tàng truyện cười Việt Nam Vũ Ngọc Khánh T.4

Tác giả Vũ Ngọc Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 V500NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 V500NG.

1088. Truyện tiếu lâm Trung Quốc Mai Ngọc Thanh dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 TR527t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 TR527t..

1089. Ca dao về Bác Hồ Trần Hữu Thung sưu tầm và giới thiệu

Tác giả Trần Hữu Thung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Nghệ An Nxb Nghệ An 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120H.

1090. Bình giảng truyện cười Sách dùng trong nhà trường Nguyễn Việt Hùng

Tác giả Nguyễn Việt Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục Việt Nam 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.707 NG 527 V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.707 NG 527 V.

1091. Giáo trình văn học dân gian Việt Nam Dùng cho sinh viên Học viện Báo chí và tuyên truyền Trần Thị Trâm

Tác giả Trần Thị Trâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 09 597 TR 120 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 09 597 TR 120 TH.

1092. Phân tích tác phẩm văn học dân gian Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên Đỗ Bình Trị

Tác giả Đỗ Bình Trị.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Vụ giáo viên 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 Đ 540 B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 Đ 540 B.

1093. Từ điển văn hóa cổ truyền dân tộc Tày Hoàng Quyết chủ biên

Tác giả Hoàng Quyết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.03 H407Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.03 H407Q.

1094. Trò chơi dân gian cho trẻ em dưới 6 tuổi Trương Kim Oanh, Phan Quỳnh Hoa biên soạn

Tác giả Trương Kim Oanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 394.3 TR400ch] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.3 TR400ch.

1095. Cách ngôn, tục ngữ về đạo đức Phan Ngọc Liên chủ biên, Nguyễn Văn Khoa, Lương Duy Thứ

Tác giả Phan Ngọc Liên chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 C102ng] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 C102ng.

1096. Ca dao Việt Nam

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 C100d.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C100d..

1097. Truyện ngụ ngôn Kiều Liên biên soạn, tuyển dịch

Tác giả Kiều Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 K309L] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 K309L.

1098. Truyện cười dân gian người Việt: Phần truyện trạng Nguyễn Chí Bền, Phạm Lan Anh C13

Tác giả Nguyễn Chí Bền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.709597 NG527CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.709597 NG527CH.

1099. Lời người xưa Sử Văn Ngọc

Tác giả Sử Văn Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.3537 S550V] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3537 S550V.

1100. Từ điển phương ngôn Việt Nam Trần Gia Linh sưu tầm, biên dịch, giới thiệu

Tác giả Trần Gia Linh sưu tầm, biên dịch, giới thiệu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 T550đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 T550đ.