|
1081.
|
Chuẩn ngữ pháp Tiếng Anh 12: Trần Bá Kiểm Tài liệu ôn thi tú tài
Tác giả Trần Bá Kiểm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đà Nẵng, 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 TR120B] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TR120B.
|
|
1082.
|
Bài tập kỹ năng thi cho học sinh Tiếng Anh khối D Nguyễn Trọng Đàn
Tác giả Nguyễn Trọng Đàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 NG527TR] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 NG527TR.
|
|
1083.
|
Giới thiệu giáo án Tiếng Anh 11 Nguyễn Hải Châu, Vũ Thị Lợi (Chủ biên), Đồng Thi Yến Trang,...
Tác giả Nguyễn Hải Châu, Vũ Thị Lợi (Chủ biên), Đồng Thi Yến Trang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 GI462th] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 GI462th.
|
|
1084.
|
Tiếng Anh 11 nâng cao: Tú Anh (Tổng chủ biên), Mai Vi Phương (Chủ biên), Phan Hà,... Sách giáo viên
Tác giả Tú Anh (Tổng chủ biên), Mai Vi Phương (Chủ biên), Phan Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 T306A] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 T306A.
|
|
1085.
|
Tiếng Anh 11 nâng cao: Tú Anh (Tổng chủ biên), Phan Hà, Huỳnh Đông Hải,...
Tác giả Tú Anh (Tổng chủ biên), Phan Hà, Huỳnh Đông Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 B103t] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 B103t.
|
|
1086.
|
Tiếng Anh 11 Hoàng Văn Vân (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngoc Lộc,...
Tác giả Hoàng Văn Vân (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngoc Lộc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 T306A] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 T306A.
|
|
1087.
|
Bài tập Tiếng Anh 11 Lưu Hoàng Trí
Tác giả Lưu Hoàng Trí. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 L566H] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 L566H.
|
|
1088.
|
Bài tập Tiếng Anh 11 Vĩnh Khuê, Phùng Cảnh Thành
Tác giả Vĩnh Khuê. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 V312KH] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 V312KH.
|
|
1089.
|
Bài tập bổ sung Tiếng Anh 11 Võ Thị Thúy Anh, Tôn Nữ Phương Chi
Tác giả Võ Thị Thúy Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: ĐHSP, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 V400TH] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 V400TH.
|
|
1090.
|
Tiếng Anh 11: Tú Anh (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Phan Hà, Huỳnh Đông Hải,... Nâng cao
Tác giả Tú Anh (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Phan Hà, Huỳnh Đông Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 T306A] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 T306A.
|
|
1091.
|
Bài tập thực hành Tiếng Anh 11 Lưu Hoằng Trí
Tác giả Lưu Hoằng Trí. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học sư phạm, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 L566H] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 L566H.
|
|
1092.
|
800 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Thân Trọng Liên Tân
Tác giả Thân Trọng Liên Tân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học quốc gia, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 TH120TR] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 TH120TR.
|
|
1093.
|
Bài tập Tiếng Anh 11 Hoàng Văn Vân (chủ biên), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc,...
Tác giả Hoàng Văn Vân (chủ biên), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 B103t] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 B103t.
|
|
1094.
|
Bài tập Tiếng Anh 11 Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan
Tác giả Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: TP.Hồ Chí Minh, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 M103L] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 M103L.
|
|
1095.
|
Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường THCS Nguyễn Hạnh Dung, Đào Ngọc Lộc, Vũ Thị Lợi,... Môn Tiếng Anh, tiếng Nga, tiếng Pháp, tiếng Trung Quốc
Tác giả Nguyễn Hạnh Dung, Đào Ngọc Lộc, Vũ Thị Lợi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 400 M458s] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 400 M458s.
|
|
1096.
|
Để học tốt Tiếng Anh 10: Trang Sĩ Long Dùng kèm sách giáo khoa Tiếng Anh 10 của Bộ GD&ĐT hệ 3 năm
Tác giả Trang Sĩ Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: [k.đ].: Đồng Nai: 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 TR106S] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR106S.
|
|
1097.
|
Tiếng Anh 10: Hoàng Văn Vận (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đỗ Tuấn Minh,... Dùng kèm sách giáo khoa Tiếng Anh 10 của Bộ GD&ĐT hệ 3 năm
Tác giả Hoàng Văn Vận (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đỗ Tuấn Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 T306A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 T306A.
|
|
1098.
|
Tiếng Anh 10: Nâng cao: Tứ Anh (Tổng chủ biên), Mai Vi Phương (chủ biên), Phan Hà,... Sách giáo viên
Tác giả Tứ Anh (Tổng chủ biên), Mai Vi Phương (chủ biên), Phan Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71 T306A] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 T306A.
|
|
1099.
|
Tiếng Anh 10: Nâng cao: Tứ Anh (Tổng chủ biên), Mai Vi Phương (chủ biên), Phan Hà,...
Tác giả Tứ Anh (Tổng chủ biên), Mai Vi Phương (chủ biên), Phan Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 T306A] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 T306A.
|
|
1100.
|
Tiếng Anh 10: Hoàng Văn Vân (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đỗ Tuấn Minh,... Sách giáo viên
Tác giả Hoàng Văn Vân (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đỗ Tuấn Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 T306A] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 T306A.
|