Tìm thấy 1629 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1081. Châu Á - Thái Bình Dương tìm kiếm mô hình hợp tác mới cho thế kỷ XXI Nguyễn Văn Dân chủ biên, Lê Ngọc Hiền, Mạc Việt Hà,...

Tác giả Nguyễn Văn Dân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thông tin khoa học xã hội 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 337.1 CH124A] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 337.1 CH124A.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1082. Cuộc khủng hoảng tài chính - tiền tệ ở khu vực Nguyễn Anh Tuấn chủ biên, Trần Ngọc Quyên, Nguyễn Phương Bình, Nguyễn Mạnh Cường nguyên nhân và tác động

Tác giả Nguyễn Anh Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 332.095 C514kh.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 332.095 C514kh..

1083. C. Mác và PH. Ăng - Ghen toàn tập C. Mác, PH. Ăng - Ghen T.45

Tác giả Mac, C.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4 M101c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4 M101c..

1084. V.I. Lênin toàn tập V.I. Lênin T.3 Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở Nga

Tác giả Lê - Nin, V.I.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Tiến bộ 1976Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.43 L250N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.43 L250N.

1085. V.I. Lênin toàn tập V.I. Lênin T.35 Tháng mười 1917 - tháng ba 1918

Tác giả Lê - Nin, V.I.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Tiến bộ 1978Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.43 L250N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.43 L250N.

1086. V.I. Lênin toàn tập V.I. Lênin T.33 Nhà nước và cách mạng

Tác giả Lê - Nin, V.I.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Tiến bộ 1976Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.43 L250N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.43 L250N.

1087. V.I. Lênin toàn tập V.I. Lênin T.44 Tháng sáu 1921 - tháng ba 1922

Tác giả Lê - Nin, V.I.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Tiến bộ 1978Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.43 L250N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.43 L250N.

1088. V.I. Lênin toàn tập V.I. Lênin T.37 Tháng bảy 1918 - tháng ba 1919

Tác giả Lê - Nin, V.I.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Tiến bộ 1977Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.43 L250N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.43 L250N.

1089. V.I. Lênin toàn tập V.I. Lênin T.34 Tháng bảy - tháng mười 1917

Tác giả Lê - Nin, V.I.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Tiến bộ 1976Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.43 L250N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.43 L250N.

1090. Nghệ thuật giao tiếp thường ngày Sabine Denuelle; Trần Văn Thụ dịch

Tác giả Denuelle, Sabine.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 302.2 D 200 N] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.2 D 200 N.

1091. Chăm sóc trẻ khuyết tất tại nhà Từ lúc sinh đến lúc đến trường: Hướng dẫn cho các phụ huynh Nguyễn Ngọc Lâm dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Đại học Mở bán công TP. Hồ Chí Minh 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 649.8 CH 114 s] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 649.8 CH 114 s.

1092. Áp dụng dạy và học tích cực trong môn Tâm lý giáo dục học Tài liệu tham khảo dùng cho giảng viên sư phạm môn Tâm lý- Giáo dục học Nguyễn Lăng Bình tổ chức biên soạn

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 150.71 A 109 d] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 150.71 A 109 d.

1093. Bài giảng bồi dưỡng giáo viên tiểu học Phần cơ sở: tài liệu tham khảo cho giáo viên, cán bộ QLGD Tiểu học Hoàng Văn Sít biên dịch; Đỗ Bình Trị hiệu đính

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.071 B 103 gi] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.071 B 103 gi.

1094. Phương pháp giảng dạy giáo dục công dân Dùng cho THPT Vương Tất Đạt chủ biên, Phùng Văn Bộ, Nguyễn Thị Kim Thu,..

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm Hà Nội 1 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 370.071 PH 561 ph] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.071 PH 561 ph.

1095. Sự thông minh trong ứng xử sư phạm .

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.1022 S 550 th] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.1022 S 550 th.

1096. Lịch sử 12 Sách giáo viên Phan Ngọc Liên, Vũ Dương Ninh, Trần Bá Đệ,...

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 907.1 L302s] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.1 L302s.

1097. Tự học, tự đào tạo - Tư tưởng chiến lược của phát triển giáo dục VN ....

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.3 T550h] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.3 T550h.

1098. Cẩm nang cho mọi nhà Nguyễn Đăng Quảng chủ biên, Nguyễn Bắc, Phùng Ngọc Diễn,.. Tập 2 Đạo làm con

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [ Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 649.7 C 119 n] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 649.7 C 119 n.

1099. Quy định về giảm tải nội dung học tập dành cho học sinh tiểu học Bộ Giáo dục và Đào tạo

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.19 QU 600 đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.19 QU 600 đ.

1100. Trắc nghiệm và đo lường cơ bản trong giáo dục Ph.D Quentin Stodola, Ph.D Kalmer Stordahl, Ph.D; Nghiêm Xuân Núng biên dịch; Lâm Quang Thiệp hiệu đính và giới thiệu

Tác giả Quentin Stodola, Ph.D.

Ấn bản: In lần thứ 2, có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.76 TR113ngh] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.76 TR113ngh.