|
1061.
|
Nghi lễ vía trùa của người Mường Hoàng Anh Nhân
Tác giả Hoàng Anh Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407A.
|
|
1062.
|
Tết xứ Quảng Võ Văn Hoè
Tác giả Võ Văn Hoè. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 V400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 V400V.
|
|
1063.
|
Then trong cuộc sống người Giáy Đoàn Trúc Quỳnh
Tác giả Đoàn Trúc Quỳnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 Đ406TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 Đ406TR.
|
|
1064.
|
Câu đố ở Mỹ Xuyên, Sóc Trăng - dưới góc nhìn thi pháp thể loại Trần Phỏng Diều, Trần Minh Thương sưu tầm và giới thiệu
Tác giả Trần Phỏng Diều. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.6 TR120PH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.6 TR120PH.
|
|
1065.
|
Mo Mường Bùi Văn Nợi T.2
Tác giả Bùi Văn Nợi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B510V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B510V.
|
|
1066.
|
Mo Mường Bùi Văn Nợi T.1
Tác giả Bùi Văn Nợi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B510V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B510V.
|
|
1067.
|
Ẩm thực Thăng Long Hà Nội Đỗ Thị Hảo
Tác giả Đỗ Thị Hảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 Đ450TH.
|
|
1068.
|
Những thành tố dân ca Việt Nam - trường hợp dân ca Huế Lê Văn Chưởng
Tác giả Lê Văn Chưởng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 L250V.
|
|
1069.
|
Lượn Tày: Lượn Tày Lạng Sơn, Lượn SLương Hoàng Văn Páo, Hoàng Ngọc Tranh sưu tầm
Tác giả Hoàng Văn Páo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 H407V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 H407V.
|
|
1070.
|
Văn hoá dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.9 Về tình yêu trai gái
Tác giả Ninh Viết Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 N312V.
|
|
1071.
|
Lễ nghi cuộc đời của người chăm Sử Văn Ngọc
Tác giả Sử Văn Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.2 S550V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.2 S550V.
|
|
1072.
|
Địa chí Lệ Sơn Lê Trọng Đại, Trần Hữu Danh
Tác giả Lê Trọng Đại. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hoá 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.20959745 L250TR] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959745 L250TR.
|
|
1073.
|
Văn hoá nghệ thuật dân tộc Việt Nam Hoàng Chương
Tác giả Hoàng Chương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 700.9597 H407CH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 700.9597 H407CH.
|
|
1074.
|
Nâng cao đời sống văn hoá cho đồng bào dân tộc thiểu số - Miền núi Nguyễn Hường
Tác giả Nguyễn Hường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.89597 NG527H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.89597 NG527H.
|
|
1075.
|
Hành trang văn hoá Thanh Lê
Tác giả Thanh Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 TH107L] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 TH107L.
|
|
1076.
|
Văn hoá mới Việt Nam Đỗ Huy chủ biên, Nguyễn Văn Huyên, Trường Lưu Sự thống nhất và đa dạng
Tác giả Đỗ Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 Đ450H] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 Đ450H.
|
|
1077.
|
Lịch sử văn hoá Việt Nam truyền thống giản yếu Nguyễn Thừa Hỷ
Tác giả Nguyễn Thừa Hỷ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 NG527TH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 NG527TH.
|
|
1078.
|
Lịch sử văn hoá Việt Nam truyền thống giản yếu Nguyễn Thừa Hỷ
Tác giả Nguyễn Thừa Hỷ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 NG527TH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 NG527TH.
|
|
1079.
|
Lệ làng Việt Nam trong tâm thức dân gian Hồ Đức Thọ
Tác giả Hồ Đức Thọ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 394 H450Đ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 H450Đ.
|
|
1080.
|
Văn hoá dân tộc trong quá trình mở cửa ở nước ta hiện nay Trần Văn Bích chủ biên, Hoàng Trinh, Bùi Minh Toán,...
Tác giả Trần Văn Bích. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 V114h.] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 V114h..
|