Tìm thấy 1404 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1061. Giáo trình tiếng Anh thương mai quốc tế thời hội nhập WTO International Business English in Integrating WTO Bạch Thanh Minh

Tác giả Bạch Thanh Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 B 102 TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 B 102 TH.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1062. Tiếng Anh xin việc Application English Jane Catherine; Việt Văn Book biên dịch

Tác giả Catherine, Jane.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Từ điển Bách khoa 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 C100TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 C100TH.

1063. Bài tập trắc nghiệm ngữ pháp tiếng Anh Nguyễn Hữu Cương

Tác giả Nguyễn Hữu Cương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425.076 NG 527 H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 NG 527 H.

1064. Nói một mạch bằng tiếng Anh Nhóm trí thức Việt

Tác giả Nhóm trí thức Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2007Nhan đề chuyển đổi: One breath English.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 N428m] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 N428m.

1065. Tự học đàm thoại tiếng Anh Trần Minh Đức Tập 3

Tác giả Trần Minh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2007Nhan đề chuyển đổi: Seft taught English conversation.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 TR120M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 TR120M.

1066. Cách dùng giưới từ căn bản trong Tiếng anh: Dùng trong các kì thi CCQG; A,B,C; Luyện thi đại học... Nguyễn Hữu Cảnh

Tác giả Nguyễn Hữu Cảnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2008Nhan đề chuyển đổi: Seft taught English conversation.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.57 NG527H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.57 NG527H.

1067. Cách dùng giưới từ căn bản trong Tiếng anh: Dùng trong các kì thi CCQG; A,B,C; Luyện thi đại học... Huỳnh Thị Ái Nguyên, Trần thị Phương Thu, Cao thị Tô Hoài.

Tác giả Huỳnh Thị Ái Nguyên.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2010Nhan đề chuyển đổi: Seft taught English conversation.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 H531TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 H531TH.

1068. Tóm lược văn phạm tiếng anh căn bản Tuấn Anh, Trần Trọng Hải

Tác giả Tuấn Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp Hồ Chí Minh 2006Nhan đề chuyển đổi: Essential of English gramman.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 T502A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 T502A.

1069. The English in workplace Ngọc Yến

Tác giả Ngọc Yến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Thanh Niên 2013Nhan đề chuyển đổi: Tiếng Anh văn phòng.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 NG429Y] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 NG429Y.

1070. Oxford basics: Gareth Knight, Mark Ơ Neil, Bernie Hayden

Tác giả Knight, Gareth.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh: Cambridge University, 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71 Kn300g] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 Kn300g.

1071. Business Goals 1 Russell Whitehead

Tác giả Russell Whitehead.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh: Cambridge, 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 B500s] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 B500s.

1072. Business options: Adrian Wallwork Student's book & Workbook

Tác giả Wallwork, Adrian.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hoa Kỳ: Anh [?]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.076 W100L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.076 W100L.

1073. Advanced grammar in use Martin Hewings; Lê Ngọc Phương Anh chú giải = Ngữ pháp thực hành nâng cao: A seft-study reference and practice book for advanced learness of English

Tác giả Hewings, Martin.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 H200W] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 H200W.

1074. Discussions A-Z: Adrian Wall work

Tác giả Adrian Wall work.

Ấn bản: In lần thứ 12Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh: Cambridge, 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 D300s] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 D300s.

1075. Discussions A-Z: Adrian Wall work

Tác giả Adrian Wall work.

Ấn bản: In lần thứ 12Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh: Cambridge, 2007Sẵn sàng: No items available

1076. BBC Business English Roger Owen; Trần Thanh Sơn - Mia, Nia, Trần Thị Quỳnh Dân dịch và chú giải = Tiếng Anh trong kinh doanh

Tác giả Owen, Roger.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 OW203R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 OW203R.

1077. BBC Business English Jack.C Richards; Trần Văn Thành, Nguyễn Thành Yến giới thiệu và chú giải

Tác giả Richards, Jack.C.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 1997Sẵn sàng: No items available

1078. Listen carefully Jack.C Richards; Trần Văn Thành, Nguyễn Thành Yến giới thiệu và chú giải = Bài tập luyện nghe Tiếng Anh

Tác giả Richards, Jack.C.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.3 R300CH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 R300CH.

1079. Writing Academic English Alice Oskima, Ann Hogue, Lê Thanh Tâm, Lê Ngọc Phương Anh giới thiệu, Ban biên dịch First News

Tác giả Oskima, Alice.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421 OSK300M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 OSK300M.

1080. Reading 3: Simon Greenall, Diana Pye, Adrian Doff biên tập Cambridge skills for fluency

Tác giả Greenall, Simon.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh: Cambridge, 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.4 GR200E] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 GR200E.