Tìm thấy 1815 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1061. Bảo tồn và phát huy vốn văn hóa người Nguồn huyện Minh Hóa Đinh Thanh Dự

Tác giả Đinh Thanh Dự.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.0959745 Đ312TH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 Đ312TH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1062. Văn hóa dân gian Nam Bộ Nguyễn Phương Thảo Những phác thảo: Tập tiểu luận

Tác giả Nguyễn Phương Thảo.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 NG527PH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527PH.

1063. Văn hóa dân gian Bou - Văn Kiều, Chứt ở Quảng Bình Đinh Thanh Dự T.1

Tác giả Đinh Thanh Dự.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.0959745 Đ312TH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 Đ312TH.

1064. Tín ngưỡng, phong tục và những kiêng kỵ dân gian Việt Nam Ánh Hồng

Tác giả Ánh Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 A107H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 A107H.

1065. Văn hóa dân gian Lê Chí Quế Khảo sát và nghiên cứu

Tác giả Lê Chí Quế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398 L250CH] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 L250CH.

1066. Văn hóa dân gian Nam Bộ Nguyễn Phương Thảo Những phác thảo: Tập tiểu luận

Tác giả Nguyễn Phương Thảo.

Ấn bản: In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 NG527PH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527PH.

1067. Văn hóa dân gian của người Nguồn ở Việt Nam Võ Xuân Trang chủ biên, Đinh Thanh Dự, Lý Tùng Hiếu

Tác giả Võ Xuân Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.0959745 V400X] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 V400X.

1068. Luật tục M'Nông Ngô Đức Thịnh chủ biên; Điểu Kâu dịch Tập quán Pháp

Tác giả Ngô Đức Thịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 390 L504t.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 L504t..

1069. Văn khấn cổ truyền Việt Nam Nguyễn Bích Hằng tuyển chọn, Thích Thanh Duệ hiếu đính

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 V114kh] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 V114kh.

1070. Hỏi và đáp nghi lễ, phong tục dân gian Đoàn Minh Ngọc dịch, Trần Trúc Anh tuyển chọn

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 390 H428v.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 H428v..

1071. Kể chuyện phong tục Việt Nam Vũ Ngọc Khánh T.1: Văn hóa gia đình

Tác giả Vũ Ngọc Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 390 V500NG] (13). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 V500NG.

1072. Hỏi đáp Đoàn Ngọc Minh, Trần Trúc Anh biên dịch, tuyển chọn Nghi lễ, phong tục dân gian

Tác giả .

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 390 H428đ.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 H428đ..

1073. Văn hóa dân gian Chu Xuân Diên Mấy vấn đề phương pháp luận và nghiên cứu thể loại

Tác giả Chu Xuân Diên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 CH500X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 CH500X.

1074. Văn học dân gian Việt Nam Nguyễn Bích Hà tuyển chọn và giới thiệu Tác phẩm dùng trong nhà trường

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 V114h.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 V114h..

1075. Có những người như thế đấy Huỳnh Thanh dịch Tập truyện hài hước quốc tế

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.7 C400nh.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 C400nh..

1076. Nghìn năm bia miệng Huỳnh Ngọc Tráng, Trương Ngọc Tường sưu tầm và biên soạn T.2: Sự tích và giai thoại dân gian Nam Bộ

Tác giả Huỳnh Ngọc Tráng.

Ấn bản: In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Tp Hồ Chí Minh, 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 H531NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H531NG.

1077. Nghìn năm bia miệng Huỳnh Ngọc Tráng, Trương Ngọc Tường sưu tầm và biên soạn T.1 Sự tích và giai thoại dân gian Nam Bộ

Tác giả Huỳnh Ngọc Tráng.

Ấn bản: In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp Hồ Chí Minh 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 H531NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H531NG.

1078. Kho tàng truyện cười Việt Nam Vũ Ngọc Khánh T.5

Tác giả Vũ Ngọc Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.7 V500NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 V500NG.

1079. Kho tàng về các ông Trạng Việt Nam Vũ Ngọc Khánh Truyện và giai thoại

Tác giả Vũ Ngọc Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 V500NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 V500NG.

1080. Kho tàng truyện cổ nổi tiếng thế giới về loài vật Nguyễn Mộng Hưng, Nguyễn Thị Tuyết Thanh

Tác giả Nguyễn Mộng Hưng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.245 KH400t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.245 KH400t..