|
1041.
|
Tác phẩm Aragông Phùng Văn Tửu tuyển chọn và dịch Tiểu thuyết và truyện ngắn
Tác giả Phùng Văn Tửu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 T101p] (14). Items available for reference: [Call number: 843 T101p] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 T101p.
|
|
1042.
|
Cậu bé kỳ tài Cécile Aubry; Phạm Văn Vịnh dịch
Tác giả Aubry, Cécile. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 A111B] (2). Items available for reference: [Call number: 843 A111B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 A111B.
|
|
1043.
|
Chó trắng Romain Gary; Nguyên Ngọc dịch Tiểu thuyết
Tác giả Gary, Romain. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 G100R] (1). Items available for reference: [Call number: 843 G100R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 G100R.
|
|
1044.
|
Những chiếc răng cọp Môrix Lơ Blăng; Lý Đào, Mạc Mạc dịch T.1 Tuyển tập truyện thế giới
Tác giả Blăng, Môrix Lơ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 BL115M] (1). Items available for reference: [Call number: 843 BL115M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 BL115M.
|
|
1045.
|
Những chiếc răng cọp Môrix Lơ Blăng; Lý Đào, Mạc Mạc dịch T.2 Tuyển tập truyện thế giới
Tác giả Blăng, Môrix Lơ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 BL115M] (1). Items available for reference: [Call number: 843 BL115M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 BL115M.
|
|
1046.
|
Những chiếc răng cọp Môrix Lơ Blăng; Lý Đào, Mạc Mạc dịch T.3 Tuyển tập truyện thế giới
Tác giả Blăng, Môrix Lơ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 BL115M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 BL115M.
|
|
1047.
|
Hòn đảo 30 chiếc quan tài Môrix Lơ Blăng; Nguyễn Văn Tỵ dịch T.1 Tuyển tập truyện thế giới
Tác giả Blăng, Môrix Lơ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 BL115M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 BL115M.
|
|
1048.
|
Hòn đảo 30 chiếc quan tài Môrix Lơ Blăng; Nguyễn Văn Tỵ dịch T.2 Tuyển tập truyện thế giới
Tác giả Blăng, Môrix Lơ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 BL115M] (1). Items available for reference: [Call number: 843 BL115M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 BL115M.
|
|
1049.
|
Hòn đảo 30 chiếc quan tài Môrix Lơ Blăng; Nguyễn Văn Tỵ dịch T.3 Tuyển tập truyện thế giới
Tác giả Blăng, Môrix Lơ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 BL115M] (1). Items available for reference: [Call number: 843 BL115M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 BL115M.
|
|
1050.
|
Bá tước Môngtơcrixtô Alexanđrơ Đuyma; Mai Thế Sang dịch Tiểu thuyết
Tác giả Đuyma, Alexanđrơ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 Đ523M] (1). Items available for reference: [Call number: 843 Đ523M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 Đ523M.
|
|
1051.
|
Anh chàng Xcapanh xỏ lá Molière; Phan Hồng dịch Kịch: In song ngữ
Tác giả Molière. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Nhan đề chuyển đổi: Lesfourberies De Scapin.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 842 M400L] (2). Items available for reference: [Call number: 842 M400L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 842 M400L.
|
|
1052.
|
Bản tình ca cho em J.E Bright; Phan Hoàng Lệ Thủy dịch
Tác giả Bright, J.E. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2007Nhan đề chuyển đổi: A song for Caitlin.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 BR300G] (4). Items available for reference: [Call number: 823 BR300G] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 BR300G.
|
|
1053.
|
Manông Lexcô: Truyện hiệp sĩ Đơ Griơ và nàng Manông Lexcô A.F Prêvôxt; Thương Tùng dịch Tiểu thuyết
Tác giả Prêvôxt, A.F. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 PR250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 PR250V.
|
|
1054.
|
Truyện ngắn Mỹ chọn lọc Lê Huy Bắc tuyển dich
Tác giả Lê Huy Bắc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 RE527ng] (4). Items available for reference: [Call number: 813 RE527ng] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 RE527ng.
|
|
1055.
|
Những chiếc cầu ở quận Madison Robert James Waller; Mịch La dịch
Tác giả Waller, Robert James. Material type: Sách Nhà xuất bản: Cà Mau Mũi Cà Mau 1998Nhan đề chuyển đổi: The bridges of madison country.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 W100L] (4). Items available for reference: [Call number: 813 W100L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 W100L.
|
|
1056.
|
Điều kỳ diệu của tinh thần đồng đội: High five: Để mọi nhân viên đóng góp hết mình cho công ty Ken Blanchard, Sheldon Bowles; Lê Thúy Hiền dịch
Tác giả Blanchard, Ken. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 810 BL105C] (1). Items available for reference: [Call number: 810 BL105C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 810 BL105C.
|
|
1057.
|
Mác Tuên và Tôm Xoy-ơ Lê Huy Bắc
Tác giả Lê Huy Bắc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 810 L250H] (4). Items available for reference: [Call number: 810 L250H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 810 L250H.
|
|
1058.
|
Ba cuộc tình Jeanne Bourin; Văn Hòa, Nhất Anh dịch Tiểu thuyết
Tác giả Bourin, Jeanne. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 810 B400U] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 810 B400U.
|
|
1059.
|
Giấc mơ mùa hạ Nhiều tác giả; Phan Hồng Hà dịch Tập truyện tình Bắc Âu
Tác giả Phan Hồng Hà dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 Gi118m] (1). Items available for reference: [Call number: 808.83 Gi118m] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 Gi118m.
|
|
1060.
|
Người trong gương Nhiều tác giả; Đào Kim Hoa dịch Tập truyện Asean chọn lọc
Tác giả Đào Kim Hoa dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 NG558tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 NG558tr.
|