Tìm thấy 1169 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1041. Cấu trúc và âm điệu trong các "lòng bản" nhạc tài tử Nam Bộ Bùi Thiên Hoàng Quân

Tác giả Bùi Thiên Hoàng Quân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8095977 B510TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8095977 B510TH.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1042. Then đại lễ cáo bão của then lão nông thị kịt Đặng Hoành Loan, Hoàng Sơn, Mông Lợi Chung

Tác giả Đặng Hoành Loan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 Đ115H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 Đ115H.

1043. Địa danh trong phương ngôn-tục ngữ - ca dao Ninh Bình Mai Đức Hạnh Quyển 3

Tác giả Mai Đức Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.80959739 M103Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.80959739 M103Đ.

1044. Địa danh trong phương ngôn-tục ngữ - ca dao Ninh Bình Mai Đức Hạnh Quyển 4

Tác giả Mai Đức Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.80959739 M103Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.80959739 M103Đ.

1045. Địa danh trong phương ngôn-tục ngữ - ca dao Ninh Bình Mai Đức Hạnh Quyển 4

Tác giả Mai Đức Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.80959739 M103Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.80959739 M103Đ.

1046. Âm nhạc trong lễ hội truyền thống của người Việt xứ Thanh Đỗ Thị Thanh Nhàn

Tác giả Đỗ Thị Thanh Nhàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.80959741 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.80959741 Đ450TH.

1047. Đồng dao dân tộc Tày Hoàng Thị Nhuận, Nông Thị Huế nghiên cứu

Tác giả Hoàng Thị Nhuận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hộ nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 H407TH.

1048. Trò chơi dân gian Nam Bộ Trần Thị Ngọc Ly tìm hiểu và giới thiệu

Tác giả Trần Thị Ngọc Ly.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7095977 TR121TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7095977 TR121TH.

1049. Các trò chơi và câu đố vui dân gian ở Quảng Trị Hoàng Sỹ Cừ, Nguyễn Xuân Lục

Tác giả Hoàng Sỹ Cừ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7095947 H407S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7095947 H407S.

1050. Tiếp cận văn hóa Tà ôi Trần Nguyễn Khánh Phong Giới thiệu

Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959749 TR121NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959749 TR121NG.

1051. Văn hóa Thái tìm hiểu và khám phá Quán Vi Miên khảo sát giới thiệu Tập 3

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959742 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 QU105V.

1052. Sinh hoạt văn hóa quan họ làng Trần Minh Chính nghiên cứu

Tác giả Trần Minh Chính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR121M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR121M.

1053. Dân ca xứ Nghệ Đặng Thanh Lưu sưu tập và khảo cứu tư liệu của bản thân và đồng nghiệp

Tác giả Đặng Thanh Lưu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959742 Đ115TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 Đ115TH.

1054. Nhạc lễ dân gian của người Việt ở Nam Bộ Nguyễn Thị Mỹ Liêm

Tác giả Nguyễn Thị Mỹ Liêm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8095977 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8095977 NG527TH.

1055. Tri thức dân gian của người Việt ở miền núi Nguyễn Phương Thảo

Tác giả Nguyễn Phương Thảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527PH.

1056. Kiểu truyện con vật tinh ranh trong truyện dân gian Việt Nam và thế giới Đặng Quốc Minh Dương

Tác giả Đặng Quốc Minh Dương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.245 Đ115QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.245 Đ115QU.

1057. Truyện cổ dân gian dân tộc H'Mông huyện Sapa Đoàn Trúc Quỳnh

Tác giả Đoàn Trúc Quỳnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2809597167 Đ406TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2809597167 Đ406TR.

1058. May Ngầm Byooc Lap Nguyễn Văn Kể Truyện thơ dân gian dân tộc Tày

Tác giả Nguyễn Văn Kể.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2809597 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2809597 NG527V.

1059. Mùa nước nổi trong đời sống văn hóa đồng bằng sông Cửu Long Nguyễn Hữu Hiếu

Tác giả Nguyễn Hữu Hiếu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.353095978 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.353095978 NG527H.

1060. Tri thức bản địa của người Thái ở miền núi Thanh Hóa Vũ Trường Giang

Tác giả Vũ Trường Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.360959741 V500TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.360959741 V500TR.