|
1041.
|
Winning at IELTS: Writing Wu Bei, Chen Wei Dong Book 1
Tác giả Wu Bei. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015Nhan đề chuyển đổi: Writing.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 W500B] (2). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 W500B.
|
|
1042.
|
Winning at IELTS: Reading Wang Chun Mei
Tác giả Wang Chun Mei. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015Nhan đề chuyển đổi: Writing.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.86 W106CH] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.86 W106CH.
|
|
1043.
|
Winning at IELTS: Speaking Dave Robinson
Tác giả Robinson, Dave. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 R400B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 R400B.
|
|
1044.
|
Tuyển tập các bài tests tiếng Anh: Trình độ B Xuân Thành, Xuân Bá
Tác giả Xuân Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 X502TH] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 X502TH.
|
|
1045.
|
Listening: B1 + Intermediate: Collins English for life Xuân Thành, Xuân Bá
Tác giả Badger, Ian. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 B100D] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 B100D.
|
|
1046.
|
Speaking for Ielts: Collins English for exams Karen Kovacs
Tác giả Karen Kovacs. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 K100R] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 K100R.
|
|
1047.
|
CAE restt: Student's book Kathy Gude
Tác giả Gude, Kathy. Material type: Sách Nhà xuất bản: Oxford: Oxford University, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 G500d] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 G500d.
|
|
1048.
|
Result: Cambridge English Advanced: Teacher's Rack Karen Ludlow
Tác giả Ludlow, Karen. Material type: Sách Nhà xuất bản: Oxford: Oxford University, 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 L500d] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 L500d.
|
|
1049.
|
Tactics for Toeic: Listening and reading test: Practice test 1 v.v..
Tác giả v.v. Material type: Sách Nhà xuất bản: Oxford: Oxford Univerity press, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 T100c] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 T100c.
|
|
1050.
|
Tactics for Toeic: Listening and reading test: Tapescripts and answer key Grant Trew
Tác giả Trew, Grant. Material type: Sách Nhà xuất bản: Oxford: Oxford Univerity press, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 TR200W] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 TR200W.
|
|
1051.
|
Tactics for Toeic: Listening and reading test: Tapescripts and answers key Grant Trew
Tác giả Trew Grant. Material type: Sách Nhà xuất bản: Oxford: Oxford Univerity press, 2007Sẵn sàng: No items available
|
|
1052.
|
Tactics for Toeic: Speaking and writing tests: Key and tapescripts Grant Trew
Tác giả Trew, Grant. Material type: Sách Nhà xuất bản: Oxford: Oxford Univerity press, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 TR200W] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 TR200W.
|
|
1053.
|
Bài tập bổ sung Anh văn 7: Giúp em học tốt Tiếng Anh Nguyễn Đức Hùng, Trần Thị Kim Liên, Lê Ngọc Tuyết Hồng
Tác giả Nguyễn Đức Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai: Tổng hợp Đồng Nai, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 NG527Đ] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 NG527Đ.
|
|
1054.
|
English grammar: English grammar: Understanding and using. Betty Schrampfer Azar; Nguyễn Văn Phước chủ giải Third edition
Tác giả Azar, Betty Schrampfer. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 A100Z] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 A100Z.
|
|
1055.
|
International express: Student's book: Upper-Intermediate Keith Harding, Adrian Wallwork
Tác giả Harding, Keith. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 H100R] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 H100R.
|
|
1056.
|
English literature L.Cortes.N Nikiporova, O.Soudlenkova
Tác giả Nikiporova, L.Cortes.N. Material type: Sách Nhà xuất bản: Nga [Knxb] [Knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 N300K] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 N300K.
|
|
1057.
|
Luyện thi chứng chỉ C môn tiếng Anh: Biên soạn theo hướng dẫn thi của Bộ GD-ĐT Trần Văn Hải
Tác giả Trần Văn Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb TP. Hồ Chí Minh, 2001Sẵn sàng: No items available
|
|
1058.
|
Business objectives: Fully updated for the international marketplace Vicki Hollett
Tác giả Hollett, Vicki. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford university 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 H400L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 H400L.
|
|
1059.
|
Listen in 1 David Nunan; Nguyễn Thành Yến giới thiệu Book 1
Tác giả David Nunan. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Sẵn sàng: No items available
|
|
1060.
|
Word for word: Effect, brake, maqaiet,... Stewart Clark
Tác giả Stewart Clark, Graham Poiton. Material type: Sách Nhà xuất bản: Mỹ Oxford University 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 CL100R] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 CL100R.
|