Tìm thấy 1404 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1041. Winning at IELTS: Writing Wu Bei, Chen Wei Dong Book 1

Tác giả Wu Bei.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015Nhan đề chuyển đổi: Writing.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 W500B] (2). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 W500B.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1042. Winning at IELTS: Reading Wang Chun Mei

Tác giả Wang Chun Mei.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015Nhan đề chuyển đổi: Writing.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.86 W106CH] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.86 W106CH.

1043. Winning at IELTS: Speaking Dave Robinson

Tác giả Robinson, Dave.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 R400B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 R400B.

1044. Tuyển tập các bài tests tiếng Anh: Trình độ B Xuân Thành, Xuân Bá

Tác giả Xuân Thành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 X502TH] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 X502TH.

1045. Listening: B1 + Intermediate: Collins English for life Xuân Thành, Xuân Bá

Tác giả Badger, Ian.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 B100D] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 B100D.

1046. Speaking for Ielts: Collins English for exams Karen Kovacs

Tác giả Karen Kovacs.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 K100R] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 K100R.

1047. CAE restt: Student's book Kathy Gude

Tác giả Gude, Kathy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Oxford: Oxford University, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 G500d] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 G500d.

1048. Result: Cambridge English Advanced: Teacher's Rack Karen Ludlow

Tác giả Ludlow, Karen.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Oxford: Oxford University, 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 L500d] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 L500d.

1049. Tactics for Toeic: Listening and reading test: Practice test 1 v.v..

Tác giả v.v.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Oxford: Oxford Univerity press, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 T100c] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 T100c.

1050. Tactics for Toeic: Listening and reading test: Tapescripts and answer key Grant Trew

Tác giả Trew, Grant.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Oxford: Oxford Univerity press, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 TR200W] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 TR200W.

1051. Tactics for Toeic: Listening and reading test: Tapescripts and answers key Grant Trew

Tác giả Trew Grant.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Oxford: Oxford Univerity press, 2007Sẵn sàng: No items available

1052. Tactics for Toeic: Speaking and writing tests: Key and tapescripts Grant Trew

Tác giả Trew, Grant.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Oxford: Oxford Univerity press, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 TR200W] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 TR200W.

1053. Bài tập bổ sung Anh văn 7: Giúp em học tốt Tiếng Anh Nguyễn Đức Hùng, Trần Thị Kim Liên, Lê Ngọc Tuyết Hồng

Tác giả Nguyễn Đức Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai: Tổng hợp Đồng Nai, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 NG527Đ] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 NG527Đ.

1054. English grammar: English grammar: Understanding and using. Betty Schrampfer Azar; Nguyễn Văn Phước chủ giải Third edition

Tác giả Azar, Betty Schrampfer.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 A100Z] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 A100Z.

1055. International express: Student's book: Upper-Intermediate Keith Harding, Adrian Wallwork

Tác giả Harding, Keith.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 H100R] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 H100R.

1056. English literature L.Cortes.N Nikiporova, O.Soudlenkova

Tác giả Nikiporova, L.Cortes.N.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Nga [Knxb] [Knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 N300K] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 N300K.

1057. Luyện thi chứng chỉ C môn tiếng Anh: Biên soạn theo hướng dẫn thi của Bộ GD-ĐT Trần Văn Hải

Tác giả Trần Văn Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb TP. Hồ Chí Minh, 2001Sẵn sàng: No items available

1058. Business objectives: Fully updated for the international marketplace Vicki Hollett

Tác giả Hollett, Vicki.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford university 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 H400L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 H400L.

1059. Listen in 1 David Nunan; Nguyễn Thành Yến giới thiệu Book 1

Tác giả David Nunan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Sẵn sàng: No items available

1060. Word for word: Effect, brake, maqaiet,... Stewart Clark

Tác giả Stewart Clark, Graham Poiton.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Mỹ Oxford University 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 CL100R] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 CL100R.