Tìm thấy 1534 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1041. bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh 12: Lưu Hoằng Trí Dùng kèm tiếng Anh 12 hệ 3 năm

Tác giả Lưu Hoằng Trí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM.: Nxb Trẻ, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 L566H] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 L566H.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1042. Ôn luyện tiếng Anh: Phạm Đăng Bình Dùng cho học sinh thi vào ĐH, CĐ, học sinh thi tốt nghiệp PTTH

Tác giả Phạm Đăng Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Quốc gia, 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 PH104Đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 PH104Đ.

1043. Ghi nhớ cần thiết tiếng Anh 12 Lưu Hoằng Trí

Tác giả Lưu Hoằng Trí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học Quốc gia, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 L566H] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 L566H.

1044. Truyện cổ tích Anh Trần Bích Thoa = English fairy tales

Tác giả Trần Bích Thoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 TR120B] (7). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR120B.

1045. Bài tập thực hành Tiếng Anh 8 Cẩm Hoàn = English fairy tales

Tác giả Cẩm Hoàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học sư phạm, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 C119H] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 C119H.

1046. Thiết kế bài giảng Tiếng Anh THCS 8 Chu Quang Bình = English fairy tales Tập 2

Tác giả Chu Quang Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học sư phạm, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 CH500Q] (9). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 CH500Q.

1047. Học tốt Tiếng Anh THCS 8 Võ Thị Thúy Anh, Vĩnh Bá

Tác giả Võ Thị Thúy Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Đại học sư phạm, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 V400TH] (8). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 V400TH.

1048. 670 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 9: Thảo Nguyên, Nguyễn Bá 730 câu hỏi và bài tập kèm theo

Tác giả Thảo Nguyên, Nguyễn Bá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Thanh Hóa 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 V400TH] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 V400TH.

1049. Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh 6 Nguyễn Thị Chi (Chủ biên), Nguyễn Hữu Cương

Tác giả Nguyễn Thị Chi.

Ấn bản: Tái bản lần thứ támMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2010Sẵn sàng: No items available

1050. Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh 6 Nguyễn Thị Chi (Chủ biên), Nguyễn Hữu Cương

Tác giả Nguyễn Thị Chi.

Ấn bản: Tái bản lần thứ támMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 NG527TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 NG527TH.

1051. 30 bài kiểm tra Tiếng Anh THCS 9 Nguyễn Bá, Thảo Nguyên

Tác giả Nguyễn Thị Chi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng: 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 NG527B] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 NG527B.

1052. Bài tập thực hành Tiếng Anh 9 Trịnh Can, Cẩm Hoàn

Tác giả Trịnh Can.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: ĐHSP, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 TR312C] (7). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 TR312C.

1053. Giới thiệu giáo án Tiếng Anh 9 Vũ Thị Lợi (Chủ biên), Nguyễn Thị Khương, Nguyễn Thị Thanh Hà

Tác giả Vũ Thị Lợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 V500TH] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 V500TH.

1054. 160 bài tập hay Tiếng Anh 9: Ngô Văn Minh Dùng cho HS lớp 9 ôn thi vào lớp 10, các lớp chuyên Anh

Tác giả Ngô Văn Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 NG450V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 NG450V.

1055. Tiếng Anh 9 Nguyễn Văn Lợi (Tổng chủ biên), Nguyễn Hạnh Dung (Chủ biên), Trần Huy Phương

Tác giả Nguyễn Văn Lợi (Tổng chủ biên), Nguyễn Hạnh Dung (Chủ biên), Trần Huy Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 T306A] (20). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 T306A.

1056. Bài tập Tiếng Anh 9 Nguyễn Hạnh Dung (Chủ biên), Đặng Văn Hùng, Đào Ngọc Lộc,...

Tác giả Nguyễn Hạnh Dung (Chủ biên), Đặng Văn Hùng, Đào Ngọc Lộc.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 B103t] (20). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 B103t.

1057. Tiếng Anh 9: Nguyễn Văn Lợi (Tổng chủ biên), Nguyễn Hạnh Dung (Chủ biên), Đặng Văn Hùng,.... Sách giáo viên

Tác giả Nguyễn Văn Lợi (Tổng chủ biên), Nguyễn Hạnh Dung (Chủ biên), Đặng Văn Hùng.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 T306A] (20). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 T306A.

1058. Học và thực hành Tiếng Anh lớp 7 Nguyễn Hữu Dự

Tác giả Nguyễn Hữu Dự.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai: Nxb Đồng Nai, 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 NG527H] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 NG527H.

1059. Để học tốt English 7: Dùng kèm sách giáo khoa English 7 của Bộ GD&ĐT Trang Sĩ Long, Nguyễn Thị Anh Thư

Tác giả Trang Sĩ Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 TR106S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR106S.

1060. Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 8 Dùng kèm sách giáo khoa English 7 của Bộ GD&ĐT Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thùy Trang

Tác giả Nguyễn Thị Minh Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: ĐHSP, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 NG527TH] (7). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 NG527TH.