Tìm thấy 4376 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1021. Miền sông nước Viễn Phương Truyện ngắn và ký

Tác giả Viễn Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 V305PH] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 V305PH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V305PH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1022. Gã phiêu lãng Hoàng Văn Bàng Tiểu thuyết

Tác giả Hoàng Văn Bàng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 H407V] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 H407V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H407V.

1023. Trường học cuộc đời Đặng Việt Châu Hồi ký

Tác giả Đặng Việt Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 Đ115V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 Đ115V.

1024. Điện Biên Phủ 170 ngày đêm bị vây hãm ERwan Bergot; Lê Kim dịch

Tác giả BERGOT, ERWAN.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Công an Nhân dân 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7041 Đ115NGH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7041 Đ115NGH.

1025. Láng Tuyên Trương Công Huấn chủ biên, Hồ Quốc Phương, Nguyễn Chí Trung,.. Q.1

Tác giả Trương Công Huấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 L106T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 L106T.

1026. Láng Tuyên Trương Công Huấn chủ biên, Hồ Quốc Phương, Nay Len,.. Q.2

Tác giả Trương Công Huấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 L106T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 L106T.

1027. Điện Biên Phủ điểm hẹn lịch sử Võ Nguyên Giáp, Hữu Mai Hồi ức

Tác giả Võ Nguyên Giáp.

Ấn bản: In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Quân Đội Nhân Dân 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7041 V400NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7041 V400NG.

1028. Láng Tuyên Trương Công Huấn chủ biên, Hồ Quốc Phương, Phạm Nhớ,.. Q.3

Tác giả Trương Công Huấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 L106T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 L106T.

1029. Ông cố vấn Hữu Mai T.1 Hồ sơ một điệp viên

Tác giả Hữu Mai.

Ấn bản: In lần thứ 5Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Quân đội nhân dân 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 H566M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H566M.

1030. Nhịp sóng xanh Vĩnh Nguyên Bút ký

Tác giả Vĩnh Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 V312N] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922803 V312N] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 V312N.

1031. Mùa xuân trờ lại Hồ Ngọc DIệp Truyện - ký

Tác giả Hồ Ngọc DIệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 H450N] (9). Items available for reference: [Call number: 895.922334 H450N] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H450N.

1032. Không phải huyền thoại Hữu Mai Tiểu thuyết lịch sử đầu tiên về đại tướng Võ Nguyên Giáp trong chiến dịch Điện Biên Phủ

Tác giả Hữu Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7041 H566M] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7041 H566M] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7041 H566M.

1033. Nhật ký của một Bộ trưởng Lê Văn Hiến T.2

Tác giả Lê Văn Hiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 L250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 L250V.

1034. Nhật ký của một Bộ trưởng Lê Văn Hiến T.1

Tác giả Lê Văn Hiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 L250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 L250V.

1035. Lê Mô Khải Lê Văn Sơn Danh tướng thời Cần Vương

Tác giả Lê Văn Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7028 L250V] (9). Items available for reference: [Call number: 959.7028 L250V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7028 L250V.

1036. Bia đá Văn Linh Tập truyện ngắn

Tác giả Văn Linh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 V114L] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 V114L] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V114L.

1037. Vua trẻ trong lịch sử Việt Nam Vũ Ngọc Khánh T.1

Tác giả Vũ Ngọc Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 V500NG] (4). Items available for reference: [Call number: 959.7092 V500NG] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 V500NG.

1038. Trái tim nhịp trầm Trần Văn Sáng Tiểu thuyết

Tác giả Trần Văn Sáng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR120V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR120V.

1039. Phong trào Phật giáo miền nam Việt Nam 1963 Lê Cung

Tác giả Lê Cung.

Ấn bản: In lần thứ 4 có sữa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7043 L250C] (4). Items available for reference: [Call number: 959.7043 L250C] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7043 L250C.

1040. Lịch sử sử học Việt Nam Phan Ngọc Liên chủ biên, Nguyễn Cảnh Tinh,Trần Bá Đệ Sơ thảo

Tác giả Phan Ngọc Liên.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 L302s] (8). Items available for reference: [Call number: 959.7 L302s] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 L302s.