|
1021.
|
Xiềng xích và nơi trú ẩn Wojciech Jaruzelski; Đào Lộc biên dịch Hồi ký
Tác giả Jaruzelski, Wojciech. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 848 J100R] (1). Items available for reference: [Call number: 848 J100R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 848 J100R.
|
|
1022.
|
Bí mật thành Pari Ơgien Xuy; Nguyễn Xuân Dương dịch T.4 Tiểu thuyết
Tác giả Xuy, Ơgien. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 X512Ơ] (1). Items available for reference: [Call number: 843 X512Ơ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 X512Ơ.
|
|
1023.
|
Bí mật thành Pari Ơgien Xuy; Nguyễn Xuân Dương dịch T.3 Tiểu thuyết
Tác giả Xuy, Ơgien. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 X512Ơ] (1). Items available for reference: [Call number: 843 X512Ơ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 X512Ơ.
|
|
1024.
|
Bí mật thành Pari Ơgien Xuy; Nguyễn Xuân Dương dịch T.2 Tiểu thuyết
Tác giả Xuy, Ơgien. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 X512Ơ] (1). Items available for reference: [Call number: 843 X512Ơ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 X512Ơ.
|
|
1025.
|
Những người khốn khổ Victor Hugo; Phạm Nguyên Phẩm dịch T.2 Cosette Sách song ngữ
Tác giả Hugo, Victor. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 H500G] (4). Items available for reference: [Call number: 843 H500G] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 H500G.
|
|
1026.
|
Những người khốn khổ Victor Hugo; Phạm Nguyên Phẩm dịch T.3 Gavroche Sách song ngữ
Tác giả Hugo, Victor. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 H500G] (4). Items available for reference: [Call number: 843 H500G] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 H500G.
|
|
1027.
|
Bí mật thành Pari Ơgien Xuy; Nguyễn Xuân Dương dịch T.1 Tiểu thuyết
Tác giả Xuy, Ơgien. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 X512Ơ] (1). Items available for reference: [Call number: 843 X512Ơ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 X512Ơ.
|
|
1028.
|
Những người khốn khổ Victor Hugo; Phạm Nguyên Phẩm dịch T.1 Fantine Sách song ngữ
Tác giả Hugo, Victor. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 H500G] (4). Items available for reference: [Call number: 843 H500G] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 H500G.
|
|
1029.
|
Đập ngăn Thái Bình Dương Marguerite Duras; Lê Hồng Sâm dịch và giới thiệu Tiểu thyết
Tác giả Duras, Marguerite. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 D500R] (1). Items available for reference: [Call number: 843 D500R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 D500R.
|
|
1030.
|
English Literature Nguyễn Chí Trung
Tác giả Nguyễn Chí Trung. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 NG527CH] (4). Items available for reference: [Call number: 420 NG527CH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 NG527CH.
|
|
1031.
|
Alécxăngđrơ Đuyma Những phiêu lưu thời trẻ Jêredơ Lơnôtrơ; Đoàn Doãn dịch
Tác giả Lơnôtrơ, Jêredơ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 L460N] (4). Items available for reference: [Call number: 843 L460N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 L460N.
|
|
1032.
|
American Literature Đinh Thị Minh Hiền
Tác giả Đinh Thị Minh Hiền. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 Đ312TH] (3). Items available for reference: [Call number: 420 Đ312TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 Đ312TH.
|
|
1033.
|
Vơnidơ mùa đông Emanuyel Rôblexơ; Thái Hà dịch Tiểu thuyết
Tác giả Rôblexơ, Emanuyel. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Hội văn học nghệ thuật Bình Trị Thiên 1988Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 R450B] (1). Items available for reference: [Call number: 843 R450B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 R450B.
|
|
1034.
|
Bà tiên súng cạcbin Daniel Pennac; Phạm Văn Ba, Nguyễn Mạnh Trường dịch Tiểu thuyết
Tác giả Pennac, Daniel. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 P203N] (6). Items available for reference: [Call number: 843 P203N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 P203N.
|
|
1035.
|
Từ trái đất đến mặt trăng Jules Verne; Nguyễn Tiến Hùng dịch Tiểu thuyết
Tác giả Verne, Jules. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 V200R] (2). Items available for reference: [Call number: 843 V200R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 V200R.
|
|
1036.
|
Người đàn bà ấy Edouard Peisson; Phạm Văn Vịnh dịch Tiểu thuyết
Tác giả Peisson, Edouard. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 P220I] (2). Items available for reference: [Call number: 843 P220I] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 P220I.
|
|
1037.
|
Chiếc đai thiêng của người da đỏ Léon Lemonnier; Hứa Mạnh Tài dịch; Mạc Văn Trọng hiệu đính Tiểu thuyết
Tác giả Lemonnier, Léon. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Quân đội nhân dân 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 L200M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 L200M.
|
|
1038.
|
Tu viện thành Pác Mơ Xtanhđan; Huỳnh Lý dịch Tiểu thuyết
Tác giả Xtanhđan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 XT107Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 843 XT107Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 XT107Đ.
|
|
1039.
|
Những tập bản thảo bị xé bỏ Monique Lange; Nguyễn Văn Qua dịch
Tác giả Lange, Monique. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 L105G] (4). Items available for reference: [Call number: 843 L105G] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 L105G.
|
|
1040.
|
Miếng da lừa Ônôrêđơ Banzăc; Đỗ Đức Dục dịch và giới thiệu Tiểu thuyết
Tác giả Banzăc, Ônôrêđơ. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 B105Z] (3). Items available for reference: [Call number: 843 B105Z] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 B105Z.
|