|
1021.
|
Miền sông nước Viễn Phương Truyện ngắn và ký
Tác giả Viễn Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 V305PH] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 V305PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V305PH.
|
|
1022.
|
Gã phiêu lãng Hoàng Văn Bàng Tiểu thuyết
Tác giả Hoàng Văn Bàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 H407V] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 H407V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H407V.
|
|
1023.
|
Trường học cuộc đời Đặng Việt Châu Hồi ký
Tác giả Đặng Việt Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 Đ115V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 Đ115V.
|
|
1024.
|
Điện Biên Phủ 170 ngày đêm bị vây hãm ERwan Bergot; Lê Kim dịch
Tác giả BERGOT, ERWAN. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Công an Nhân dân 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7041 Đ115NGH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7041 Đ115NGH.
|
|
1025.
|
Láng Tuyên Trương Công Huấn chủ biên, Hồ Quốc Phương, Nguyễn Chí Trung,.. Q.1
Tác giả Trương Công Huấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 L106T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 L106T.
|
|
1026.
|
Láng Tuyên Trương Công Huấn chủ biên, Hồ Quốc Phương, Nay Len,.. Q.2
Tác giả Trương Công Huấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 L106T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 L106T.
|
|
1027.
|
Điện Biên Phủ điểm hẹn lịch sử Võ Nguyên Giáp, Hữu Mai Hồi ức
Tác giả Võ Nguyên Giáp. Ấn bản: In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Quân Đội Nhân Dân 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7041 V400NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7041 V400NG.
|
|
1028.
|
Láng Tuyên Trương Công Huấn chủ biên, Hồ Quốc Phương, Phạm Nhớ,.. Q.3
Tác giả Trương Công Huấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 L106T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 L106T.
|
|
1029.
|
Ông cố vấn Hữu Mai T.1 Hồ sơ một điệp viên
Tác giả Hữu Mai. Ấn bản: In lần thứ 5Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Quân đội nhân dân 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 H566M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H566M.
|
|
1030.
|
Nhịp sóng xanh Vĩnh Nguyên Bút ký
Tác giả Vĩnh Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 V312N] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922803 V312N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 V312N.
|
|
1031.
|
Mùa xuân trờ lại Hồ Ngọc DIệp Truyện - ký
Tác giả Hồ Ngọc DIệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 H450N] (9). Items available for reference: [Call number: 895.922334 H450N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H450N.
|
|
1032.
|
Không phải huyền thoại Hữu Mai Tiểu thuyết lịch sử đầu tiên về đại tướng Võ Nguyên Giáp trong chiến dịch Điện Biên Phủ
Tác giả Hữu Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7041 H566M] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7041 H566M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7041 H566M.
|
|
1033.
|
Nhật ký của một Bộ trưởng Lê Văn Hiến T.2
Tác giả Lê Văn Hiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 L250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 L250V.
|
|
1034.
|
Nhật ký của một Bộ trưởng Lê Văn Hiến T.1
Tác giả Lê Văn Hiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 L250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 L250V.
|
|
1035.
|
Lê Mô Khải Lê Văn Sơn Danh tướng thời Cần Vương
Tác giả Lê Văn Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7028 L250V] (9). Items available for reference: [Call number: 959.7028 L250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7028 L250V.
|
|
1036.
|
Bia đá Văn Linh Tập truyện ngắn
Tác giả Văn Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 V114L] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 V114L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V114L.
|
|
1037.
|
Vua trẻ trong lịch sử Việt Nam Vũ Ngọc Khánh T.1
Tác giả Vũ Ngọc Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 V500NG] (4). Items available for reference: [Call number: 959.7092 V500NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 V500NG.
|
|
1038.
|
Trái tim nhịp trầm Trần Văn Sáng Tiểu thuyết
Tác giả Trần Văn Sáng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR120V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR120V.
|
|
1039.
|
Phong trào Phật giáo miền nam Việt Nam 1963 Lê Cung
Tác giả Lê Cung. Ấn bản: In lần thứ 4 có sữa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7043 L250C] (4). Items available for reference: [Call number: 959.7043 L250C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7043 L250C.
|
|
1040.
|
Lịch sử sử học Việt Nam Phan Ngọc Liên chủ biên, Nguyễn Cảnh Tinh,Trần Bá Đệ Sơ thảo
Tác giả Phan Ngọc Liên. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 L302s] (8). Items available for reference: [Call number: 959.7 L302s] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 L302s.
|