Tìm thấy 3016 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1021. Xiềng xích và nơi trú ẩn Wojciech Jaruzelski; Đào Lộc biên dịch Hồi ký

Tác giả Jaruzelski, Wojciech.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 848 J100R] (1). Items available for reference: [Call number: 848 J100R] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 848 J100R.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1022. Bí mật thành Pari Ơgien Xuy; Nguyễn Xuân Dương dịch T.4 Tiểu thuyết

Tác giả Xuy, Ơgien.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 X512Ơ] (1). Items available for reference: [Call number: 843 X512Ơ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 X512Ơ.

1023. Bí mật thành Pari Ơgien Xuy; Nguyễn Xuân Dương dịch T.3 Tiểu thuyết

Tác giả Xuy, Ơgien.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 X512Ơ] (1). Items available for reference: [Call number: 843 X512Ơ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 X512Ơ.

1024. Bí mật thành Pari Ơgien Xuy; Nguyễn Xuân Dương dịch T.2 Tiểu thuyết

Tác giả Xuy, Ơgien.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 X512Ơ] (1). Items available for reference: [Call number: 843 X512Ơ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 X512Ơ.

1025. Những người khốn khổ Victor Hugo; Phạm Nguyên Phẩm dịch T.2 Cosette Sách song ngữ

Tác giả Hugo, Victor.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 H500G] (4). Items available for reference: [Call number: 843 H500G] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 H500G.

1026. Những người khốn khổ Victor Hugo; Phạm Nguyên Phẩm dịch T.3 Gavroche Sách song ngữ

Tác giả Hugo, Victor.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 H500G] (4). Items available for reference: [Call number: 843 H500G] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 H500G.

1027. Bí mật thành Pari Ơgien Xuy; Nguyễn Xuân Dương dịch T.1 Tiểu thuyết

Tác giả Xuy, Ơgien.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 X512Ơ] (1). Items available for reference: [Call number: 843 X512Ơ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 X512Ơ.

1028. Những người khốn khổ Victor Hugo; Phạm Nguyên Phẩm dịch T.1 Fantine Sách song ngữ

Tác giả Hugo, Victor.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 H500G] (4). Items available for reference: [Call number: 843 H500G] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 H500G.

1029. Đập ngăn Thái Bình Dương Marguerite Duras; Lê Hồng Sâm dịch và giới thiệu Tiểu thyết

Tác giả Duras, Marguerite.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 D500R] (1). Items available for reference: [Call number: 843 D500R] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 D500R.

1030. English Literature Nguyễn Chí Trung

Tác giả Nguyễn Chí Trung.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 NG527CH] (4). Items available for reference: [Call number: 420 NG527CH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 NG527CH.

1031. Alécxăngđrơ Đuyma Những phiêu lưu thời trẻ Jêredơ Lơnôtrơ; Đoàn Doãn dịch

Tác giả Lơnôtrơ, Jêredơ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 L460N] (4). Items available for reference: [Call number: 843 L460N] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 L460N.

1032. American Literature Đinh Thị Minh Hiền

Tác giả Đinh Thị Minh Hiền.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 Đ312TH] (3). Items available for reference: [Call number: 420 Đ312TH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 Đ312TH.

1033. Vơnidơ mùa đông Emanuyel Rôblexơ; Thái Hà dịch Tiểu thuyết

Tác giả Rôblexơ, Emanuyel.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Hội văn học nghệ thuật Bình Trị Thiên 1988Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 R450B] (1). Items available for reference: [Call number: 843 R450B] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 R450B.

1034. Bà tiên súng cạcbin Daniel Pennac; Phạm Văn Ba, Nguyễn Mạnh Trường dịch Tiểu thuyết

Tác giả Pennac, Daniel.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 P203N] (6). Items available for reference: [Call number: 843 P203N] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 P203N.

1035. Từ trái đất đến mặt trăng Jules Verne; Nguyễn Tiến Hùng dịch Tiểu thuyết

Tác giả Verne, Jules.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 V200R] (2). Items available for reference: [Call number: 843 V200R] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 V200R.

1036. Người đàn bà ấy Edouard Peisson; Phạm Văn Vịnh dịch Tiểu thuyết

Tác giả Peisson, Edouard.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 P220I] (2). Items available for reference: [Call number: 843 P220I] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 P220I.

1037. Chiếc đai thiêng của người da đỏ Léon Lemonnier; Hứa Mạnh Tài dịch; Mạc Văn Trọng hiệu đính Tiểu thuyết

Tác giả Lemonnier, Léon.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Quân đội nhân dân 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 L200M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 L200M.

1038. Tu viện thành Pác Mơ Xtanhđan; Huỳnh Lý dịch Tiểu thuyết

Tác giả Xtanhđan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 XT107Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 843 XT107Đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 XT107Đ.

1039. Những tập bản thảo bị xé bỏ Monique Lange; Nguyễn Văn Qua dịch

Tác giả Lange, Monique.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 L105G] (4). Items available for reference: [Call number: 843 L105G] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 L105G.

1040. Miếng da lừa Ônôrêđơ Banzăc; Đỗ Đức Dục dịch và giới thiệu Tiểu thuyết

Tác giả Banzăc, Ônôrêđơ.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 B105Z] (3). Items available for reference: [Call number: 843 B105Z] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 B105Z.