Tìm thấy 1184 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1021. Truyện sử về các thủ lĩnh trấn giữ biên cương/ Nông Doanh.-

Tác giả Nông Doanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa dân tộc, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 N455D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 N455D.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1022. Người đàn bà đi trong mưa/ Đỗ Kim Cuông.-

Tác giả Đỗ Kim Cuông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 Đ450K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Đ450K.

1023. Đi qua mùa gió lớn/ Trần Lệ Thường.-

Tác giả Trần Lệ Thường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 TR120L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 TR120L.

1024. Hạt dẻ non/ A Sáng.-

Tác giả A Sáng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 A100S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 A100S.

1025. Ngọt đắng Loòng Boong/ Vũ Quốc Khánh.-

Tác giả Vũ Quốc Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 V500QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 V500QU.

1026. Mùa gấc chín/ Đỗ Thị Hiền Hòa.-

Tác giả Đỗ Thị Hiền Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ450TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ450TH.

1027. Mạch sống/ Đặng Thị Thúy.-

Tác giả Đặng Thị Thúy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ115TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ115TH.

1028. Linh Diểu/ Nguyễn Văn Học.-

Tác giả Nguyễn Văn Học.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92234 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527V.

1029. Lộc trời/ Nguyễn Thế Hùng.-

Tác giả Nguyễn Thế Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527TH.

1030. Trên vùng mây trắng/ Triều Ân.-

Tác giả Triều Ân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 TR309 Â] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 TR309 Â.

1031. Ngày mai sáng rỡ/ Niê Thanh Mai.-

Tác giả Niê Thanh Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 N300 Ê] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 N300 Ê.

1032. Một mảnh trăng rừng/ Ma Văn Kháng.-

Tác giả Ma Văn Kháng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 M100 V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 M100 V.

1033. Trước mặt là núi cao/ Nông Quốc Lập.-

Tác giả Nông Quốc Lập.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 N455QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 N455QU.

1034. Giấc mơ trên cỏ/ Lục Mạnh Cường.-

Tác giả Lục Mạnh Cường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 L506M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 L506M.

1035. Mùa trăng khuyết/ Đỗ Thị Hiền Hòa.-

Tác giả Đỗ Thị Hiền Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ450TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ450TH.

1036. Mùa trăng khuyết/ Đỗ Thị Hiền Hòa.-

Tác giả Đỗ Thị Hiền Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ450TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ450TH.

1037. Bến nước/ Vũ Xuân Độ.-

Tác giả Vũ Xuân Độ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 V500X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 V500X.

1038. Cha, con và tổ quốc/ Vũ Tuyết Mây.-

Tác giả Vũ Tuyết Mây.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 V500T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 V500T.

1039. Truyện Lông Tôn Nguyễn Văn Kể sưu tầm và biên soạn

Tác giả Nguyễn Văn Kể sưu tầm và biên soạn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2019Sẵn sàng: No items available

1040. Truyện Lông Tôn Nguyễn Văn Kể sưu tầm và biên soạn

Tác giả Nguyễn Văn Kể sưu tầm và biên soạn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2019Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527V.