|
1021.
|
Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường THCS Nguyễn Hạnh Dung, Đào Ngọc Lộc, Vũ Thị Lợi,... Môn Tiếng Anh, tiếng Nga, tiếng Pháp, tiếng Trung Quốc
Tác giả Nguyễn Hạnh Dung, Đào Ngọc Lộc, Vũ Thị Lợi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 400 M458s] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 400 M458s.
|
|
1022.
|
Để học tốt Tiếng Anh 10: Trang Sĩ Long Dùng kèm sách giáo khoa Tiếng Anh 10 của Bộ GD&ĐT hệ 3 năm
Tác giả Trang Sĩ Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: [k.đ].: Đồng Nai: 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 TR106S] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR106S.
|
|
1023.
|
Tiếng Anh 10: Hoàng Văn Vận (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đỗ Tuấn Minh,... Dùng kèm sách giáo khoa Tiếng Anh 10 của Bộ GD&ĐT hệ 3 năm
Tác giả Hoàng Văn Vận (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đỗ Tuấn Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 T306A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 T306A.
|
|
1024.
|
Tiếng Anh 10: Nâng cao: Tứ Anh (Tổng chủ biên), Mai Vi Phương (chủ biên), Phan Hà,... Sách giáo viên
Tác giả Tứ Anh (Tổng chủ biên), Mai Vi Phương (chủ biên), Phan Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71 T306A] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 T306A.
|
|
1025.
|
Tiếng Anh 10: Nâng cao: Tứ Anh (Tổng chủ biên), Mai Vi Phương (chủ biên), Phan Hà,...
Tác giả Tứ Anh (Tổng chủ biên), Mai Vi Phương (chủ biên), Phan Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 T306A] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 T306A.
|
|
1026.
|
Tiếng Anh 10: Hoàng Văn Vân (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đỗ Tuấn Minh,... Sách giáo viên
Tác giả Hoàng Văn Vân (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đỗ Tuấn Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 T306A] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 T306A.
|
|
1027.
|
Để học tốt English 10: Trang Sĩ Long, Nguyễn Thị Anh Thư Dùng kèm sách giáo khoa English 10 hệ 7 năm của Bộ GD&ĐT
Tác giả Trang Sĩ Long, Nguyễn Thị Anh Thư. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 TR106S] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR106S.
|
|
1028.
|
Bài tập bổ trợ Ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 Trần Bá Kiểm Dùng kèm sách giáo khoa English 10 hệ 7 năm của Bộ GD&ĐT
Tác giả Trần Bá Kiểm. Material type: Sách Nhà xuất bản: [k.đ]: Đồng Nai, 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 TR120B] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 TR120B.
|
|
1029.
|
Bài tập tiếng Anh 10 nâng cao Tứ Anh (chủ biên), Phan Hà, Huỳnh Đông Hải Dùng kèm sách giáo khoa English 10 hệ 7 năm của Bộ GD&ĐT
Tác giả Tứ Anh (chủ biên), Phan Hà, Huỳnh Đông Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 B103t] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 B103t.
|
|
1030.
|
Bài tập tiếng Anh 10 Hoàng Văn Vân (Chủ biên), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đỗ Minh Tuấn,... Dùng kèm sách giáo khoa English 10 hệ 7 năm của Bộ GD&ĐT
Tác giả Hoàng Văn Vân (Chủ biên), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đỗ Minh Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 B103t] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 B103t.
|
|
1031.
|
Để học tốt tiếng Anh 10: Trần Thị Tô Châu Hệ ba năm
Tác giả Trần Thị Tô Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 TR120TH] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR120TH.
|
|
1032.
|
20 bài kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 10: Vĩnh Bá
Tác giả Vĩnh Bá. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 V312B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 V312B.
|
|
1033.
|
1600 câu trắc nghiệm tiếng Anh 10: Võ Thị Thúy Anh
Tác giả Võ Thị Thúy Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: ĐHSP, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 V400TH] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 V400TH.
|
|
1034.
|
Thiết kế bài giảng tiếng Anh THCS 8 Chu Quang Bình Tập 2
Tác giả Chu Quang Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2004Sẵn sàng: No items available
|
|
1035.
|
A study of English verbs denoting beha vioural process in contrastrve analysis with Vietnamese: Lê Thị Hằng; Phan Văn Hòa hướng dẫn Khóa luận tốt nghiệp
Tác giả Lê Thị Hằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: [k.đ], 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.72 L250TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 420.72 L250TH.
|
|
1036.
|
Syntactic and pragmatic approaches to the study of adjuncts in English and in Vietnamese: Hoàng Thị Lệ Giang; Trần Hữu Mạnh hướng dẫn Luận văn thạc sĩ
Tác giả Hoàng Thị Lệ Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: [k.đ], 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.72 H407TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 420.72 H407TH.
|
|
1037.
|
A. university grammar of English: Workbook. Eleventh impression Randolph Quirk, Sidnay Greenbaum
Tác giả Quirk, Randolph. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: GTVT, 1986Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 QU300R] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 QU300R.
|
|
1038.
|
Listen in: Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Anh. Dùng kèm với 4 đĩa CD. Second edition. David Nunan; Nguyễn Thành Yến giới thiệu Book 2
Tác giả David Nunan. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 N500N] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 N500N.
|
|
1039.
|
Listen in: Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Anh. Dùng kèm với 4 đĩa CD. Second edition. David Nunan; Nguyễn Thành Yến giới thiệu Book 3
Tác giả David Nunan. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 N500N] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 N500N.
|
|
1040.
|
Listen in: Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Anh. Dùng kèm với 4 đĩa CD. Second edition. David Nunan; Nguyễn Thành Yến giới thiệu Book 1
Tác giả David Nunan. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 N500N] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 N500N.
|