Tìm thấy 1629 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1021. Luật đầu tư Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.597092 L504đ.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.597092 L504đ..

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1022. Luật kinh doanh bảo hiểm Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.597086 L504k.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.597086 L504k..

1023. Luật khiếu nại, tố cáo Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam Đã sửa đổi, bổ sung năm 2004 và năm 2005

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 347.053 L504kh.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 347.053 L504kh..

1024. Bộ luật dân sự của nước CHXHCN Việt Nam Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 340.56 B450l.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 340.56 B450l..

1025. Âm mưu chống lại Bill Gates Thanh Hà, Minh Đức tổng hợp, biên dịch

Tác giả Thanh Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.7092 Â119m.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7092 Â119m..

1026. Toán cao cấp: dành cho lớp 5 Sách tiếng Lào

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510 T406c.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 T406c..

1027. Quan hệ kinh tế đối ngoại Trung Quốc thời kỳ mở của Nguyễn Minh Hằng; Hoàng Việt, Văn Trọng,...

Tác giả Nguyễn Minh Hằng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 337 QU105h.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 337 QU105h..

1028. Phát triển kinh tế - xã hội các vùng dân tộc và miền núi theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa Lê Du Phong, Hoàng Văn Hoa, Nguyễn Đình Phan

Tác giả Lê Du Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.9 PH110tr.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.9 PH110tr..

1029. Những vấn đề chính sách xã hội với phụ nữ nông thôn trong giai đoạn hiện nay Đỗ Thị Bình chủ biên, Đặng Cảnh Khanh, Lê Thị Quí,...

Tác giả Đỗ Thị Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.4 NH556v.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.4 NH556v..

1030. Bill Gates trí tuệ kinh doanh Khánh Huyền, Minh Đức tổng hợp và biên dịch

Tác giả Khánh Huyền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 338.7092 B300l.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7092 B300l..

1031. Chính sách thương mại, đầu tư và sự phát triển 1 số ngành công nghiệp chủ lực của Việt Nam Võ Đại Lược chủ biên, Lê Bộ Lĩnh, Lê Văn Sang,...

Tác giả Võ Đại Lược.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 381.3 CH312s.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381.3 CH312s..

1032. Kinh tế phát triển Cao Xuân Hải, Vũ Thị Ngọc Phùng, Trần Văn Định

Tác giả Cao Xuân Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1997Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.9 K312t.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.9 K312t..

1033. Đảng Cộng sản Việt Nam Phùng Hữu Phú, Nguyễn Viết Thông, Hồng Hà,.... Trách nhiệm trước dân tộc và lịch sử

Tác giả Phùng Hữu Phú.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia - sự thật 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 324.259707 Đ106c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.259707 Đ106c..

1034. Kinh tế học phát triển Trần Văn Chữ chủ biên, Phạm Thị Khanh, Nguyễn Hữu Tư

Tác giả Trần Văn Chữ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.9 K312t.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.9 K312t..

1035. Chương trình cấp 2 Từ lớp 6 -9: Sách tiếng Lào

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.9191 CH561tr.] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.9191 CH561tr..

1036. Chương trình cấp 1 Từ lớp 1 - 5: Sách tiếng Lào

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.9191 CH561tr.] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.9191 CH561tr..

1037. Toán cao cấp dành cho học sinh lớp 7 Sách tiếng Lào

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510 T406c.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 T406c..

1038. Hệ thống văn bản pháp quy về đổi mới quản lý đầu tư và xây dựng Bộ xây dựng T.1: Điều lệ quản lý đầu tư và xây dựng ban hành kèm theo nghị định số 177/CP ngày 20/10/1994 và các văn bản hướng dẫn

Tác giả Bộ xây dựng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 624.068 H250th.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.068 H250th..

1039. Kinh tế Việt Nam: thương mại và đầu tư (1988 - 2008) Bộ công thương

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Thống kê, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 381.09597 K312t] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381.09597 K312t.

1040. Chế độ chính sách mới về tuyển dụng, quản lý, đào tạo, sử dụng, nâng ngạch, bổ nhiệm, quyền lợi và nghĩa vụ, khen thưởng và kỷ luật, xử lý trách nhiệm vật chất đối với cán bộ,.... Nxb Lao động - xã hội

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 340.09597 CH250đ.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 340.09597 CH250đ..